PHP, ngôn ngữ lập trình được ưa chuộng trong cộng đồng IT, là một ngôn ngữ phổ biến trong việc phát triển phần mềm. Vậy, PHP là gì, và tại saonó lại đóng một vai trò quan trọng trong lĩnh vực này? Hãy cùng tìm hiểu về ngôn ngữ lập trình PHP, những điểm mạnh và yếu của nó trong bài viết này.

>>> Xem thêm các bài viết trong chuỗi bài về ngôn ngữ lập trình PHP:

Bạn muốn trở thành một nhà lập trình PHP chuyên nghiệp? Hãy bắt đầu với cuốn Ebook hữu ích từ Stringee! 

>>> ĐĂNG KÝ NHẬN EBOOK PHP MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY:  

1. PHP là gì?

- PHP (viết tắt của "PHP: Hypertext Preprocessor") là một ngôn ngữ lập trình máy chủ được thiết kế đặc biệt cho phát triển ứng dụng web. PHP thường được sử dụng để tạo nội dung động trên các trang web, kết nối với cơ sở dữ liệu, xử lý biểu mẫu và thực hiện các tác vụ máy chủ.

- PHP chủ yếu được sử dụng trong việc phát triển ứng dụng web. Nó cho phép tạo các trang web động, tương tác với người dùng, và tạo nội dung dựa trên dữ liệu từ cơ sở dữ liệu hoặc các nguồn khác.

- PHP hỗ trợ lập trình hướng đối tượng (OOP), cho phép tạo và tái sử dụng mã một cách hiệu quả bằng cách sử dụng lớp, đối tượng và kế thừa.

- PHP có thể liên kết dễ dàng với các hệ quản trị cơ sở dữ liệu như MySQL, PostgreSQL, SQLite, và nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác. 

- PHP có khả năng tích hợp dễ dàng với HTML và các ngôn ngữ lập trình khác như JavaScript. Điều này giúp bạn tạo các ứng dụng web đa chức năng.

- Cộng đồng lập trình PHP rất lớn và đóng góp nhiều tài liệu, thư viện, và frameworks giúp bạn phát triển ứng dụng nhanh chóng.

- PHP là một ngôn ngữ mã nguồn mở, vì vậy bạn có thể tải về mã nguồn và sử dụng nó miễn phí. Điều này giúp tạo ra sự phát triển và đổi mới liên tục trong cộng đồng.

2. Lịch sử phát triển của PHP

- PHP được tạo ra bởi Rasmus Lerdorf vào năm 1994 với mục tiêu ban đầu là tạo ra một tập hợp các script để quản lý trang web cá nhân của ông ấy và được gọi là "Personal Home Page Tools" (PHP Tools).

- PHP/FI (1995-1997): PHP/FI (Personal Home Page/Forms Interpreter) là phiên bản đầu tiên của PHP được phát hành công khai vào năm 1995. Nó đã thêm tích hợp cơ sở dữ liệu và khả năng tương tác với người dùng qua biểu mẫu web.

- PHP 3 (1998): PHP 3 đã ra đời vào năm 1998 và đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của ngôn ngữ. Nó đã giới thiệu hỗ trợ lập trình hướng đối tượng, cải thiện khả năng kết nối cơ sở dữ liệu và nhiều tính năng mới khác.

- PHP 4 (2000): PHP 4 được phát hành vào năm 2000 với sự cải thiện về hiệu suất và bảo mật. Đây là phiên bản phổ biến và ổn định trong nhiều năm.

- PHP 5 (2004): PHP 5 được phát hành vào năm 2004 và đưa ngôn ngữ lên một tầm cao mới. Nó bổ sung nhiều tính năng mạnh mẽ bao gồm hỗ trợ cho lập trình hướng đối tượng, namespaces, và nhiều cải tiến về hiệu suất.

- PHP 7 (2015): PHP 7, phát hành vào năm 2015, đã đem lại một sự cải tiến đáng kể về hiệu suất và tối ưu hóa bộ máy ảo Zend Engine. Nó giúp ứng dụng PHP chạy nhanh hơn và tiêu tốn ít tài nguyên hơn.

- PHP 8 (2020): PHP 8 ra mắt vào năm 2020 và đưa ngôn ngữ vào một tầm cao mới với nhiều tính năng mới và cải tiến. Trong đó, JIT (Just-In-Time) Compiler là một trong những tính năng nổi bật, giúp tăng cường hiệu suất.

PHP đã trải qua một quá trình phát triển dài hơi và ngày càng trở nên mạnh mẽ, linh hoạt và hiệu quả. Nó được sử dụng rộng rãi cho phát triển ứng dụng web, từ các trang web cá nhân đến các hệ thống quản lý nội dung phức tạp và ứng dụng doanh nghiệp.

>>> Xem thêm bài viết về PHP:

- Tìm hiểu về hàm preg_match_all trong PHP

- Xử lý hàm date (ngày tháng) trong PHP

- Giới hạn ký tự hiển thị và chức năng read more trong PHP

3. Các khái niệm cơ bản trong PHP

3.1 Biến trong PHP

Trong PHP, bạn có thể khai báo biến bằng cách sử dụng dấu "$" theo sau là tên biến, được sử dụng để lưu trữ dữ liệu. Biến có thể chứa các giá trị như số nguyên, chuỗi văn bản, hoặc mảng:

$ten_bien = "Giá trị của biến"; // Chứa giá trị là một chuỗi văn bản
$number =1; // Giá trị là một số nguyên

3.2 Các kiểu dữ liệu trong PHP

PHP hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu khác nhau, bao gồm:

- Kiểu số nguyên (Integer): Lưu trữ các số nguyên. Ví dụ: $age = 25;

- Kiểu số thực (Float hoặc Double): Lưu trữ các số thập phân. Ví dụ: $price = 19.99;

- Kiểu chuỗi (String): Lưu trữ các chuỗi ký tự. Ví dụ: $name = "John";

- Kiểu logic (Boolean): Lưu trữ giá trị true hoặc false. Ví dụ: $is_active = true;

- Kiểu mảng (Array): Lưu trữ nhiều giá trị trong một biến. Ví dụ:

 

$colors = array("red", "green", "blue");

Kiểu đối tượng (Object): Lưu trữ các đối tượng của các lớp đã định nghĩa. Ví dụ:

 

class Person {
    public $name;
    public $age;
}

$person = new Person();
$person->name = "Alice";
$person->age = 30;

Kiểu không xác định (NULL): Một biến không có giá trị sẽ có kiểu NULL. Ví dụ: $var = null; 

3.3 Hàm trong PHP

Hàm là một khối mã được đặt tên và thực hiện một tác vụ cụ thể. PHP có nhiều hàm có sẵn và bạn cũng có thể tự định nghĩa hàm riêng của mình. Dưới đây là cách định nghĩa và sử dụng hàm trong PHP:

function add($a, $b) {
    return $a + $b;
}

$result = add(5, 3);
echo $result;  // Kết quả là 8

3.4 Câu lệnh điều kiện trong PHP

Cũng giống với các ngôn ngữ lập trình khác, PHP có các câu lệnh điều kiện như:

- if: Kiểm tra một điều kiện và thực hiện một khối mã nếu điều kiện đúng.

- if...else: Kiểm tra một điều kiện và thực hiện một khối mã nếu điều kiện đúng và một khối mã khác nếu điều kiện sai.

- switch: Kiểm tra một biểu thức và thực hiện khối mã tương ứng với giá trị của biểu thức.

3.5 Vòng lặp trong PHP

Vòng lặp trong PHP giúp thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại:

- for: Thực hiện một khối mã nhiều lần với điều kiện kiểm tra.

- while: Thực hiện một khối mã miễn là điều kiện còn đúng.

- do...while: Thực hiện một khối mã ít nhất một lần và lặp lại nếu điều kiện đúng.

- foreach: Duyệt qua các phần tử trong mảng hoặc danh sách.

4. Các thư viện và Framework phổ biến của PHP

- LaravelLaravel là một trong những framework PHP phổ biến nhất. Nó cung cấp cơ chế mạnh mẽ cho việc xây dựng ứng dụng web và ứng dụng di động. Laravel sử dụng cú pháp đẹp và dễ đọc, hỗ trợ lập trình hướng đối tượng và cung cấp nhiều tính năng như xử lý người dùng, quản lý cơ sở dữ liệu, và nhiều thứ khác. Laravel có một cộng đồng lập trình viên lớn và nhiều tài liệu học tập, package mở rộng, và khung làm việc (frameworks) bên ngoài giúp chúng ta có thể phát triển ứng dụng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

- SymfonySymfony là một framework PHP mạnh mẽ và linh hoạt, tập trung vào việc xây dựng ứng dụng web lớn và phức tạp. Nó cung cấp nền tảng cho việc phát triển các ứng dụng có khả năng mở rộng.

- Zend Framework: Zend Framework là một framework PHP do Zend Technologies phát triển. Nó tập trung vào lập trình hướng đối tượng và cung cấp nhiều thành phần và thư viện mạnh mẽ cho phát triển ứng dụng web.

- CodeIgniterCodeIgniter là một framework PHP nhẹ và nhanh chóng. Nó thích hợp cho việc xây dựng ứng dụng web nhỏ và trung bình mà cần sự đơn giản và hiệu quả.

- YiiYii là một framework PHP nhanh và mạnh mẽ. Nó được xây dựng với mục tiêu tối ưu hóa hiệu suất và độ bảo mật.

- Phalcon: Phalcon là một framework PHP được viết bằng C và được tích hợp vào PHP dưới dạng một mô-đun mở rộng. Điều này làm cho nó rất nhanh và hiệu quả.

- Slim: Slim là một framework PHP nhẹ và đơn giản, tập trung vào việc xây dựng ứng dụng web RESTful.

- CakePHP: CakePHP là một framework PHP được xây dựng dựa trên mô hình lập trình mẫu (MVC). Nó giúp bạn nhanh chóng xây dựng các ứng dụng web theo kiểu MVC.

Tạm kết

Như vậy chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu những khái niệm cơ bản nhất về PHP. PHP là một ngôn ngữ lập trình máy chủ quan trọng trong phát triển ứng dụng web. Nó đã trải qua một lịch sử phát triển dài với nhiều khái niệm cơ bản, thư viện và framework mạnh mẽ. Hi vọng bài viết đã đem đến cho bạn những thông tin hữu ích. Hãy theo dõi Stringee để đón chờ những kiến thức bổ ích về ngôn ngữ lập trình PHP nhé.


Stringee Communication APIs là giải pháp cung cấp các tính năng giao tiếp như gọi thoại, gọi video, tin nhắn chat, SMS hay tổng đài CSKH cho phép tích hợp trực tiếp vào ứng dụng/website của doanh nghiệp nhanh chóng. Nhờ đó giúp tiết kiệm đến 80% thời gian và chi phí cho doanh nghiệp bởi thông thường nếu tự phát triển các tính năng này có thể mất từ 1 - 3 năm.

Bộ API giao tiếp của Stringee hiện đang được tin dùng bởi các doanh nghiệp ở mọi quy mô, lĩnh vực ngành nghề như TPBank, VOVBacsi24, VNDirect, Shinhan Finance, Ahamove, Logivan, Homedy,  Adavigo, bTaskee…

Quý bạn đọc quan tâm xin mời đăng ký NHẬN TƯ VẤN TẠI ĐÂY: