Trong các trang web động, PHP có thể xử lý dữ liệu động, tương tác với cơ sở dữ liệu, xử lý biểu mẫu và dữ liệu người dùng... Trong bài viết này chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về web động trong PHP và dựng một trang web động bằng PHP.

>>> Xem thêm các bài viết trong chuỗi bài về ngôn ngữ lập trình PHP:

1. PHP và web động

1.1. Sự phổ biến và tính linh hoạt của PHP trong phát triển web động

Sự phổ biến của PHP:

PHP là một trong những ngôn ngữ phát triển web phổ biến nhất trên toàn cầu, được sử dụng rộng rãi bởi hàng triệu website và ứng dụng web. PHP có một cộng đồng phát triển lớn, với hàng ngàn nhà phát triển, diễn đàn, tài liệu hỗ trợ, cung cấp sự giúp đỡ và giải pháp cho các vấn đề phát triển. 

Tính linh hoạt của PHP trong phát triển web động: 

  • Xử lý dữ liệu động: PHP làm tốt việc tạo ra nội dung động trên web dựa trên dữ liệu đầu vào hoặc dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. 
  • Tương tác với cơ sở dữ liệu: PHP kết nối và tương tác với nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu (ví dụ: MySQL, PostgreSQL), cho phép truy xuất và quản lý dữ liệu một cách linh hoạt.
  •  Xử lý biểu mẫu và dữ liệu người dùng: PHP giúp xử lý dữ liệu từ các biểu mẫu người dùng, thực hiện kiểm tra và xác thực dữ liệu trước khi lưu vào cơ sở dữ liệu. 

Bạn muốn trở thành một nhà lập trình PHP chuyên nghiệp? Hãy bắt đầu với cuốn Ebook hữu ích từ Stringee! 

>>> ĐĂNG KÝ NHẬN EBOOK PHP MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY:  

1.2. Các tính năng chính của PHP hỗ trợ xây dựng ứng dụng web động

  • Xử lý dữ liệu động: PHP có các hàm và công cụ để tạo và điều chỉnh nội dung động dựa trên yêu cầu cụ thể của người dùng hoặc dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. 
  • Tương tác với cơ sở dữ liệu: PHP kết nối và thực hiện các thao tác đến cơ sở dữ liệu, cho phép lấy dữ liệu và hiển thị thông tin từ cơ sở dữ liệu lên trang web một cách linh hoạt. 
  • Xử lý biểu mẫu và dữ liệu người dùng: PHP dễ dàng xử lý dữ liệu từ các biểu mẫu người dùng, thực hiện kiểm tra, xác thực dữ liệu và lưu trữ thông tin một cách an toàn. 
  • Hỗ trợ framework và thư viện: Có nhiều framework và thư viện PHP như Laravel, Symfony, CodeIgniter cung cấp cấu trúc, công cụ hỗ trợ cho quá trình phát triển nhanh chóng và hiệu quả. 

2. Các yếu tố cơ bản

2.1. Cú pháp PHP cơ bản

Biến trong PHP:

$tenBien = "Giá trị của biến"; // Khai báo biến
$soNguyen = 10;
$soThuc = 3.14;
$chuoi = "Hello, World!";

Câu lệnh điều kiện:

if ($condition) {
    // Code nếu điều kiện đúng
} elseif ($another_condition) {
    // Code nếu điều kiện khác đúng
} else {
    // Code nếu không có điều kiện nào đúng
}

Vòng lặp trong PHP: 

  • Vòng lặp while:
$i = 0;
while ($i < 5) {
    // Code lặp
    $i++;
}
  • Vòng lặp for:
for ($i = 0; $i < 5; $i++) {
    // Code lặp
}

Hàm trong PHP:

function tenHam($thamSo1, $thamSo2) {
    // Code trong hàm
    return $ketQua;
}

Gọi hàm:

$ketQua = tenHam($giaTri1, $giaTri2);

2.2. Liên kết PHP với HTML/CSS/JavaScript

Nhúng mã PHP vào trang web, nhúng mã PHP vào HTML:

<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
    <title>Trang web PHP</title>
</head>
<body>
    <h1>Chào mừng đến với <?php echo "PHP"; ?></h1>
    <p>Biến PHP: <?php $bien = "Hello"; echo $bien; ?></p>
</body>
</html>

Nhúng mã PHP vào CSS: 

PHP không thể nhúng trực tiếp vào CSS. Tuy nhiên, bạn có thể tạo mã CSS dựa trên các giá trị PHP và gán nó vào các phần tử HTML.

Nhúng mã PHP vào JavaScript:

<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
    <title>Trang web PHP và JavaScript</title>
</head>
<body>
    <button onclick="<?php echo "alert('Hello, World!')"; ?>">Click me</button>
</body>
</html>

Nhúng mã PHP vào các ngôn ngữ khác như HTML, CSS và JavaScript giúp tương tác và điều chỉnh nội dung của trang web dựa trên dữ liệu PHP được xử lý từ máy chủ.

3. Tương tác với cơ sở dữ liệu

3.1. Kết nối và truy vấn cơ sở dữ liệu sử dụng PHP  

Kết nối đến cơ sở dữ liệu MySQL:

$servername = "localhost";
$username = "username";
$password = "password";
$dbname = "ten_database";

// Tạo kết nối
$conn = new mysqli($servername, $username, $password, $dbname);

// Kiểm tra kết nối
if ($conn->connect_error) {
    die("Kết nối thất bại: " . $conn->connect_error);
} else {
    echo "Kết nối thành công";
}

Truy vấn cơ sở dữ liệu MySQL:

$sql = "SELECT * FROM ten_bang";
$result = $conn->query($sql);

if ($result->num_rows > 0) {
    while($row = $result->fetch_assoc()) {
        echo "ID: " . $row["id"]. " - Tên: " . $row["ten"]. "<br>";
    }
} else {
    echo "Không có dữ liệu";
}
$conn->close();

3.2. Hiển thị dữ liệu động từ CSDL lên trang web

Hiển thị dữ liệu từ cơ sở dữ liệu trên trang web:

<?php
$servername = "localhost";
$username = "username";
$password = "password";
$dbname = "ten_database";

// Tạo kết nối
$conn = new mysqli($servername, $username, $password, $dbname);

// Kiểm tra kết nối
if ($conn->connect_error) {
    die("Kết nối thất bại: " . $conn->connect_error);
}

// Truy vấn dữ liệu
$sql = "SELECT * FROM ten_bang";
$result = $conn->query($sql);

if ($result->num_rows > 0) {
    while($row = $result->fetch_assoc()) {
        echo "ID: " . $row["id"]. " - Tên: " . $row["ten"]. "<br>";
    }
} else {
    echo "Không có dữ liệu";
}
$conn->close();
?>

Đoạn mã trên sẽ kết nối đến cơ sở dữ liệu MySQL, truy vấn dữ liệu từ bảng ten_bang, và hiển thị thông tin lấy được lên trang web. Bạn có thể tùy chỉnh mã để hiển thị dữ liệu theo cách phù hợp với giao diện của trang web.

4. Xử lý form và tương tác với người dùng

4.1. Xử lý form

Nhận dữ liệu từ người dùng và xác thực thông tin từ biểu mẫu HTML bằng PHP:

<form action="xuly.php" method="post">
    Tên: <input type="text" name="ten"><br>
    Email: <input type="text" name="email"><br>
    <input type="submit" value="Gửi">
</form>

Xử lý dữ liệu biểu mẫu và xác thực thông tin trong tệp xuly.php:

<?php
if ($_SERVER["REQUEST_METHOD"] == "POST") {
    $ten = $_POST["ten"];
    $email = $_POST["email"];

    // Kiểm tra và xử lý dữ liệu
    if (empty($ten) || empty($email)) {
        echo "Vui lòng điền đầy đủ thông tin";
    } else {
        // Xử lý dữ liệu, ví dụ: lưu vào cơ sở dữ liệu, gửi email, vv.
        echo "Dữ liệu đã được gửi: Tên - " . $ten . ", Email - " . $email;
    }
}
?>

4.2. Tương tác với người dùng thông qua các yêu cầu và phản hồi (GET, POST)

Yêu cầu và phản hồi GET:

<!-- Link gửi yêu cầu GET -->
<a href="xuly.php?name=John&age=30">Gửi yêu cầu</a>

<!-- Xử lý yêu cầu GET -->
<?php
if(isset($_GET['name']) && isset($_GET['age'])) {
    $name = $_GET['name'];
    $age = $_GET['age'];
    echo "Xin chào, $name. Bạn $age tuổi.";
}
?>

Yêu cầu và phản hồi POST:

<form action="xuly.php" method="post">
    Tên: <input type="text" name="ten"><br>
    Email: <input type="text" name="email"><br>
    <input type="submit" value="Gửi">
</form>

<?php
if ($_SERVER["REQUEST_METHOD"] == "POST") {
    $ten = $_POST["ten"];
    $email = $_POST["email"];

    // Xử lý dữ liệu từ biểu mẫu POST ở đây
    echo "Dữ liệu đã được gửi: Tên - " . $ten . ", Email - " . $email;
}
?>

Mã PHP trên giúp nhận dữ liệu từ người dùng thông qua biểu mẫu HTML và xử lý thông tin đó. Ngoài ra, bạn cũng có thể tương tác với người dùng thông qua yêu cầu GET và POST để nhận dữ liệu từ URL hoặc biểu mẫu gửi dữ liệu.

Kết luận

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về các yếu tố cần thiết để tạo trang web động với PHP. Trong bài viết tiếp theo chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng một trang web động hoàn chỉnh bằng PHP. Bạn hãy theo dõi Stringee để tiếp tục cập nhật các bài viết về lập trình nhé. 


Stringee Communication APIs là giải pháp cung cấp các tính năng giao tiếp như gọi thoại, gọi video, tin nhắn chat, SMS hay tổng đài CSKH cho phép tích hợp trực tiếp vào ứng dụng/website của doanh nghiệp nhanh chóng. Nhờ đó giúp tiết kiệm đến 80% thời gian và chi phí cho doanh nghiệp bởi thông thường nếu tự phát triển các tính năng này có thể mất từ 1 - 3 năm.

Bộ API giao tiếp của Stringee hiện đang được tin dùng bởi các doanh nghiệp ở mọi quy mô, lĩnh vực ngành nghề như TPBank, VOVBacsi24, VNDirect, Shinhan Finance, Ahamove, Logivan, Homedy, Adavigo, bTaskee…

Quý bạn đọc quan tâm xin mời đăng ký NHẬN TƯ VẤN TẠI ĐÂY

Banner bottom