Use case là một kiến thức nền tảng quan trọng mà bất cứ kỹ sư IT nào cũng cần phải nắm được. Một mô hình Use Case tốt sẽ mô tả hệ thống một cách trực quan và dễ hiểu nhất cho mọi đối tượng sử dụng. Vậy Use Case là gì, làm thế nào để có thể vẽ Use Case Diagram hiệu quả, tham khảo ngay qua bài viết dưới đây!
1. Use Case là gì?
Use Case là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực phát triển phần mềm và quản lý dự án để mô tả một tình huống hoặc kịch bản cụ thể về cách hệ thống sẽ được sử dụng. Nó định nghĩa các chức năng, hoạt động và tương tác giữa hệ thống và người dùng hoặc các thành phần khác trong một tình huống cụ thể.
Một Use Case được sử dụng để hiểu rõ các yêu cầu và đặc điểm của một hệ thống, xác định các hành vi và kịch bản sử dụng của người dùng, và xác định các yếu tố quan trọng trong việc phát triển phần mềm. Nó cung cấp một cách tiếp cận hợp lý để phân tích và mô tả các tác động của hệ thống.
Use Case thường được biểu diễn dưới dạng các biểu đồ, ví dụ như biểu đồ Use Case UML (Unified Modeling Language). Mỗi Use Case mô tả một tình huống cụ thể, bao gồm các hành vi, tương tác và kết quả mong đợi. Các Use Case này sau đó có thể được sử dụng như cơ sở để thiết kế, phát triển và kiểm thử hệ thống.
2. Cấu trúc của Use Case
Cấu trúc cơ bản của một Use Case bao gồm các thành phần sau:
- Tên Use Case: Đây là tên gọi ngắn gọn và mô tả tình huống cụ thể mà Use Case đang mô tả. Ví dụ: "Xem danh sách sản phẩm", "Đặt hàng", "Quản lý tài khoản người dùng",...
- Mô tả: Đây là phần mô tả chi tiết về mục đích và chức năng của Use Case. Nó diễn tả các hoạt động và tương tác giữa hệ thống và người dùng hoặc các thành phần khác trong tình huống được mô phỏng. Mô tả này nên làm rõ các bước, luồng làm việc và kết quả mong đợi.
- Tác nhân (Actor): Đây là thành phần bên ngoài tương tác với hệ thống trong Use Case. Tác nhân có thể là người dùng cuối, một hệ thống khác, hoặc bất kỳ thực thể nào có tương tác với hệ thống. Mỗi Use Case có ít nhất một tác nhân liên quan đến nó.
- Tiền điều kiện (Precondition): Đây là trạng thái hoặc điều kiện mà hệ thống phải đáp ứng trước khi Use Case được thực hiện. Điều kiện này thường liên quan đến trạng thái ban đầu của hệ thống hoặc các hoạt động trước đó.
- Các bước (Steps): Đây là phần mô tả chi tiết về các bước cần thiết để thực hiện Use Case. Các bước này phải được mô tả theo thứ tự logic và dễ hiểu.
- Kết quả mong đợi (Expected Outcome): Đây là mô tả về kết quả mong đợi sau khi Use Case được thực hiện thành công. Kết quả này có thể là trạng thái mới của hệ thống, thông báo cho người dùng, hoặc bất kỳ tác động nào khác từ Use Case.
- Hậu điều kiện (Postcondition): Đây là trạng thái hoặc điều kiện mà hệ thống phải đạt được sau khi Use Case được thực hiện thành công. Điều kiện này thường liên quan đến trạng thái cuối cùng của hệ thống hoặc các hoạt động kế tiếp.
Cấu trúc Use Case có thể được biểu diễn bằng nhiều cách, bao gồm biểu đồ Use Case UML, văn bản mô tả hoặc các hình thức biểu diễn khác tùy thuộc vào quy ước và phong cách của dự án hoặc tổ chức cụ thể.
>>> Xem thêm bài viết:
- Bootstrap là gì? Hướng dẫn cách sử dụng Bootstrap
- Hướng dẫn kéo và thả trong HTML5
- Một số câu hỏi phỏng vấn dành cho Front-end Developer
3. Cách phân loại Use Case
Use Case có thể được phân loại theo các tiêu chí khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng của dự án. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:
Primary Use Case (Use Case chính): Đây là các Use Case quan trọng nhất và mang tính chất cốt lõi của hệ thống. Primary Use Case thường mô tả các chức năng và hoạt động chính của hệ thống và đáp ứng trực tiếp nhu cầu của người dùng.
Supporting Use Case (Use Case hỗ trợ): Đây là các Use Case hỗ trợ hoặc bổ sung cho Primary Use Case. Chúng cung cấp các chức năng phụ hoặc tương tác hỗ trợ cho các Use Case chính. Supporting Use Case có thể giúp tăng cường hiệu quả hoặc hoàn thiện các chức năng của hệ thống chính.
Extension Use Case (Use Case mở rộng): Đây là các Use Case mở rộng hoặc mở rộng các chức năng của Use Case chính. Extension Use Case xảy ra khi một Use Case chính được mở rộng bằng cách thêm các chức năng bổ sung hoặc các luồng làm việc tùy chọn.
Alternative Use Case (Use Case thay thế): Đây là các Use Case thay thế cho các chức năng hoặc hoạt động của Use Case chính trong một tình huống cụ thể. Alternative Use Case xảy ra khi có nhiều phương pháp hoặc lựa chọn khác nhau để đạt được mục tiêu tương tự.
System Use Case (Use Case hệ thống): Đây là các Use Case tương tác giữa hệ thống và các thành phần hệ thống khác nhau, bao gồm các hệ thống bên ngoài, cơ sở dữ liệu, dịch vụ web, vv. System Use Case mô tả các tương tác giữa hệ thống và các thành phần khác.
User Use Case (Use Case người dùng): Đây là các Use Case tương tác giữa người dùng và hệ thống. User Use Case mô tả các hoạt động và tương tác của người dùng với hệ thống để đạt được mục tiêu cụ thể.
Cách phân loại Use Case có thể linh hoạt và có thể điều chỉnh tùy thuộc vào yêu cầu và ngữ cảnh dự án cụ thể. Một số dự án có thể sử dụng các phân loại khác nhau hoặc kết hợp các loại Use Case để phù hợp với mục đích và tổ chức của họ.
>>> Xem thêm bài viết:
- Tìm hiểu về ràng buộc (Constraint) trong SQL
- Monitoring trên K8s cluster với Prometheus và Grafana
- MongoDB là gì? Hiểu về cơ sở dữ liệu phi quan hệ MongoDB
4. Các bước xây dựng bản vẽ Use Case
Giai đoạn mô hình hóa:
- Bước 1: Thực hiện thiết lập ngữ cảnh của hệ thống.
Đầu tiên, xác định các Use Case chính trong hệ thống. Đây là những Use Case quan trọng nhất và mang tính cốt lõi của hệ thống. Xác định các chức năng và hoạt động chính mà hệ thống cung cấp và mô phỏng.
- Bước 2: Xác định các Actor.
- Bước 3: Xác định các Use Case.
- Bước 4: Định nghĩa các mối quan hệ giữa Actor và Use Case.
- Bước 5: Đánh giá các mối quan hệ đó để tìm cách chi tiết hóa.
Giai đoạn cấu trúc:
- Bước 6: Đánh giá các Use Case cho quan hệ Include.
- Bước 7: Đánh giá các Use Case cho quan hệ Extend.
- Bước 8: Đánh giá các Use Case cho quan hệ Generalization .
Giai đoạn review:
- Bước 9: Kiểm tra (verification): Đảm bảo hệ thống đúng với tài liệu đặc tả.
- Bước 10: Thẩm định (validation): Đảm bảo hệ thống sẽ được phát triển là thứ mà khách hàng cuối thực sự cần thiết.
Để xây dựng bản vẽ Use Case, bạn có thể tuân theo các bước sau đây:
- Xác định các Use Case chính: Đầu tiên, xác định các Use Case chính trong hệ thống. Đây là những Use Case quan trọng nhất và mang tính cốt lõi của hệ thống. Xác định các chức năng và hoạt động chính mà hệ thống cung cấp và mô phỏng.
- Xác định tác nhân (Actors): Xác định các tác nhân liên quan đến mỗi Use Case. Tác nhân có thể là người dùng cuối, hệ thống bên ngoài, hoặc bất kỳ thực thể nào khác tương tác với hệ thống. Ghi lại các tác nhân này để hiểu rõ người hoặc thành phần nào liên quan đến mỗi Use Case.
- Vẽ biểu đồ Use Case: Sử dụng biểu đồ Use Case UML để biểu diễn các Use Case và mối quan hệ giữa chúng. Vẽ một hình chữ nhật cho mỗi Use Case, ghi tên Use Case bên trong hình chữ nhật đó. Sử dụng các mũi tên để chỉ ra mối quan hệ giữa các Use Case và tác nhân. Ví dụ, mũi tên từ tác nhân đến Use Case để chỉ tác nhân tham gia vào Use Case đó.
- Kết nối các Use Case: Sử dụng mũi tên để kết nối các Use Case với nhau. Điều này thể hiện mối quan hệ giữa các Use Case và sự tương tác giữa chúng. Ví dụ, một Use Case có thể kế thừa từ một Use Case khác, hoặc một Use Case có thể mở rộng một Use Case khác.
- Ghi chú và miêu tả: Bổ sung ghi chú và miêu tả cho mỗi Use Case để cung cấp thông tin bổ sung và giải thích chi tiết. Ghi chú có thể cung cấp thông tin về các ràng buộc, điều kiện tiền điều kiện hoặc bất kỳ thông tin nào quan trọng khác liên quan đến Use Case.
- Kiểm tra và điều chỉnh: Kiểm tra và rà soát biểu đồ Use Case để đảm bảo tính logic, đầy đủ và chính xác. Đảm bảo rằng biểu đồ Use Case phản ánh đúng yêu cầu và chức năng của hệ thống. Rà soát và điều chỉnh biểu đồ để đảm bảo nó
Tạm kết
Qua bài viết này, bạn đã được tìm hiểu về cấu trúc và phân loại của Use Case, cách viết Use Case hiệu quả và xây dựng bản vẽ Use Case. Điều này sẽ giúp bạn tiến xa hơn trong việc thiết kế, triển khai và kiểm thử hệ thống, đảm bảo rằng nó hoạt động đúng và đáp ứng được nhu cầu của người dùng.
Stringee Communication APIs là giải pháp cung cấp các tính năng giao tiếp như gọi thoại, gọi video, tin nhắn chat, SMS hay tổng đài CSKH cho phép tích hợp trực tiếp vào ứng dụng/website của doanh nghiệp nhanh chóng. Nhờ đó giúp tiết kiệm đến 80% thời gian và chi phí cho doanh nghiệp bởi thông thường nếu tự phát triển các tính năng này có thể mất từ 1 - 3 năm.
Bộ API giao tiếp của Stringee hiện đang được tin dùng bởi các doanh nghiệp ở mọi quy mô, lĩnh vực ngành nghề như TPBank, VOVBacsi24, VNDirect, Shinhan Finance, Ahamove, Logivan, Homedy, Adavigo, bTaskee…
Quý bạn đọc quan tâm xin mời đăng ký NHẬN TƯ VẤN TẠI ĐÂY: