Hàm là một khái niệm vô cùng quan trọng trong tất cả các ngôn ngữ lập trình, trong đó có PHP. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách định nghĩa, cách sử dụng và áp dụng của hàm vào chương trình viết bằng PHP.

>>> Xem thêm các bài viết trong chuỗi bài về ngôn ngữ lập trình PHP:

Bạn muốn trở thành một nhà lập trình PHP chuyên nghiệp? Hãy bắt đầu với cuốn Ebook hữu ích từ Stringee! 

>>> ĐĂNG KÝ NHẬN EBOOK PHP MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY:  

1. Hàm trong PHP là gì?

Hàm trong PHP cho phép chúng ta chia mã của mình thành các đoạn mã nhỏ, có thể tái sử dụng, để thực hiện các tác vụ cụ thể. Hàm giúp cho mã code của chúng ta trở nên rõ ràng, dễ đọc và dễ bảo trì bằng cách chia nó thành các phần nhỏ có mục tiêu cụ thể.

Mỗi hàm có một tên duy nhất và có thể nhận đối số, tham số đầu vào, thực hiện các tính toán và tác vụ, sau đó trả về một giá trị hoặc không trả về giá trị tùy theo yêu cầu. Sử dụng hàm, bạn có thể thực hiện các công việc phức tạp, tính toán, xử lý dữ liệu và nhiều tác vụ khác.

>>> Xem thêm bài viết về PHP:

- Tìm hiểu về hàm preg_match_all trong PHP

- Xử lý hàm date (ngày tháng) trong PHP

- Giới hạn ký tự hiển thị và chức năng read more trong PHP

2. Định nghĩa hàm (function) trong PHP

Hàm là một khái niệm quan trọng trong lập trình PHP. Nó cho phép bạn tạo một khối mã có thể tái sử dụng và thực hiện các tác vụ cụ thể. Để định nghĩa một hàm trong PHP, bạn sử dụng từ khóa function, sau đó là tên hàm và danh sách đối số (nếu có). Cấu trúc cơ bản như sau:

function ten_ham($doi_so1, $doi_so2, ...) {
    // Mã code của hàm
}

3. Hàm trả về kết quả

Hàm trong PHP có thể trả về kết quả bằng cách sử dụng từ khóa return. Bất kỳ khi nào hàm gặp lệnh return, nó sẽ kết thúc và trả về giá trị đó. Ví dụ:

function tinh_tong($so1, $so2) {
    $tong = $so1 + $so2;
    return $tong;
}

4. Sử dụng hàm trong PHP

Để sử dụng một hàm trong PHP, bạn gọi tên hàm bằng cách sử dụng dấu ngoặc tròn và truyền giá trị cho các đối số (nếu cần). Kết quả trả về từ hàm có thể được gán vào biến hoặc sử dụng trực tiếp. Ví dụ:

$ket_qua = tinh_tong(5, 3); // $ket_qua sẽ chứa giá trị 8

5. Một số trường hợp khai báo hàm đặc biệt trong PHP

5.1. Khai báo hàm trong lệnh

Trong PHP, bạn có thể khai báo hàm bên trong một lệnh. Điều này cho phép bạn tạo hàm tạm thời và sử dụng chúng một cách nhanh chóng.

$ham_tam_thoi = function($doi_so) {
    return "Chào, $doi_so!";
};

echo $ham_tam_thoi("John"); // In ra "Chào, John!"

5.2. Khai báo hàm trong hàm

Trong PHP, bạn cũng có thể khai báo hàm bên trong một hàm khác. Điều này cho phép bạn sử dụng hàm bên trong một phạm vi hẹp hơn.

function ham_ngoai() {
    function ham_trong() {
        return "Hàm bên trong!";
    }

    return ham_trong();
}

echo ham_ngoai(); // In ra "Hàm bên trong!"

6. Một số trường hợp sử dụng hàm đặc biệt trong PHP

6.1. Hàm tự gọi chính nó – đệ quy trong PHP

Một hàm có thể gọi chính nó bằng cách sử dụng kỹ thuật đệ quy. Điều này thường được sử dụng để giải quyết các vấn đề có cấu trúc lặp lại.

function tinh_giai_thua($n) {
    if ($n <= 1) {
        return 1;
    } else {
        return $n * tinh_giai_thua($n - 1);
    }
}

echo tinh_giai_thua(5); // In ra "120"

6.2. Gọi hàm động

Bạn có thể gọi một hàm bằng tên được lưu trong một biến. Điều này cho phép bạn thay đổi hàm mục tiêu tùy theo tình huống.

$ham_muon_goi = "tinh_tong";
$ket_qua = $ham_muon_goi(5, 3); // $ket_qua sẽ chứa giá trị 8

Kết luận

Hàm trong PHP là một công cụ mạnh mẽ cho việc tái sử dụng mã và tạo cấu trúc cho chương trình của bạn. Bằng cách định nghĩa, trả về kết quả và sử dụng hàm, bạn có thể tạo mã dễ đọc hơn, dễ bảo trì hơn và linh hoạt hơn. Điều này giúp bạn tách mã thành các phần nhỏ, thực hiện các tính toán phức tạp, và giải quyết các vấn đề đa dạng trong lập trình PHP.

Hi vọng bài viết đã đem đến cho bạn những thông tin hữu ích. Hãy theo dõi Stringee để đón chờ những kiến thức bổ ích về ngôn ngữ lập trình PHP nhé.


Stringee Communication APIs là giải pháp cung cấp các tính năng giao tiếp như gọi thoại, gọi video, tin nhắn chat, SMS hay tổng đài CSKH cho phép tích hợp trực tiếp vào ứng dụng/website của doanh nghiệp nhanh chóng. Nhờ đó giúp tiết kiệm đến 80% thời gian và chi phí cho doanh nghiệp bởi thông thường nếu tự phát triển các tính năng này có thể mất từ 1 - 3 năm.

Bộ API giao tiếp của Stringee hiện đang được tin dùng bởi các doanh nghiệp ở mọi quy mô, lĩnh vực ngành nghề như TPBank, VOVBacsi24, VNDirect, Shinhan Finance, Ahamove, Logivan, Homedy,  Adavigo, bTaskee…

Quý bạn đọc quan tâm xin mời đăng ký NHẬN TƯ VẤN TẠI ĐÂY: