Trong những năm gần đây, việc phát triển ứng dụng ngày càng trở nên phức tạp hơn do những nhu cầu mới của người dùng trong vấn đề trải nghiệm website. GraphQL ra đời như một giải pháp hiệu quả nhằm cải thiện cách developer xây dựng ứng dụng web.
Vậy bạn đã biết GraphQL là gì, những ưu & nhược điểm của nó trong môi trường kinh doanh và các tính năng như thế nào chưa? Hãy tham khảo những thông tin cơ bản qua bài viết của Stringee dưới đây nhé.
1. GraphQL là gì?
GraphQL là một ngôn ngữ truy vấn (query language) và một runtime cho việc truy vấn các API (Application Programming Interface). GraphQL được tạo ra bởi Facebook nhằm giải quyết những hạn chế của RESTful API, đặc biệt là về việc truy vấn dữ liệu và định dạng dữ liệu trả về.
GraphQL cho phép client chỉ định chính xác dữ liệu mà họ cần, từ đó giảm bớt lượng dữ liệu không cần thiết truyền qua mạng và cải thiện hiệu suất của ứng dụng. Ngoài ra, GraphQL còn hỗ trợ việc tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và cho phép phát triển ứng dụng trên nhiều nền tảng khác nhau.
GraphQL hiện đang được sử dụng bởi nhiều công ty lớn như Facebook, GitHub, Shopify, The New York Times và Airbnb.
>>> Xem thêm bài viết:
- Node.js là gì? Kiến thức tổng quan từ A-Z về Node.js
- Giải thích về Asynchronous trong JavaScript và cách thức hoạt động
- NestJS là gì? Tính năng hữu ích của NestJS đối với lập trình viên
2. Những yếu tố quan trọng trong GraphQL
GraphQL là một kiểu kiến trúc API và có những yếu tố quan trọng sau:
- Type System: GraphQL có hệ thống kiểu dữ liệu rõ ràng hơn so với REST, cho phép định nghĩa các kiểu dữ liệu đơn giản hoặc phức tạp. Điều này giúp xác định các yêu cầu hợp lệ từ phía máy khách và trả về dữ liệu đúng định dạng từ phía máy chủ.
- Schema: GraphQL sử dụng một tập tin Schema để mô tả các trường và kiểu dữ liệu có thể truy vấn bởi máy khách. Schema cho phép nhà phát triển định nghĩa API của họ một cách rõ ràng, giúp người dùng dễ dàng hiểu cách thức hoạt động của API và tạo ra các công cụ phát triển tự động.
- Query Language: GraphQL sử dụng ngôn ngữ truy vấn (Query Language) để yêu cầu dữ liệu từ máy chủ. Ngôn ngữ truy vấn này cho phép máy khách yêu cầu các trường và dữ liệu cụ thể mà nó cần, giúp tránh tình trạng dư thừa dữ liệu và tăng hiệu suất ứng dụng.
- Resolver: Resolver là một phần của máy chủ GraphQL, nó sẽ truy vấn cơ sở dữ liệu hoặc các dịch vụ khác để lấy dữ liệu yêu cầu từ máy khách. Resolver cũng có nhiệm vụ kiểm tra và xác thực các yêu cầu truy vấn, giúp đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của hệ thống.
- Tooling: GraphQL được hỗ trợ bởi các công cụ và thư viện tốt hơn so với REST, giúp dễ dàng tạo ra các tài liệu API tự động, kiểm tra lỗi, và đơn giản hóa việc phát triển và bảo trì ứng dụng.
Tóm lại, các yếu tố quan trọng của GraphQL bao gồm hệ thống kiểu dữ liệu rõ ràng hơn, Schema để mô tả API, ngôn ngữ truy vấn để yêu cầu dữ liệu, Resolver để truy vấn và xử lý dữ liệu, và các công cụ phát triển hỗ trợ.
3. Ưu và nhược điểm của GraphQL
Việc sử dụng GraphQL trong các doanh nghiệp có lẽ còn chưa quá phổ biến. Tuy nhiên trong tương lai, đây sẽ là lựa chọn của nhiều nhà phát triển. Bạn có thể cân nhắc từ những ưu – nhược điểm của nó để sử dụng.
Ưu điểm của GraphQL:
- Giảm thiểu lượng dữ liệu truyền qua mạng: GraphQL cho phép client chỉ định chính xác dữ liệu cần lấy, từ đó giảm bớt lượng dữ liệu không cần thiết truyền qua mạng, cải thiện hiệu suất và tăng tốc độ phản hồi của ứng dụng.
- Tính linh hoạt: GraphQL cho phép truy vấn dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau trong cùng một lời truy vấn. Điều này giúp cho việc phát triển ứng dụng trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn.
- Tính tương thích: GraphQL là một ngôn ngữ truy vấn độc lập với bất kỳ nền tảng hay ngôn ngữ lập trình nào. Vì vậy, nó có thể được sử dụng cho bất kỳ ứng dụng nào, đồng thời hỗ trợ các công nghệ như React, Vue, Angular, NodeJS, Python, Java, Ruby,...
- Định dạng dữ liệu trả về linh hoạt: GraphQL cho phép client chỉ định định dạng dữ liệu trả về. Điều này giúp cho việc hiển thị dữ liệu trở nên linh hoạt hơn, giảm bớt sự phụ thuộc vào cấu trúc của backend.
Nhược điểm của GraphQL:
- Khó khăn cho những người mới bắt đầu: Vì GraphQL có cấu trúc khác với RESTful API, nên việc tìm hiểu và triển khai GraphQL có thể đòi hỏi thời gian và nỗ lực hơn so với RESTful API.
- Thiếu tính tương thích với các công nghệ cũ: GraphQL không hoàn toàn tương thích với các công nghệ cũ, đặc biệt là các hệ thống lớn, có cấu trúc phức tạp.
- Có thể gây ra vấn đề về bảo mật: Vì GraphQL cho phép client lấy dữ liệu theo yêu cầu, nên có thể gây ra các vấn đề liên quan đến bảo mật như tấn công query hoặc sử dụng tài nguyên quá nhiều.
>>> Xem thêm bài viết:
- Alert manager: Cấu hình cảnh báo bằng Prometheus cho hệ thống K8s
- Monitoring trên K8s cluster với Prometheus và Grafana
- Hướng dẫn cài đặt Web server Apache trên CentOS 7
4. Các tính năng nổi bật của GraphQL
GraphQL có nhiều tính năng nổi bật, nhưng tôi xin liệt kê ra một số tính năng quan trọng của GraphQL như sau:
- Tính linh hoạt trong truy vấn dữ liệu: GraphQL cho phép client chỉ định chính xác dữ liệu cần lấy, giúp giảm thiểu lượng dữ liệu không cần thiết và cải thiện hiệu suất của ứng dụng. Ngoài ra, GraphQL còn cho phép truy vấn dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau trong cùng một lời truy vấn.
- Tính tương thích: GraphQL là một ngôn ngữ truy vấn độc lập với bất kỳ nền tảng hay ngôn ngữ lập trình nào. Vì vậy, nó có thể được sử dụng cho bất kỳ ứng dụng nào, đồng thời hỗ trợ các công nghệ như React, Vue, Angular, NodeJS, Python, Java, Ruby,...
- Cấu trúc dữ liệu linh hoạt: GraphQL cho phép client chỉ định định dạng dữ liệu trả về. Điều này giúp cho việc hiển thị dữ liệu trở nên linh hoạt hơn, giảm bớt sự phụ thuộc vào cấu trúc của backend.
- Tính đồng bộ và không đồng bộ: GraphQL cho phép client truy vấn dữ liệu đồng bộ hoặc không đồng bộ. Điều này giúp cho việc tải dữ liệu trở nên nhanh hơn, đồng thời cải thiện trải nghiệm của người dùng.
- Tính tùy chỉnh: GraphQL cho phép phát triển ứng dụng với các yêu cầu và tính năng tùy chỉnh, như thêm tính năng realtime hoặc tính năng chạy trên nhiều server.
- Tính tiện lợi trong quản lý: GraphQL cho phép quản lý dữ liệu tốt hơn với các công cụ quản lý và giám sát được phát triển cho nó.
- Hỗ trợ tốt cho việc tạo API: GraphQL cung cấp nhiều công cụ cho việc tạo API, giúp phát triển ứng dụng nhanh hơn và dễ dàng hơn.
5. Những ưu điểm vượt trội của GraphQL so với REST API truyền thống
GraphQL và REST đều là các kiểu kiến trúc API, nhưng cách thức chúng hoạt động khác nhau. GraphQL được thiết kế để giải quyết một số vấn đề mà REST gặp phải.
Dưới đây là một số lý do tại sao nên sử dụng GraphQL thay cho REST:
- Efficiency: GraphQL cho phép lấy dữ liệu chỉ cần một yêu cầu duy nhất, trong khi REST thường yêu cầu nhiều yêu cầu riêng biệt để lấy dữ liệu từ nhiều endpoint khác nhau. Điều này giúp giảm tải cho máy chủ và tăng hiệu suất ứng dụng.
- Flexibility: GraphQL cho phép người dùng lựa chọn các trường dữ liệu mà họ muốn lấy, trong khi REST trả về tất cả các trường dữ liệu có sẵn trên endpoint. Điều này giúp tránh tình trạng dư thừa dữ liệu và giảm lượng dữ liệu được truyền giữa máy khách và máy chủ.
- Type System: GraphQL có hệ thống kiểu dữ liệu rõ ràng hơn REST, cho phép định nghĩa các kiểu dữ liệu đơn giản hoặc phức tạp, giúp xác định các yêu cầu hợp lệ từ phía máy khách và trả về dữ liệu đúng định dạng từ phía máy chủ.
- Tooling: GraphQL được hỗ trợ bởi các công cụ và thư viện tốt hơn so với REST, giúp dễ dàng tạo ra các tài liệu API tự động, kiểm tra lỗi, và đơn giản hóa việc phát triển và bảo trì ứng dụng.
- Versioning: REST yêu cầu việc quản lý các phiên bản API để hỗ trợ việc thay đổi định dạng hoặc dữ liệu. Với GraphQL, nhà phát triển có thể thêm hoặc xóa các trường dữ liệu mới mà không cần phải tạo ra phiên bản mới của API.
Tạm kết
Qua bài viết này, Stringee hi vọng bạn đã hiểu rõ GraphQL là gì, cũng như ưu điểm của nó so với Rest API truyền thống. Với những thế mạnh vượt trội về tốc độ và độ linh hoạt thì trong tương lai không xa, GraphQL sẽ ngày càng được phổ biến rộng rãi hơn nữa. Nếu bạn là lập trình viên thì đừng quên dành thêm thời gian để tìm hiểu sâu và trau dồi cách sử dụng công cụ này nhé.
Stringee Communication APIs là giải pháp cung cấp các tính năng giao tiếp như gọi thoại, gọi video, tin nhắn chat, SMS hay tổng đài CSKH cho phép tích hợp trực tiếp vào ứng dụng/website của doanh nghiệp nhanh chóng. Nhờ đó giúp tiết kiệm đến 80% thời gian và chi phí cho doanh nghiệp bởi thông thường nếu tự phát triển các tính năng này có thể mất từ 1 - 3 năm.
Bộ API giao tiếp của Stringee hiện đang được tin dùng bởi các doanh nghiệp ở mọi quy mô, lĩnh vực ngành nghề như TPBank, VOVBacsi24, VNDirect, Shinhan Finance, Ahamove, Logivan, Homedy, Adavigo, bTaskee…
Quý bạn đọc quan tâm xin mời đăng ký NHẬN TƯ VẤN TẠI ĐÂY: