Node.js không còn là một khái niệm xa lạ đối với các lập trình viên JavaScript. Tuy nhiên đối với những “newbie”, có lẽ bạn sẽ cảm thấy bối rối khi lần đầu nghe đến Node.js. Vậy Node.js là gì, tại sao lại là Node.js. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau của Stringee nhé.
1. Node.js là gì?
Node.js được phát triển từ Javascript vào năm 2009 bởi Ryan Dahl. NodeJS có cách thức hoạt động chủ yếu trên Server sử dụng để xây dựng cho các ứng dụng realtime. NodeJS dùng mô hình I/O lập trình dựa theo sự kiện non-blocking.
Chính vì vậy, NodeJS tương đối gọn nhẹ, hiệu quả và là một công cụ hoàn hảo dành cho mọi ứng dụng chuyên sâu về dữ liệu dựa theo khoảng thời gian thực khi chạy trên những thiết bị phân tán. NodeJs thường xuyên được dùng cho mục đích xây dựng một số ứng dụng như: Ad Server, Websocket server, Fast File Upload Client, RESTful API, Cloud Services, Any Real-time Data Application.
2. Nguyên lý hoạt động của NodeJS
Node.js là một nền tảng phát triển phía server được xây dựng trên nền tảng JavaScript. Khi một yêu cầu mạng đến từ một client, Node.js sẽ xử lý yêu cầu đó bằng cách thực hiện các bước như sau:
- Node.js tạo một event loop để theo dõi các yêu cầu mạng đến và đi.
- Khi một yêu cầu mạng đến, Node.js sẽ tạo một worker thread (luồng làm việc) để xử lý yêu cầu đó.
- Trong worker thread, Node.js sẽ thực hiện các tác vụ xử lý yêu cầu, chẳng hạn như đọc và ghi vào cơ sở dữ liệu, đọc và ghi file, tương tác với API, ...
- Khi worker thread đã hoàn thành các tác vụ, Node.js sẽ trả về kết quả cho client qua mạng.
- Nếu có yêu cầu mạng mới đến, Node.js sẽ tạo một worker thread mới để xử lý yêu cầu đó.
Các yêu cầu mạng đến và đi trong Node.js được xử lý bằng cách sử dụng các hàm callback, Promise, async/await để đảm bảo tính phi đồng bộ và tăng hiệu suất của ứng dụng. Các yêu cầu mạng được xử lý một cách độc lập, giúp tránh tình trạng "blocking" (chặn) trong quá trình xử lý yêu cầu. Node.js cũng có thể hoạt động với các module và thư viện khác để hỗ trợ cho việc phát triển ứng dụng web.
3. Ưu và nhược điểm của Node.js
Ưu điểm của Node.js:
- Hiệu suất cao: Node.js được xây dựng trên nền tảng JavaScript, được thiết kế để xử lý các yêu cầu mạng phức tạp với tốc độ nhanh và hiệu quả.
- Lập trình phi đồng bộ (asynchronous programming): Node.js sử dụng các callback, Promise, async/await để xử lý các yêu cầu mạng phi đồng bộ, giúp tăng hiệu suất của ứng dụng và giảm thiểu thời gian đáp ứng cho người dùng.
- Có nhiều thư viện và module hỗ trợ: Node.js có rất nhiều thư viện và module hỗ trợ cho việc phát triển ứng dụng web, giúp các nhà phát triển nhanh chóng xây dựng ứng dụng với đầy đủ tính năng.
- Dễ dàng mở rộng: Node.js có khả năng mở rộng tốt, cho phép các nhà phát triển tăng hiệu suất của ứng dụng bằng cách thêm các máy chủ và máy chủ công việc (worker servers).
- Đơn giản và dễ học: Vì Node.js được xây dựng trên nền tảng JavaScript, nên các nhà phát triển có thể nhanh chóng học và sử dụng nó.
Nhược điểm của Node.js:
- Không phù hợp cho các ứng dụng CPU-bound: Node.js thường được sử dụng cho các ứng dụng I/O-bound (yêu cầu đọc và ghi vào cơ sở dữ liệu, đọc và ghi file, tương tác với API, ...) nên nó không phù hợp cho các ứng dụng CPU-bound (như xử lý ảnh, phân tích dữ liệu lớn, ...).
- Có thể gây ra vấn đề khi xử lý lỗi: Khi xử lý lỗi trong Node.js, các nhà phát triển cần quản lý callback và exception để tránh gây ra vấn đề trong quá trình xử lý các yêu cầu mạng.
- Phiên bản thay đổi liên tục: Node.js thường có các phiên bản thay đổi liên tục, điều này đôi khi gây khó khăn cho các nhà phát triển khi cập nhật các thư viện và module để đảm bảo tính tương thích của ứng dụng.
4. Những ứng dụng phổ biến của Node.js hiện nay
Node.js là một nền tảng phát triển phía server, có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng lập trình web, bao gồm:
- Phát triển các ứng dụng web động (dynamic web applications): Node.js cho phép phát triển các ứng dụng web động như các trang web tương tác cao hoặc các ứng dụng phức tạp, cung cấp tính năng xử lý yêu cầu đồng thời và xử lý dữ liệu theo thời gian thực.
- Phát triển các ứng dụng web thời gian thực (real-time web applications): Node.js cung cấp tính năng xử lý sự kiện theo thời gian thực, giúp phát triển các ứng dụng web thời gian thực như các ứng dụng chat, các trò chơi trực tuyến hoặc các ứng dụng tương tác cao.
- Xử lý các yêu cầu API (APIs): Node.js là một nền tảng phát triển tuyệt vời để xử lý các yêu cầu API, cho phép phát triển các ứng dụng web dựa trên API.
- Xử lý các tác vụ đồng bộ và không đồng bộ (synchronous và asynchronous tasks): Node.js cho phép phát triển các ứng dụng web đồng bộ và không đồng bộ, giúp tăng tốc độ xử lý của ứng dụng.
- Phát triển các ứng dụng web đơn trang (single-page applications): Node.js cung cấp các thư viện và framework như Express.js, Sails.js, Meteor.js để phát triển các ứng dụng web đơn trang.
- Phát triển các ứng dụng web liên kết nhiều hệ thống (microservices): Node.js cho phép phát triển các ứng dụng web liên kết với nhiều hệ thống khác nhau như cơ sở dữ liệu, các hệ thống phân tán, các dịch vụ bên thứ ba, giúp phát triển các ứng dụng web phức tạp và có tính mở rộng cao.
Tạm kết
Với khả năng làm cầu nối để JavaScript được sử dụng trong cả Backend và Frontend thì NodeJS còn mang lại rất nhiều khả năng lợi thế cho các tổ chức khi lựa chọn áp dụng. Hi vọng rằng bài viết này đã cung cấp thêm cho bạn những thông tin hữu ích về NodeJs và giúp bạn định hướng phát triển sự nghiệp của mình bằng các công nghệ hữu dụng trong ngành IT.