API Testing mang tầm quan trọng đối với automation testing vì các API đóng vai trò là giao diện chính cho ứng dụng. Vậy API Testing là gì? Tại sao lại cần đến API Testing. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu những điều cần biết về kiểm thử của API và kiểm thử API đóng vai trò quan trọng như thế nào.

1. Test API là gì?

Test API (Application Programming Interface) là quá trình kiểm tra và xác nhận tính đúng đắn, hoạt động và hiệu suất của một API. API là một bộ giao diện và tập hợp các quy tắc mà một ứng dụng, dịch vụ hoặc thư viện cung cấp để cho phép các ứng dụng khác tương tác và sử dụng chức năng của nó.

Khi phát triển phần mềm hoặc ứng dụng, API thường được sử dụng để truyền thông tin và thực hiện các tác vụ. Ví dụ, API của một dịch vụ thanh toán có thể cho phép ứng dụng gửi yêu cầu thanh toán và nhận phản hồi tương ứng. Để đảm bảo API hoạt động chính xác và đáp ứng yêu cầu, việc kiểm tra API là cần thiết.

Trong quá trình kiểm tra API, các nhà phát triển và nhóm kiểm thử sẽ tạo ra các kịch bản kiểm thử để thử nghiệm chức năng, tính bảo mật, tính ổn định và hiệu suất của API. Các kịch bản kiểm thử thường bao gồm gửi yêu cầu API và kiểm tra phản hồi để đảm bảo rằng API hoạt động đúng theo mong đợi và đáp ứng đúng các yêu cầu và ràng buộc.

Công cụ kiểm thử API như Postman, SoapUI, và JUnit thường được sử dụng để tạo và thực thi các kịch bản kiểm thử API. Những công cụ này cung cấp các chức năng để gửi yêu cầu API, nhận phản hồi và kiểm tra dữ liệu, thông báo lỗi và hiệu suất.

>>> Xem thêm các bài viết về chủ đề API:

API gateway là gì? Khi nào cần sử dụng API gateway?

RESTful API là gì? Các nguyên tắc của RESTful API

Kiểm thử API quan trọng để đảm bảo tính ổn định và tương tác đúng đắn giữa các ứng dụng và dịch vụ. Nó giúp đảm bảo rằng API hoạt động một cách chính xác và đáng tin cậy, đảm bảo rằng các ứng dụng có thể tương tác và sử dụng chức năng của API một cách đúng đắn.

2. Lợi ích của Test API

Kiểm thử API mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho quá trình phát triển phần mềm và triển khai ứng dụng. Dưới đây là một số lợi ích chính của việc kiểm thử API:

  • Đảm bảo tính đúng đắn: Kiểm thử API giúp đảm bảo rằng API hoạt động chính xác và đáp ứng các yêu cầu và ràng buộc. Nó đảm bảo rằng API trả về dữ liệu chính xác và thực hiện các chức năng như mong đợi.
  • Kiểm tra tính bảo mật: Kiểm thử API cho phép xác minh tính bảo mật của API. Nó giúp đảm bảo rằng API không có lỗ hổng bảo mật và không mở ra các lỗ hổng tiềm năng trong hệ thống.
  • Đảm bảo tính ổn định: Kiểm thử API giúp xác định và giải quyết các lỗi và sự cố trong API. Nó giúp đảm bảo rằng API hoạt động ổn định và không gây ra các vấn đề không mong muốn trong ứng dụng sử dụng API.
  • Tăng cường khả năng tái sử dụng: Kiểm thử API giúp xác định các lỗi và cải thiện tính đúng đắn của API. Điều này giúp tăng cường khả năng tái sử dụng của API, cho phép nhiều ứng dụng khác nhau sử dụng API một cách tin cậy và hiệu quả.
  • Tăng độ tin cậy và chất lượng: Kiểm thử API giúp cải thiện độ tin cậy và chất lượng của ứng dụng. Điều này đồng nghĩa với việc cung cấp trải nghiệm tốt hơn cho người dùng và giảm thiểu các lỗi và sự cố không mong muốn.
  • Giảm rủi ro và chi phí: Kiểm thử API sớm trong quá trình phát triển giúp phát hiện và khắc phục các vấn đề trước khi chúng trở thành các vấn đề lớn. Điều này giúp giảm rủi ro và chi phí phát sinh sau này trong quá trình triển khai và vận hành ứng dụng.

3. Các trường hợp trong API test

Khi kiểm thử API, có nhiều trường hợp (test case) mà bạn có thể xem xét để đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của API. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến trong API test:

3.1 Kiểm tra tính đúng đắn của dữ liệu đầu vào:

Đảm bảo rằng API xử lý đúng các dạng dữ liệu đầu vào và kiểm tra xử lý hợp lệ của các trường dữ liệu. Bao gồm kiểm tra các trường hợp dữ liệu hợp lệ, không hợp lệ và ranh giới.

3.2 Kiểm tra trạng thái và phản hồi của API: 

Xác minh rằng API trả về trạng thái và mã phản hồi chính xác cho các yêu cầu. Đảm bảo rằng các mã phản hồi như 200 OK, 400 Bad Request, 401 Unauthorized, 500 Internal Server Error được xử lý đúng và phù hợp.

3.3 Kiểm tra các chức năng và hoạt động của API:

Đảm bảo rằng các chức năng và hoạt động của API hoạt động chính xác và đáp ứng yêu cầu. Kiểm tra việc tạo, đọc, cập nhật và xóa dữ liệu, xử lý các yêu cầu tìm kiếm và lọc, và các chức năng khác tương ứng với API.

3.4 Kiểm tra tính bảo mật của API:

Xác minh tính bảo mật của API bằng cách kiểm tra xác thực, quyền truy cập và các biện pháp bảo mật khác. Kiểm tra việc xác thực yêu cầu, xác minh quyền truy cập, kiểm tra sự phân quyền và xử lý bất thường như tấn công CSRF hoặc SQL Injection.

3.5 Kiểm tra hiệu suất và khả năng mở rộng:

Đánh giá hiệu suất của API trong điều kiện tải cao và xác minh khả năng mở rộng của nó. Đảm bảo rằng API có thể xử lý một lượng lớn yêu cầu một cách hiệu quả và không gây ra các vấn đề hiệu suất.

3.6 Kiểm tra xử lý lỗi và khôi phục:

Đảm bảo rằng API xử lý lỗi một cách chính xác và cung cấp thông báo lỗi thích hợp. Kiểm tra các kịch bản xử lý lỗi, ví dụ: yêu cầu không hợp lệ, dữ liệu không hợp lệ, hoặc lỗi hệ thống, và đảm bảo rằng API trả về thông báo lỗi phù hợp và đầy đủ.

3.7 Kiểm tra tích hợp API:

Nếu API tương tác với các dịch vụ hoặc hệ thống khác, hãy kiểm tra tích hợp của API. Đảm bảo rằng API tương tác đúng và liên kết thành công với các dịch vụ và hệ thống khác.

4. Một số phương pháp test API phổ biến

Dưới đây là một số phương pháp kiểm thử API phổ biến:

Kiểm thử đơn vị (Unit Testing): Phương pháp này tập trung vào việc kiểm tra từng đơn vị code của API, như hàm, phương thức hay lớp. Điều này giúp đảm bảo tính đúng đắn và chức năng của từng phần của API.

Kiểm thử chức năng (Functional Testing): Phương pháp này kiểm tra chức năng của API từng phần hoặc toàn bộ. Kiểm tra các kịch bản chức năng để đảm bảo rằng API hoạt động đúng và trả về kết quả mong đợi.

Kiểm thử giao diện (Interface Testing): Kiểm tra giao diện API để đảm bảo rằng các yêu cầu và phản hồi được truyền đi và nhận về đúng cách. Điều này bao gồm kiểm tra cấu trúc, kiểu dữ liệu, tham số và mã phản hồi của API.

Kiểm thử tải (Load Testing): Đánh giá hiệu suất và khả năng chịu tải của API trong điều kiện tải cao. Kiểm tra khả năng xử lý một lượng lớn yêu cầu và đảm bảo rằng API không gặp vấn đề hiệu suất.

Kiểm thử bảo mật (Security Testing): Kiểm tra tính bảo mật của API bằng cách xác định và khắc phục các lỗ hổng bảo mật. Điều này bao gồm xác thực, phân quyền, kiểm tra xác thực đầu vào, kiểm tra xác thực và mã hóa dữ liệu.

Kiểm thử phi chức năng (Non-functional Testing): Kiểm tra các yếu tố phi chức năng của API như tương tác người dùng, độ tin cậy, khả năng mở rộng, khả năng khôi phục, và độ ổn định.

Kiểm thử tích hợp (Integration Testing): Kiểm tra tích hợp của API với các dịch vụ hoặc hệ thống khác. Đảm bảo rằng API tương tác chính xác và thành công với các thành phần bên ngoài.

Kiểm thử hồi quy (Regression Testing): Kiểm tra lại API sau khi có các thay đổi hoặc bổ sung mới để đảm bảo rằng những thay đổi không làm ảnh hưởng đến tính đúng đắn và chức năng của API.

Tạm kết

API testing là một hình thức kiểm thử phần mềm độc đáo. Kiểm thử API đặc biệt có giá trị đối với các doanh nghiệp biết nắm bắt và cập nhật trong thời đại chuyển đổi số hiện nay. Hy vọng những thông tin này có thể giúp bạn hiểu được cơ bản API Testing là gì để có thể ứng dụng triển khai trong tương lai.


Stringee Communication APIs là giải pháp cung cấp các tính năng giao tiếp như gọi thoại, gọi video, tin nhắn chat, SMS hay tổng đài CSKH cho phép tích hợp trực tiếp vào ứng dụng/website của doanh nghiệp nhanh chóng. Nhờ đó giúp tiết kiệm đến 80% thời gian và chi phí cho doanh nghiệp bởi thông thường nếu tự phát triển các tính năng này có thể mất từ 1 - 3 năm.

Bộ API giao tiếp của Stringee hiện đang được tin dùng bởi các doanh nghiệp ở mọi quy mô, lĩnh vực ngành nghề như TPBank, VOVBacsi24, VNDirect, Shinhan Finance, Ahamove, Logivan, Homedy,  Adavigo, bTaskee…

Quý bạn đọc quan tâm xin mời đăng ký NHẬN TƯ VẤN TẠI ĐÂY: