Trong quá trình phát triển phần mềm, stress testing là một phương pháp kiểm thử quan trọng giúp đánh giá hiệu suất của hệ thống và khả năng chịu tải của nó trong một môi trường tải cao. Stress testing giúp phát hiện các vấn đề về hiệu suất của hệ thống trước khi nó được triển khai và sử dụng bởi người dùng, giúp giảm thiểu rủi ro và sự cố gây ảnh hưởng đến người dùng. 

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về stress testing, các phương pháp thực hiện và lợi ích của nó đối với hệ thống của doanh nghiệp.

1. Stress testing là gì?

Stress testing (kiểm thử căng thẳng) là một loại kiểm thử hiệu suất (performance testing) trong đó hệ thống hoặc ứng dụng phần mềm được đưa vào tình huống hoạt động ở mức tải cao hơn so với mức tải bình thường. 

Mục đích của stress testing là để kiểm tra khả năng của hệ thống hoặc ứng dụng phần mềm trong điều kiện căng thẳng và đảm bảo rằng nó vẫn có thể hoạt động ổn định và đáp ứng được nhu cầu của người dùng trong các điều kiện khắc nghiệt.

Trong stress testing, một số kịch bản hoạt động được tạo ra để tăng lượng truy cập đồng thời, số lượng người dùng đồng thời, số lượng yêu cầu tại cùng một thời điểm hoặc tải lên cơ sở dữ liệu. Kiểm thử được thực hiện với mức tải cao để tìm ra giới hạn của hệ thống và xác định vấn đề gây ra sự cố cũng như lỗi hoạt động của ứng dụng hoặc hệ thống.

Stress testing thường được sử dụng trong các ứng dụng quan trọng như các ứng dụng ngân hàng, các trang web thương mại điện tử, các ứng dụng chứa thông tin quan trọng và các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao.

2. Vì sao cần phải thực hiện stress testing?

Thực hiện stress testing đem lại nhiều lợi ích quan trọng cho các tổ chức và doanh nghiệp, có thể kể đến:

  • Phát hiện các vấn đề về hiệu suất và khả năng chịu tải của hệ thống: Stress testing giúp phát hiện các vấn đề về hiệu suất của hệ thống trong một môi trường tải cao, đồng thời giúp xác định khả năng chịu tải của hệ thống và giới hạn của nó.
  • Cải thiện trải nghiệm người dùng: Nếu ứng dụng hoặc hệ thống của bạn không đáp ứng được yêu cầu về tải truy cập, người dùng có thể gặp phải các vấn đề như chậm hoặc gián đoạn, đây làm ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. Stress testing giúp đảm bảo rằng hệ thống hoạt động trơn tru, đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu từ người dùng.
  • Giảm thiểu sự cố và rủi ro: Stress testing giúp phát hiện và giải quyết các vấn đề về hiệu suất của hệ thống trước khi nó được triển khai và sử dụng bởi người dùng, giúp giảm thiểu rủi ro và sự cố gây ảnh hưởng đến người dùng.
  • Tăng độ tin cậy của hệ thống: Stress testing giúp đảm bảo rằng hệ thống của bạn hoạt động đáng tin cậy và có thể xử lý các yêu cầu tải truy cập đồng thời một cách hiệu quả. Điều này cũng giúp tăng độ tin cậy và độ ổn định của hệ thống.
  • Tăng khả năng cạnh tranh: Stress testing giúp bạn nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường bằng cách đảm bảo rằng hệ thống của bạn có thể đáp ứng được nhu cầu của người dùng, tạo ra trải nghiệm người dùng tốt và tăng tính đáng tin cậy của hệ thống.

Tóm lại, stress testing là một phương pháp kiểm thử quan trọng giúp đảm bảo rằng hệ thống hoạt động trơn tru, đáp ứng được nhu cầu của người dùng và giảm thiểu rủi ro và sự cố.

3. Phân biệt stress testing và load testing

Stress testing và load testing là hai loại kiểm thử hiệu suất (performance testing) khác nhau, với mục đích và cách thực hiện cũng khác nhau.

 Stress testingLoad testing
Mục đíchKiểm tra khả năng của hệ thống hoặc ứng dụng phần mềm trong điều kiện căng thẳng, với mức tải cao hơn so với mức tải bình thường. Mục đích là tìm ra giới hạn của hệ thống và phát hiện các vấn đề gây ra sự cố và lỗi hoạt động của ứng dụng hoặc hệ thống.Kiểm tra khả năng của hệ thống hoặc ứng dụng phần mềm trong điều kiện tải lớn và có tính thời gian, với mức tải ở mức độ tối đa hoặc tải trung bình theo yêu cầu của người dùng. Mục đích là đánh giá khả năng xử lý lượng yêu cầu của hệ thống và đảm bảo rằng nó có thể đáp ứng được nhu cầu của người dùng trong điều kiện tải lớn.
Cách thực hiệnThực hiện với mức tải cao hơn so với mức tải bình thường, với các kịch bản hoạt động tăng lượng truy cập đồng thời, số lượng người dùng đồng thời, số lượng yêu cầu tại cùng một thời điểm hoặc tải lên cơ sở dữ liệu.Thực hiện với mức tải đạt đến giới hạn của hệ thống hoặc ứng dụng phần mềm, để đánh giá khả năng xử lý lượng yêu cầu và đảm bảo rằng nó có thể đáp ứng được nhu cầu của người dùng trong điều kiện tải lớn.

Tóm lại, stress testing và load testing là hai loại kiểm thử hiệu suất khác nhau, với mục đích và cách thực hiện tương ứng. Stress testing thực hiện với mức tải cao hơn so với mức tải bình thường để kiểm tra giới hạn của hệ thống, trong khi load testing thực hiện với mức tải đạt đến giới hạn của hệ thống để đánh giá khả năng xử lý lượng yêu cầu của nó.

>>> Tham khảo thêm các phương pháp kiểm thử phần mềm phổ biến: 

Black box testing là gì? Các phương pháp được sử dụng trong Black box testing

End-to-end testing là gì? Các bước thực hiện end-to-end testing

Load testing là gì? Các công cụ hỗ trợ load testing

Performance testing là gì? Quy trình các bước thực hiện performance testing

4. Các phương pháp để thực hiện stress testing 

Có nhiều phương pháp để thực hiện stress testing, tùy vào mục đích kiểm thử cụ thể của từng ứng dụng hoặc hệ thống. Sau đây là một số phương pháp thực hiện stress test phổ biến:

Spike Testing

Kiểm tra khả năng của hệ thống xử lý với tải tăng đột ngột. Phương pháp này thường được sử dụng để kiểm tra tính ổn định và khả năng chịu tải của hệ thống trong trường hợp xảy ra tình huống không mong muốn như một số lượng lớn người dùng truy cập đồng thời vào ứng dụng.

Soak Testing

Kiểm tra khả năng của hệ thống hoạt động liên tục trong một khoảng thời gian dài. Phương pháp này giúp kiểm tra khả năng của hệ thống xử lý lượng yêu cầu liên tục, đảm bảo rằng nó không gặp phải lỗi hoặc giảm tốc độ hoạt động sau một thời gian dài.

Configuration Testing

Kiểm tra khả năng của hệ thống hoạt động với nhiều cấu hình khác nhau. Phương pháp này giúp kiểm tra tính tương thích của hệ thống với nhiều cấu hình phần cứng và phần mềm khác nhau.

Volume Testing

Kiểm tra khả năng của hệ thống xử lý lượng dữ liệu lớn. Phương pháp này giúp kiểm tra khả năng của hệ thống trong việc xử lý và lưu trữ lượng dữ liệu lớn, đảm bảo rằng nó không bị quá tải hoặc gặp phải các vấn đề về tốc độ xử lý.

Scalability Testing

Kiểm tra khả năng của hệ thống mở rộng khi có thêm người dùng và tải truy cập. Phương pháp này giúp kiểm tra khả năng của hệ thống mở rộng để đáp ứng với sự tăng trưởng của người dùng và tải truy cập.

Trên đây là một số phương pháp thực hiện stress test phổ biến, tùy vào mục đích kiểm thử cụ thể của từng ứng dụng hoặc hệ thống, người kiểm thử có thể lựa chọn phương pháp phù hợp.

5. Các tool thường dùng trong stress testing

  • LoadRunner: LoadRunner của HP là một công cụ Load Testing được sử dụng rộng rãi. Kết quả kiểm thử từ Loadrunner được coi một chuẩn kiểm thử.
  • Jmeter: Jmeter là một công cụ kiểm thử mã nguồn mở. Nó là một ứng dụng thuần Java cho việc kiểm thử hiệu năng. Nó cần JDK 5 hoặc cao hơn để hoạt động.
  • Stress Tester: Công cụ này cung cấp các phân tích sâu hơn về hiệu suất của ứng dụng web, cung cấp kết quả ở định dạng đồ họa và rất dễ sử dụng.
  • Neo load: Đây là một công cụ phổ biến có sẵn trên thị trường để kiểm thử các ứng dụng web và điện thoại di động. Công cụ này có thể mô phỏng hàng ngàn người dùng để đánh giá hiệu suất ứng dụng dưới tải và phân tích thời gian phản hồi. Nó cũng hỗ trợ tích hợp icloud, load test và stress test. Nó rất dễ sử dụng, tiết kiệm chi phí và cung cấp khả năng mở rộng tốt.

Tạm kết

Stress testing là một phương pháp kiểm thử hiệu suất quan trọng trong quá trình phát triển phần mềm, giúp đảm bảo tính ổn định và khả năng chịu tải của hệ thống trước khi triển khai. Việc thực hiện stress testing sẽ giúp phát hiện và giải quyết các vấn đề về hiệu suất của hệ thống, giảm thiểu rủi ro và sự cố gây ảnh hưởng đến người dùng, tăng cường độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng. 

Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và yêu cầu ngày càng cao của người dùng, stress testing là một phương pháp không thể thiếu trong quá trình kiểm thử và phát triển phần mềm.


Stringee Communication APIs là giải pháp cung cấp các tính năng giao tiếp như gọi thoại, gọi video, tin nhắn chat, SMS hay tổng đài CSKH cho phép tích hợp trực tiếp vào ứng dụng/website của doanh nghiệp nhanh chóng. Nhờ đó giúp tiết kiệm đến 80% thời gian và chi phí cho doanh nghiệp bởi thông thường nếu tự phát triển các tính năng này có thể mất từ 1 - 3 năm.

Bộ API giao tiếp của Stringee hiện đang được tin dùng bởi các doanh nghiệp ở mọi quy mô, lĩnh vực ngành nghề như TPBank, VOVBacsi24, VNDirect, Shinhan Finance, Ahamove, Logivan, Homedy,  Adavigo, bTaskee…

Quý bạn đọc quan tâm xin mời đăng ký NHẬN TƯ VẤN TẠI ĐÂY: