Trong kỷ nguyên kỹ thuật số, Video Call API đã trở thành công cụ không thể thiếu, đặc biệt trong việc mở rộng giao tiếp trực tuyến lên một tầm cao mới. Với sự phát triển của các  lĩnh vực quan trọng như y tế với tư vấn sức khỏe từ xa, giáo dục với học trực tuyến, API này trở thành lựa chọn hàng đầu cho Developers, giúp họ tiết kiệm thời gian và nguồn lực trong quá trình phát triển.

1. Vai trò của Video Call trong xu hướng giao tiếp kỹ thuật số

Video Call trong xu hướng giao tiếp kỹ thuật số ngày nay đóng một vai trò không thể thay thế, đặc biệt từ sau sự bùng phát của đại dịch COVID-19. Nó đã trở thành công cụ thiết yếu giúp duy trì sự kết nối và tương tác mạnh mẽ giữa con người, dù họ ở bất cứ đâu trên thế giới. Ngày càng có nhiều ngành nghề từ y tế, giáo dục, bán lẻ, tới tài chính đều áp dụng video call như một phần không thể thiếu trong hoạt động của mình. Công nghệ này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí và thời gian di chuyển, mà còn tăng cường hiệu quả làm việc và cải thiện trải nghiệm của người dùng. 

Sự phát triển của các công nghệ mới như AI, 5Gvà metaverse càng làm tăng chất lượng và khả năng tương tác của Video Call, mở ra nhiều khả năng mới trong tương lai. Với vai trò ngày càng quan trọng này, Video Call chắc chắn sẽ tiếp tục là một phần không thể thiếu trong thế giới số hiện đại.

Tuy nhiên, việc xây dựng năng video call cho doanh nghiệp thì không hề đơn giản bởi đây là tính năng khó. Điều này đòi hỏi sự đầu tư về thời gian, nguồn lực và chuyên môn kỹ thuật cũng như chất lượng cuộc gọi video call làm sao để đảm bảo rõ nét, âm thanh rõ ràng cũng là một bài toán đối với Developers. Doanh nghiệp cần phải đảm bảo rằng hệ thống có khả năng tích hợp mượt mà, an toàn và hiệu quả, đồng thời phải xem xét đến các yếu tố như bảo mật, quản lý dữ liệu và khả năng tương thích với các hệ thống hiện tại.

2. Video Call API là gì?

Video Call API (Video Call Application Programming Interface), là một phần của Call API, cung cấp cho lập trình viên API/SDK để tích hợp chức năng gọi video vào các ứng dụng hoặc website một cách dễ dàng và nhanh chóng. Giống như Voice API, nó cho phép người dùng chỉ cần thực hiện thao tác click-to-call trong ứng dụng để bắt đầu cuộc gọi video với đội ngũ bán hàng hoặc chăm sóc khách hàng. 

Đối với những lĩnh vực đặc thù, nơi mà sự tương tác trực tiếp, khuôn mặt với khuôn mặt là quan trọng, việc sử dụng video call trở thành giải pháp lý tưởng, giúp doanh nghiệp cá nhân hóa trải nghiệm cho khách hàng. Điều này càng trở nên thiết yếu trong bối cảnh công nghệ hóa hiện nay.

3. Developers nên tự phát triển tính năng Video Call hay sử dụng dịch vụ Video Call API?

Khi xem xét việc triển khai tính năng gọi video trên các ứng dụng, các nhà phát triển và doanh nghiệp thường đứng trước hai lựa chọn: sử dụng Video Call API có sẵn hoặc tự phát triển tính năng này. 

Dưới đây là những ưu và nhược điểm riêng của 2 phương pháp này:

  • Sử dụng Video Call API có sẵn

Đây là giải pháp nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực phát triển. Các API này, thường được phát triển và duy trì bởi các chuyên gia trong ngành, đảm bảo chất lượng và độ ổn định. 

Khi sử dụng Video Call API, doanh nghiệp có thể tích hợp dễ dàng vào hệ thống mà không cần nghiên cứu các công nghệ khó (VoIP, xử lý Video,...) cũng như không cần duy trì 1 hệ thống máy chủ VoIP phức tạp, cồng kềnh. Bên cạnh đó, sử dụng Video API cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh hoàn toàn giao diện người dùng (UI/UX) theo nghiệp vụ riêng. Các bộ API thường xuyên được cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và bảo mật, cũng như cập nhật liên tục. 

Vì sử dụng API của đơn vị thứ 3 nên doanh nghiệp cần theo sát việc update tính năng về sản phẩm và xem xét về việc chính sách liên quan đến bảo mật và quyền riêng tư của đơn vị này.

  • Tự phát triển tính năng gọi video

Phương pháp này cho phép tự tùy chỉnh và kiểm soát dữ liệu tốt hơn khi các thông tin, dữ liệu được lưu trữ 100% trên hệ thống của chính doanh nghiệp.Tuy nhiên, nhược điểm là chi phí và thời gian phát triển rất lớn, đồng thời đòi hỏi kỹ năng chuyên môn của đội IT inhouse sâu rộng. Khi tự phát triển, doanh nghiệp cần phải xây dựng và duy trì hệ thống máy chủ phức tạp, tốn kém nhiều thời gian dẫn đến mất đi chi phí cơ hội

Do đó, việc lựa chọn giữa việc sử dụng Video Call API có sẵn và tự phát triển phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguồn lực, chi phí, mục tiêu cụ thể của dự án và khả năng kiểm soát quyền riêng tư. Các doanh nghiệp nên cân nhắc kỹ lưỡng để tìm ra giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu và chiến lược của mình.

4. Cách thức hoạt động của Video Call API

Video Call API thực tế là một dạng module tích hợp vào phần mềm/ứng dụng thứ 3. Vì vậy để sử dụng được API này, người dùng phải là các nhà phát triển, những người có kiến thức về lập trình và biết cách tích hợp API vào ứng dụng của họ. 

4.1. Quy trình hoạt động của Video Call API 

Quá trình hoạt động cơ bản của Video Call API bao gồm:

  • Khởi tạo cuộc gọi video: Đây là bước đầu tiên, nơi nhà phát triển sử dụng các hàm hoặc lệnh trong Video Call API để bắt đầu cuộc gọi. Họ cần cung cấp thông tin như ID người dùng hoặc địa chỉ email, cũng như các tùy chọn cuộc gọi như chất lượng video, âm thanh.
  • Kết nối qua giao thức mạng: Video Call API thường sử dụng WebRTC hoặc các giao thức tương tự để thiết lập kết nối. WebRTC là công nghệ cho phép truyền tải video và âm thanh qua internet mà không cần các plugin bổ sung. 
  • Quản lý cuộc gọi: API cung cấp các công cụ để quản lý cuộc gọi, như thay đổi cài đặt, chia sẻ màn hình, hoặc thêm người tham gia. Các tùy chọn này giúp cuộc gọi trở nên linh hoạt và phù hợp với yêu cầu của người dùng. 
  • Kết thúc cuộc gọi: Cuộc gọi kết thúc khi người dùng chọn hoặc có sự cố kết nối với API sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cuộc gọi như thời lượng và số lượng người tham gia. 

Video Call API là công cụ mạnh mẽ giúp tích hợp chức năng gọi video vào các ứng dụng và website, mang lại khả năng tương tác trực tiếp và hiệu quả cho người dùng.

4.2. Các thành phần cốt lõi của Video Call API

Video Call API là một hệ thống phức tạp với nhiều thành phần kỹ thuật, mỗi thành phần đóng vai trò riêng biệt để đảm bảo cuộc gọi video diễn ra trơn tru và hiệu quả. Dưới đây là chi tiết về các thành phần cốt lõi của một Video Call API:

  • API Interface và SDK (Software Development Kit): Đây là cầu nối chính giữa ứng dụng của bạn và chức năng gọi video. SDK cung cấp một tập hợp các công cụ, thư viện và tài liệu hướng dẫn cho phép nhà phát triển tích hợp và tùy chỉnh các chức năng gọi video.
  • WebRTC (Web Real-Time Communication): Là công nghệ cốt lõi cho phép truyền dẫn video và âm thanh qua Internet mà không cần các plugin bổ sung. WebRTC hỗ trợ thiết lập kết nối trực tiếp giữa các người dùng để truyền tải dữ liệu một cách mượt mà.
  • Mã hóa và giải mã dữ liệu (Codecs): Để đảm bảo chất lượng của video và âm thanh cũng như bảo mật thông tin, dữ liệu cần được mã hóa khi gửi đi và giải mã khi nhận được.
  • Giao thức truyền tải (Transmission Protocols): Các giao thức như SIP (Session Initiation Protocol) hoặc H.323 được sử dụng để thiết lập và quản lý cuộc gọi, bao gồm cả việc thiết lập kết nối, xác thực người dùng và kết thúc cuộc gọi.
  • Các tính năng nâng cao: Các API thường cung cấp các tính năng nâng cao như chia sẻ màn hình, ghi âm cuộc gọi, nhắn tin trong cuộc gọi và thậm chí tích hợp AI để cải thiện trải nghiệm người dùng.
  • Đa nền tảng và đa thiết bị: Video Call API cần được thiết kế để hỗ trợ nhiều nền tảng và thiết bị khác nhau, từ điện thoại di động, máy tính bảng, đến máy tính để bàn.
  • Bảo mật và quyền riêng tư: Để đảm bảo an toàn thông tin cá nhân và tuân thủ các quy định pháp lý, các tính năng bảo mật như mã hóa end-to-end, xác thực người dùng và quản lý quyền riêng tư là cần thiết.
  • Quản lý và điều phối cuộc gọi: Các tính năng như theo dõi trạng thái cuộc gọi, quản lý người tham gia, điều chỉnh chất lượng cuộc gọi tùy thuộc vào băng thông và phát hiện và xử lý lỗi.

Mỗi thành phần trong số này đóng góp một phần quan trọng vào việc tạo nên một trải nghiệm gọi video mượt mà và hiệu quả, từ khâu khởi tạo cuộc gọi cho đến khi kết thúc và xử lý dữ liệu sau cuộc gọi. Sự tích hợp và hoạt động ăn ý của các thành phần này là chìa khóa để cung cấp một dịch vụ gọi video chất lượng cao.

4.3. Các tính năng của Video Call API

- Video Call API hoạt động dựa trên trình duyệt: Đây là một giải pháp gọi video trên trình duyệt mạnh mẽ, loại bỏ hoàn toàn nhu cầu tải xuống, cài đặt, hay sử dụng plugin phức tạp. Được thiết kế để tương thích với các trình duyệt hiện đại hỗ trợ WebRTC, bao gồm Chrome, Firefox, Edge và Safari, API này đảm bảo rằng người dùng có thể kết nối mọi lúc, mọi nơi mà không gặp trở ngại về mặt kỹ thuật.

- Khả năng thích ứng tuyệt vời trên các thiết bị di động: Video Call API cung cấp trải nghiệm người dùng liền mạch, không chỉ trên máy tính mà còn trên smartphone và tablet. Khả năng tùy chỉnh cao của nó cho phép các nhà phát triển tích hợp và điều chỉnh dễ dàng theo nhu cầu cụ thể của dự án hoặc ứng dụng của họ.

- Tính năng như chia sẻ màn hình: Điều này mang lại khả năng trình bày và hợp tác tốt hơn trong các cuộc họp trực tuyến. Người dùng có thể ghi lại các cuộc họp quan trọng để xem lại sau và sử dụng tính năng chat để trao đổi thông tin nhanh chóng trong khi cuộc gọi đang diễn ra. Khả năng chia sẻ màn hình thêm một lần nữa tăng cường khả năng trình bày và thảo luận.

- Tính năng truyền tải và chia sẻ tệp tin: Đây là một điểm cộng lớn, giúp tăng cường sự tương tác và hợp tác giữa các bên tham gia. Các công cụ điều khiển dành cho người điều hành cuộc gọi cung cấp quyền lực và sự linh hoạt cần thiết để quản lý cuộc họp một cách hiệu quả.

- Tính năng bảo mật cao cấp: API đảm bảo rằng mọi thông tin trao đổi qua video call là an toàn và bảo mật, giúp người dùng an tâm sử dụng dịch vụ này

Tạm kết

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về Video Call API, tính năng này đã trở thành một yếu tố then chốt trong thế giới kỹ thuật số ngày nay, đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng và cải thiện giao tiếp trực tuyến. Video Call API không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn tăng cường hiệu quả công việc và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Hy vọng bài viết này đã mang lại những thông tin hữu ích giúp các Developers và người yêu công nghệ có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng Voice Call API để đẩy nhanh tốc độ phát triển dự án của mình.

Stringee Communication APIs là giải pháp API/SDK giúp tích hợp các tính năng giao tiếp như Voice Call, Video Call, SMS, Chat hay tổng đài CSKH vào các ứng dụng/website của doanh nghiệp một cách nhanh chóng. Nhờ đó giúp tiết kiệm đến 80% thời gian và chi phí cho doanh nghiệp bởi thông thường nếu tự phát triển các tính năng này có thể mất từ 1 - 3 năm. 

Stringee Video Call API hiện đang được tin dùng bởi các doanh nghiệp nhiều mọi quy mô, lĩnh vực ngành nghề như TPBank, VNDIRECT, Shinhan Finance để định danh eKYC, VOVBacsi24, Pharmacity để khám bệnh, tư vấn thuốc trực tuyến trên app

Bạn có thể xem thông tin chi tiết về sản phẩm Video Call API của Stringee và đăng ký trải nghiệm miễn phí 30 ngày
tại đây.