Trong thời đại lên ngôi của công nghệ thông tin, những vấn đề liên quan đến phỏng vấn cho các vị trí về ngôn ngữ lập trình trở thành mối quan tâm hàng đầu. Vậy để chuẩn bị tốt trong một buổi phỏng vấn PHP hãy cùng Stringee tìm hiểu các câu hỏi cơ bản và nâng cao thường gặp trong bài viết dưới đây!

1. Các câu hỏi lý thuyết phỏng vấn PHP

Câu 1: Giải thích khái niệm về PHP và vai trò của nó trong phát triển web.

PHP là ngôn ngữ lập trình phía máy chủ được sử dụng rộng rãi trong phát triển web. Nó cho phép xây dựng các ứng dụng web động, tương tác với cơ sở dữ liệu, xử lý biểu mẫu, và tích hợp với các công nghệ web khác nhau. PHP linh hoạt, dễ học và có hiệu suất cao, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các ứng dụng web mạnh mẽ và đáng tin cậy.

Câu 2: Điểm khác nhau giữa PHP và HTML.

HTML là ngôn ngữ đánh dấu và định dạng dữ liệu trên trang web, trong khi PHP là ngôn ngữ lập trình phía máy chủ dùng để tạo ra các ứng dụng web động và xử lý dữ liệu. HTML đảm nhận vai trò xây dựng cấu trúc trang web, trong khi PHP cung cấp tính năng động và tương tác trên trang web.

Câu 3: Giải thích sự khác biệt giữa biến cục bộ và biến toàn cục trong PHP.

Biến cục bộ là biến chỉ có thể truy cập và sử dụng trong phạm vi khai báo của nó, thường là trong một hàm hoặc phương thức. Trái lại, biến toàn cục là biến có thể truy cập và sử dụng từ bất kỳ đâu trong mã PHP. Biến cục bộ được khai báo và hiệu lực chỉ trong phạm vi cụ thể, trong khi biến toàn cục tồn tại trong suốt quá trình thực thi và có thể được truy cập từ bất kỳ đâu trong mã.

Câu 4: Làm thế nào để khai báo một biến trong PHP?

Để khai báo một biến trong PHP, bạn cần sử dụng ký tự `$` đứng trước tên biến và tuân theo các quy tắc về tên biến hợp lệ. Ví dụ: `$name`, `$age`, `$myVariable`.

Câu 5: Giải thích sự khác nhau giữa GET và POST trong PHP và khi nào bạn nên sử dụng mỗi phương thức.

GET và POST là hai phương thức truyền dữ liệu từ trình duyệt đến máy chủ trong PHP. GET truyền dữ liệu qua URL và hiển thị trực tiếp trên thanh địa chỉ, trong khi POST gửi dữ liệu ẩn và không xuất hiện trên URL. GET thích hợp khi truy vấn dữ liệu và yêu cầu chỉ đọc, trong khi POST phù hợp cho việc gửi và xử lý dữ liệu nhạy cảm và thực hiện các thay đổi trên máy chủ.

Câu 6: Làm thế nào để kết nối PHP với cơ sở dữ liệu MySQL?

Để kết nối PHP với cơ sở dữ liệu MySQL, bạn có thể sử dụng MySQLi hoặc PDO. Ví dụ, sử dụng MySQLi, bạn cần cung cấp thông tin kết nối như tên máy chủ, tên người dùng, mật khẩu và tên cơ sở dữ liệu. Sau đó, bạn có thể sử dụng kết nối để thực hiện các thao tác với cơ sở dữ liệu.

Câu 7: Giải thích cách xử lý các lỗi trong PHP và cách sử dụng câu lệnh try-catch.

Trong PHP, để xử lý lỗi, bạn có thể sử dụng câu lệnh try-catch. Câu lệnh try đặt mã có thể gây ra lỗi trong khối try, và câu lệnh catch xử lý các ngoại lệ (exceptions) nếu xảy ra. Điều này cho phép bạn kiểm soát và xử lý các tình huống lỗi một cách linh hoạt trong mã PHP của bạn.

Câu 8: Điều gì là Session trong PHP và làm thế nào để sử dụng nó?

Session trong PHP là cơ chế để lưu trữ thông tin phiên làm việc của người dùng trên trang web. Để sử dụng Session, bạn cần khởi động phiên làm việc bằng hàm `session_start()`, sau đó bạn có thể lưu trữ và truy cập thông tin của người dùng thông qua biến `$_SESSION['key']`. Session giúp bạn duy trì trạng thái và thông tin của người dùng qua nhiều trang trong một phiên làm việc.

Câu 9: Làm thế nào để tạo và sử dụng hàm trong PHP?

Để tạo và sử dụng hàm trong PHP, bạn cần khai báo hàm bằng từ khóa "function" và đặt tên cho hàm. Sau đó, bạn có thể gọi hàm bằng tên của nó. Hàm giúp tổ chức mã lệnh và cho phép bạn tái sử dụng mã một cách dễ dàng và tiện lợi.

Câu 10: Giải thích cách xử lý và truy xuất dữ liệu từ một tệp tin JSON trong PHP.

Để xử lý và truy xuất dữ liệu từ một tệp tin JSON trong PHP, bạn có thể sử dụng hàm `file_get_contents()` để đọc tệp tin JSON, sau đó sử dụng hàm `json_decode()` để chuyển đổi nội dung JSON thành đối tượng hoặc mảng trong PHP. Sau đó, bạn có thể truy xuất dữ liệu bằng cách truy cập vào các thuộc tính hoặc phần tử của đối tượng/mảng đã được tạo từ JSON.

>>> Tham khảo thêm:

- Top những câu hỏi phỏng vấn Java thường gặp bạn nên tham khảo

- Tổng Hợp Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Vị Trí Web Developer Thường Gặp Nhất

2. Các câu hỏi thực hành khi phỏng vấn PHP

Dưới đây là một số câu hỏi thực hành thường được sử dụng trong phỏng vấn về PHP:

1. Viết một đoạn mã PHP để kiểm tra xem một số có phải là số nguyên tố hay không?

function isPrime($number) {
    if ($number < 2) {
        return false;
    }

    for ($i = 2; $i <= sqrt($number); $i++) {
        if ($number % $i == 0) {
            return false;
        }
    }

    return true;
}

// Sử dụng hàm isPrime để kiểm tra số 7
if (isPrime(7)) {
    echo "7 là số nguyên tố.";
} else {
    echo "7 không là số nguyên tố.";
}

2. Giải thích sự khác biệt giữa `==` và `===` trong PHP.

$a = 5;
$b = "5";

if ($a == $b) {
    echo "Giá trị bằng nhau.";
} else {
    echo "Giá trị khác nhau.";
}

if ($a === $b) {
    echo "Giá trị và kiểu dữ liệu bằng nhau.";
} else {
    echo "Giá trị hoặc kiểu dữ liệu khác nhau.";
}

3. Viết một đoạn mã PHP để kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL và lấy dữ liệu từ bảng.

// Kết nối đến cơ sở dữ liệu MySQL
$servername = "localhost";
$username = "your_username";
$password = "your_password";
$dbname = "your_database";

$conn = new mysqli($servername, $username, $password, $dbname);

// Kiểm tra kết nối
if ($conn->connect_error) {
    die("Kết nối thất bại: " . $conn->connect_error);
}

// Truy vấn dữ liệu từ bảng
$sql = "SELECT * FROM your_table";
$result = $conn->query($sql);

if ($result->num_rows > 0) {
    while ($row = $result->fetch_assoc()) {
        echo "ID: " . $row["id"] . " - Tên: " . $row["name"] . "<br>";
    }
} else {
    echo "Không có dữ liệu.";
}

// Đóng kết nối
$conn->close();

4. Viết một đoạn mã PHP để xử lý một biểu mẫu HTML và hiển thị dữ liệu đã được gửi.

<!-- Form HTML -->
<form method="POST" action="process.php">
    <input type="text" name="name" placeholder="Nhập tên"><br>
    <input type="email" name="email

3. Những lưu ý khi phỏng vấn PHP

Khi tham gia phỏng vấn vị trí liên quan đến PHP, dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà bạn có thể tham khảo:

  • Hiểu về PHP: Đảm bảo bạn có kiến thức vững vàng về cú pháp, nguyên tắc hoạt động và các tính năng quan trọng của PHP.
  • Kiểm tra kỹ năng lập trình: Phỏng vấn có thể bao gồm các câu hỏi về việc giải quyết vấn đề, lập trình hướng đối tượng, xử lý dữ liệu và tối ưu hóa mã PHP.
  • Các công nghệ liên quan: Nắm vững các công nghệ phát triển web khác như HTML, CSS, JavaScript và MySQL để có thể làm việc với PHP một cách hiệu quả.
  • Các framework PHP: Đối với vị trí phát triển web, nắm vững ít nhất một framework PHP phổ biến như Laravel, Symfony hay CodeIgniter sẽ là một điểm cộng lớn.
  • Các khái niệm bảo mật: Hiểu về các khái niệm bảo mật cơ bản trong PHP như xác thực, phân quyền, bảo mật dữ liệu và xử lý mã độc.
  • Dự án và kinh nghiệm: Chuẩn bị một số ví dụ về các dự án PHP mà bạn đã thực hiện hoặc các kỹ năng đặc biệt mà bạn có thể chia sẻ trong quá trình phỏng vấn.
  • Tư duy logic và vấn đề giải quyết: Phỏng vấn có thể đưa ra các vấn đề giả định hoặc thực tế để kiểm tra khả năng giải quyết vấn đề và tư duy logic của bạn.
  • Tư duy kiểm thử và gỡ lỗi: Hiểu cách sử dụng công cụ và phương pháp kiểm thử và gỡ lỗi mã PHP để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của ứng dụng.
  • Tính linh hoạt và khả năng học hỏi: Sẵn sàng chia sẻ về khả năng học hỏi và sẵn lòng thích nghi với công nghệ mới và môi trường làm việc.
  • Chuẩn bị câu trả lời: Xem xét trước các câu hỏi thường gặp về PHP và chuẩn bị câu trả lời tự tin và logic.

Tạm kết

Trên đây là một số câu hỏi cơ bản về nghề lập trình PHP. Ngoài việc chuẩn bị kỹ kiến thức để trả lời câu hỏi khi phỏng vấn, bạn cũng cần chuẩn bị cho mình những kiến thức thực hành về lập trình PHP thật “mượt mà” để có thể gây ấn tượng với nhà tuyển dụng

Stringee hiện là công ty công nghệ có đội ngũ lập trình PHP chuyên nghiệp trong việc phát triển sản phẩm và giải pháp của công ty. Để tìm hiểu thêm thông tin về cơ hội tuyển dụng PHP tại Stringee, bạn có thể truy cập vào trang web của công ty để biết thêm thông tin về vị trí tuyển dụng.