Khi truy cập các trang web bạn có thể dễ dàng bắt gặp các đường dẫn URL bắt đầu với http://.Vậy HTTP là gì? Bài viết này Stringee sẽ giới thiệu, giải thích cách hoạt động của HTTP và tầm quan trọng của nó trong việc truyền tải thông tin trên Internet cho bạn.

>>> Xem thêm các bài viết khác:

HTTP Security Headers là gì?

DNS là gì? Các loại DNS phổ biến và cách sử dụng

Hướng dẫn cài đặt Apache, PHP và MySQL trên Windows

1. HTTP là gì?

HTTP, viết tắt của "Hypertext Transfer Protocol", là một giao thức được sử dụng để truyền tải dữ liệu trên Internet. Được phát triển bởi Tim Berners-Lee và nhóm làm việc tại CERN vào năm 1989, HTTP ban đầu được sử dụng cho việc truyền tải các trang web đơn giản được viết bằng HTML (Hypertext Markup Language).

Nó được sử dụng cho việc truyền tải các trang web, hình ảnh, video, âm nhạc và nhiều loại dữ liệu khác giữa máy tính cá nhân, máy chủ web và các thiết bị trên mạng. HTTP hoạt động dựa trên mô hình yêu cầu-phản hồi, trong đó máy khách gửi yêu cầu đến máy chủ và máy chủ trả về phản hồi chứa dữ liệu hoặc thông tin yêu cầu. Đây là một phần quan trọng của cơ sở hạ tầng Internet và là giao thức phổ biến nhất được sử dụng trên mạng toàn cầu.

2. Cách thức hoạt động của HTTP

HTTP hoạt động theo mô hình yêu cầu/phản hồi (request/response). Quá trình này diễn ra như sau:

2.1 Yêu cầu (Request):

Một máy tính (gọi là Client) gửi yêu cầu tới một máy chủ (Server) thông qua giao thức HTTP. Yêu cầu này bao gồm các thông tin như:

Phương thức yêu cầu (HTTP Method): Là phương thức mà client yêu cầu máy chủ thực hiện. Ví dụ như:  

GET để yêu cầu thông tin từ máy chủ

POST để gửi dữ liệu lên máy chủ

PUT để cập nhật thông tin

DELETE để xóa tài nguyên.

URL của tài nguyên (Uniform Resource Locator): Địa chỉ cụ thể của tài nguyên mà client muốn truy cập hoặc thực hiện hành động trên đó.

Dữ liệu biểu mẫu (Form Data): Nếu yêu cầu là loại POST hoặc PUT và client muốn gửi dữ liệu đến máy chủ, dữ liệu này được gửi dưới dạng biểu mẫu (form data) kèm theo yêu cầu.

Tiêu đề của yêu cầu (Request Header): Các thông tin bổ sung được gửi kèm theo yêu cầu, chẳng hạn như thông tin về client, ngôn ngữ ưa thích, định dạng dữ liệu mong đợi.

2.2 Xử lý yêu cầu (Request Processing):

Sau khi Client gửi yêu cầu, máy chủ tiếp nhận xử lý nó. Việc này có thể bao gồm truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu, thực hiện các tính toán, hoặc tạo ra nội dung để trả về. Quá trình này diễn ra như sau: 

Nhận và kiểm tra yêu cầu: Máy chủ nhận yêu cầu từ client và kiểm tra tính hợp lệ của nó, bao gồm việc kiểm tra cú pháp và quyền truy cập.

Truy xuất dữ liệu: Nếu cần, máy chủ truy xuất dữ liệu từ các nguồn như cơ sở dữ liệu hoặc tệp tin để thực hiện hành động yêu cầu.

Xử lý logic ứng dụng: Máy chủ thực hiện các thao tác logic cụ thể liên quan đến yêu cầu, chẳng hạn như xử lý đăng nhập, lưu trữ thông tin mới hoặc truy vấn dữ liệu.

2.3 Phản hồi (Response):

Sau khi xử lý yêu cầu của Client, máy chủ trả về phản hồi cho yêu cầu đó. Phản hồi này bao gồm các thông tin như:

Mã trạng thái (Status Code): Là mã số 3 chữ số được trả về bởi máy chủ để chỉ ra kết quả của yêu cầu, chẳng hạn như 200 OK cho thành công, 404 Not Found cho lỗi không tìm thấy tài nguyên, 500 Internal Server Error cho lỗi phía máy chủ.

Dữ liệu phản hồi: Nếu thành công, máy chủ có thể gửi dữ liệu kèm theo phản hồi, chẳng hạn như nội dung của trang web được yêu cầu hoặc thông tin chi tiết về hành động đã thực hiện.

2.4 Xử lý phản hồi (Response Processing):

Client nhận được phản hồi từ máy chủ và xử lý nó. Điều này diễn ra như sau:

Nhận và kiểm tra phản hồi: Client nhận phản hồi từ máy chủ và kiểm tra mã trạng thái để xác định kết quả của yêu cầu.

Hiển thị nội dung: Nếu thành công và có dữ liệu được trả về, client hiển thị nội dung đó cho người dùng, thường là thông qua trình duyệt web.

Sử dụng dữ liệu: Client có thể sử dụng dữ liệu nhận được từ máy chủ cho các mục đích tiếp theo, như cập nhật giao diện người dùng hoặc lưu trữ thông tin trên máy người dùng.

3. Tầm quan trọng của HTTP

HTTP là giao thức cơ bản của World Wide Web và là nền tảng cho việc truy cập thông tin trên Internet. Nó cho phép các máy tính trò chuyện với nhau và truyền tải dữ liệu một cách hiệu quả. Tầm quan trọng của HTTP được thể hiện qua ý nghĩa và những ứng dụng của chúng trong thực tế.

3.1 Ý nghĩa của HTTP

Kết nối máy tính: HTTP cho phép các máy tính trò chuyện với nhau và truyền tải dữ liệu qua mạng Internet, mở ra cánh cửa cho sự kết nối và giao tiếp toàn cầu.

Truy cập Web: HTTP là giao thức cơ bản của World Wide Web, cho phép người dùng truy cập và tương tác với các trang web trên Internet.

Truyền tải dữ liệu: HTTP cho phép truyền tải dữ liệu đa dạng như văn bản, hình ảnh, video, âm thanh và các loại tài nguyên khác trên Internet.

Tích hợp API: HTTP được sử dụng để xây dựng và sử dụng các API (Application Programming Interface) cho việc truy cập vào các dịch vụ và ứng dụng web.

Cơ sở của Internet: HTTP là nền tảng cơ bản của Internet, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và truyền tải thông tin giữa các máy tính trên khắp thế giới.

3.2 Ứng dụng của HTTP

Truy cập Web: HTTP là giao thức cơ bản cho việc truy cập và tương tác với các trang web trên Internet thông qua các trình duyệt web như Chrome, Firefox, và Safari.

API Web: HTTP được sử dụng để xây dựng và sử dụng các API web, cho phép ứng dụng và dịch vụ trao đổi dữ liệu và tương tác với nhau trên Internet.

Truyền tải dữ liệu Multimedia: HTTP cho phép truyền tải dữ liệu multimedia như hình ảnh, video, và âm thanh trên web, giúp người dùng truy cập và tận hưởng nội dung đa phương tiện.

Tích hợp với các giao thức khác: HTTP thường được kết hợp với các giao thức khác và có một phiên bản an toàn được gọi là HTTPS, trong đó "S" đại diện cho "Secure" (An toàn). HTTPS sử dụng SSL/TLS để mã hóa dữ liệu truyền tải giữa Client và Server, đảm bảo tính bảo mật và ngăn chặn các cuộc tấn công như nghe trộm dữ liệu.

Ứng dụng di động và IoT: HTTP cũng được sử dụng trong việc phát triển các ứng dụng di động và thiết bị IoT (Internet of Things), cho phép chúng kết nối và tương tác với Internet.

Tổng kết

Hiểu về cách thức hoạt động của HTTP là cực kỳ quan trọng đối với việc phát triển và sử dụng ứng dụng web và dịch vụ trực tuyến. Giao thức này không chỉ đơn thuần là một phần của cấu trúc của Internet, mà còn là nền tảng cho sự kết nối và trao đổi thông tin giữa các máy tính trên khắp thế giới. HTTP đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và truyền tải thông tin trên Internet, đồng thời mang lại những trải nghiệm truy cập web và dịch vụ trực tuyến tốt nhất cho người dùng.


Stringee Communication APIs là giải pháp cung cấp các tính năng giao tiếp như gọi thoại, gọi video, tin nhắn chat, SMS hay tổng đài CSKH cho phép tích hợp trực tiếp vào ứng dụng/website của doanh nghiệp nhanh chóng. Nhờ đó giúp tiết kiệm đến 80% thời gian và chi phí cho doanh nghiệp bởi thông thường nếu tự phát triển các tính năng này có thể mất từ 1 - 3 năm.

Bộ API giao tiếp của Stringee hiện đang được tin dùng bởi các doanh nghiệp ở mọi quy mô, lĩnh vực ngành nghề như TPBank, VOVBacsi24, VNDirect, Shinhan Finance, Ahamove, Logivan, Homedy,  Adavigo, bTaskee…

Quý bạn đọc quan tâm xin mời đăng ký NHẬN TƯ VẤN TẠI ĐÂY: