Trong thời kỳ kỹ thuật web ngày càng phát triển như hiện nay, việc bảo vệ các trang web trở nên ngày càng quan trọng hơn bao giờ hết. Một trong những phương tiện phổ biến và hay được dùng để tăng cường tính bảo mật cho trang web của bạn là sử dụng HTTP Security Headers. Trong bài viết này Stringee sẽ giúp bạn khám phá những loại header phổ biến và cho bạn biết tại sao chúng lại quan trọng đối với việc bảo vệ trang web của bạn.

1. HTTP Security Headers là gì?

Đầu tiên ta hãy điểm qua một chút thông tin về HTTP Header để nắm được cách thức hoạt động của chúng. HTTP Header là các phần tử của yêu cầu (request) HTTP hoặc phản hồi (response) HTTP gửi giữa máy khách và máy chủ khi truy cập vào một trang web. Các header này cung cấp thông tin về yêu cầu, phản hồi hoặc các thành phần của dữ liệu truyền đi, giúp các thiết bị truyền thông hiểu cách xử lý dữ liệu được gửi hoặc nhận.

Qua thông tin trên ta có thể thấy rằng trong quá trình truyền thông tin thì trang web của bạn rất dễ bị tấn công nếu không có các phương thức bảo mật. Để giảm thiểu và ngăn chặn vấn đề này thì HTTP Security Headers sẽ giúp bạn xử lý những vấn đề trên. 

HTTP Security Headers là các phần mở rộng của giao thức HTTP được sử dụng để cung cấp các chỉ dẫn bảo mật cho trình duyệt khi truy cập vào một trang web. Những headers này được gửi kèm theo trong các yêu cầu HTTP từ máy chủ đến trình duyệt của người dùng và được thiết kế để giảm thiểu nguy cơ của các loại tấn công phổ biến như XSS (Cross-Site Scripting), CSRF (Cross-Site Request Forgery), clickjacking hoặc tấn công khác nhằm vào dữ liệu của người dùng.

Mỗi HTTP Security Header có một chức năng cụ thể và cung cấp một lớp bảo vệ riêng biệt. Chúng có thể chỉ định các chính sách bảo mật nhất định mà trình duyệt cần tuân thủ khi tải trang web, giới hạn các nguồn tài nguyên có thể được tải từ, hoặc ngăn chặn việc nhúng trang web vào các frame không mong muốn.

Bằng cách sử dụng HTTP Security Headers, khi phát triển web bạn có thể tăng cường bảo mật cho trang web của mình và giảm thiểu nguy cơ của các cuộc tấn công mạng, cung cấp một môi trường truy cập an toàn và đáng tin cậy cho người dùng.

>>> Xem thêm các bài viết khác

Tìm hiểu về cách thức hoạt động của HTTP

DNS là gì? Các loại DNS phổ biến và cách sử dụng

Hướng dẫn cài đặt Apache, PHP và MySQL trên Windows

2. Các loại HTTP Security Headers phổ biến

2.1 X-Content-Type-Options

Header này ngăn chặn trình duyệt từ việc MIME-sniffing (kiểm tra kiểu MIME) và tự động thay đổi kiểu MIME của tài nguyên. Điều này giúp ngăn chặn một số cuộc tấn công như tấn công kiểu MIME (MIME type sniffing attacks).

X-Content-Type-Options: nosniff

Khi header này được đặt thành nosniff, trình duyệt sẽ không thử phân tích lại loại nội dung của tài nguyên và sẽ luôn sử dụng loại nội dung được chỉ định trong header Content-Type.

X-Content-Type hoạt động như sau:

(1) Trình duyệt web request một tập tin. Server sẽ response một tệp với X-Content-Type header.

(2) Trình duyệt phân tích tệp này xác định định dạng tệp.

(3) Sau khi thực hiện phân tích, trình duyệt sẽ so sánh kết quả với kết quả được gửi bởi máy chủ. Nếu có sự không phù hợp, trình duyệt sẽ sử dụng định dạng đã xác định.

2.2 X-XSS-Protection:

Mục đích của Header là bật cơ chế bảo vệ trình duyệt chống XSS (Cross-Site Scripting) để ngăn chặn các cuộc tấn công này.

X-XSS-Protection: 1; mode=block; report=https://stringeex.com

Khi header này được đặt, trình duyệt sẽ kích hoạt chế độ chống XSS nếu phát hiện bất kỳ tấn công XSS nào và sẽ ngăn chặn trang web từ việc render nếu phát hiện có XSS.

X-XSS-Protection hoạt động như sau:

(1) Khi trình duyệt nhận được mã HTML từ máy chủ, nó sẽ kiểm tra nếu có các ký tự đặc biệt có thể là dấu hiệu của một cuộc tấn công XSS.

(2) Nếu phát hiện có dấu hiệu của cuộc tấn công XSS, trình duyệt sẽ kích hoạt cơ chế bảo vệ chống XSS.

(3) Khi cơ chế này được kích hoạt, trình duyệt sẽ ngăn chặn việc render trang web để bảo vệ người dùng khỏi các cuộc tấn công XSS.

2.3 Strict-Transport-Security (HSTS)

Header này yêu cầu trình duyệt kết nối với trang web chỉ qua HTTPS, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công Man-in-the-Middle và tấn công gian lận thông tin cá nhân.

Strict-Transport-Security: max-age=<seconds>; includeSubDomains; preload

Khi header này được đặt, trình duyệt sẽ ghi nhớ rằng trang web chỉ có thể truy cập qua HTTPS trong khoảng thời gian được chỉ định. Các tùy chọn includeSubDomains và preload là tùy chọn bổ sung để mở rộng phạm vi của HSTS.

Strict-Transport-Security hoạt động như sau:

(1) Khi trình duyệt truy cập vào trang web, trang web sẽ gửi header HSTS cùng với các phản hồi từ máy chủ.

(2) Trình duyệt sẽ lưu trữ thông tin từ header này và nhớ rằng trang web chỉ có thể truy cập qua HTTPS trong một khoảng thời gian nhất định.

(3) Khi người dùng truy cập lại trang web, trình duyệt sẽ tự động chuyển hướng từ HTTP sang HTTPS mà không thực hiện bất kỳ yêu cầu nào qua kênh không bảo mật.

2.4 Content-Security-Policy (CSP)

CSP header cho phép bạn xác định các nguồn tài nguyên mà trình duyệt được phép tải từ, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công XSS (cross-site scripting) và các cuộc tấn công liên quan đến việc tải tài nguyên từ nguồn không đáng tin cậy.

Content-Security-Policy: default-src 'self'

// OR

Content-Security-Policy: script-src 'self' https://apis.google.com

Khi được cài đặt, CSP đặt ràng buộc về các nguồn tài nguyên có thể được tải, bao gồm cả JavaScript, CSS, hình ảnh, và các tài nguyên khác, giúp giảm nguy cơ của các cuộc tấn công XSS.

Content-Security-Policy hoạt động như sau:

(1) Khi trình duyệt nhận được mã HTML từ máy chủ, nó sẽ kiểm tra các nguồn tài nguyên được chỉ định trong header CSP.

(2) Trình duyệt sẽ chỉ tải các tài nguyên từ các nguồn được xác định trong CSP, ngăn chặn việc tải tài nguyên từ các nguồn không đáng tin cậy.

(3) Nếu có bất kỳ yêu cầu tải tài nguyên từ nguồn không được phép, trình duyệt sẽ từ chối yêu cầu đó và bảo vệ người dùng khỏi các cuộc tấn công XSS.

2.5 Referrer-Policy Header

Header Referrer-Policy cho phép bạn kiểm soát thông tin referrer (nguồn gốc của yêu cầu) được gửi đi khi người dùng điều hướng từ trang web của bạn đến một trang khác. Bằng cách này, bạn có thể giảm nguy cơ rò rỉ thông tin nhạy cảm.

Referrer-Policy: strict-origin-when-cross-origin

Khi cài đặt, Referrer Policy quy định cách thông tin giới thiệu (referrer) được gửi đến các trang web khác khi người dùng di chuyển đến chúng từ trang web của bạn.

Referrer-Policy hoạt động như sau:

(1) Khi người dùng di chuyển từ trang web này đến trang web khác, trang web nguồn gốc sẽ gửi header Referrer-Policy cùng với yêu cầu.

(2) Header này quy định cách thông tin referrer được gửi đến trang web tiếp theo khi di chuyển từ trang web nguồn gốc.

(3) Các chế độ khác nhau của Referrer-Policy như no-refererno-referrer-when-downgrade, và strict-origin-when-cross-origin sẽ ảnh hưởng đến cách thông tin referrer được chia sẻ và xử lý.

2.6 Feature-Policy Header

Feature-Policy header cho phép bạn kiểm soát quyền truy cập vào các tính năng trình duyệt như camera, microphone, và gyroscope, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ các tính năng này.

 

Feature-Policy: camera 'none'; microphone 'none' 

Khi cài đặt, Feature Policy giúp hạn chế quyền truy cập của các tính năng nhạy cảm của trình duyệt, giảm nguy cơ của các cuộc tấn công như clickjacking và miễn dịch các cuộc tấn công khác.

Feature-Policy hoạt động như sau:

(1) Khi trình duyệt nhận được mã HTML từ máy chủ, nó sẽ kiểm tra các quyền truy cập vào tính năng trình duyệt được xác định trong header Feature-Policy.

(2) Nếu tính năng không được cho phép hoặc bị hạn chế, trình duyệt sẽ từ chối yêu cầu truy cập vào tính năng đó.

(3) Bằng cách này, Feature-Policy giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ các tính năng nhạy cảm của trình duyệt như camera, microphone và gyroscope.

2.7 Cross-Origin-Resource-Policy (CORP)

CORP header cho phép bạn kiểm soát cách trang web của bạn chia sẻ tài nguyên với các trang web khác, giúp giảm nguy cơ tấn công từ các trang web bên thứ ba.

Cross-Origin-Resource-Policy: same-origin

Cross-Origin-Resource-Policy hoạt động như sau:

(1) Khi trình duyệt tải các tài nguyên từ trang web, trang web sẽ gửi header CORP cùng với các tài nguyên.

(2) Header này quy định cách trang web chia sẻ tài nguyên với các trang web khác, bằng cách xác định cách trang web này xử lý các yêu cầu tải tài nguyên từ các trang web khác.

(3) Bằng cách quản lý chia sẻ tài nguyên, CORP giúp giảm nguy cơ tấn công từ các trang web bên thứ ba.

3. Tại sao HTTP Security Headers quan trọng?

HTTP Security Headers là các thành phần quan trọng của một chiến lược bảo mật web hiệu quả. Chúng giúp bảo vệ trang web của bạn khỏi các cuộc tấn công phổ biến như XSS (Cross-Site Scripting), clickjacking và các cuộc tấn công khác bằng cách cung cấp các cơ chế bảo vệ và hạn chế quyền truy cập của trình duyệt.

Các HTTP Security Headers không chỉ là công cụ để ngăn chặn các cuộc tấn công, mà còn là cách để cung cấp một lớp bảo vệ bổ sung đối với dữ liệu của người dùng. Chúng giúp đảm bảo rằng thông tin nhạy cảm của người dùng được bảo vệ và không bị tiết lộ cho bên thứ ba không mong muốn.

Tóm lại, việc triển khai các HTTP Security Headers không chỉ là một phần quan trọng của việc bảo vệ trang web của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến, mà còn là một cách để bảo vệ dữ liệu của người dùng và tăng cường an ninh của trang web. Chúng tạo ra một lớp bảo vệ bổ sung, giúp làm giảm nguy cơ và cung cấp một môi trường trực tuyến an toàn, đáng tin cậy cho người dùng.

Tổng kết

Việc triển khai HTTP Security Headers không chỉ là một phần quan trọng của chiến lược bảo mật web mà còn là một cách hiệu quả để bảo vệ dữ liệu và tin cậy của người dùng đối với trang web. Hãy bắt đầu triển khai các header này ngay hôm nay để bảo vệ trang web của bạn khỏi các mối đe dọa trực tuyến.

>>> Xem thêm các bài tại đây:

Hướng dẫn cài đặt k8s Kubernetes Cluster

Cài đặt cấu hình cân bằng tải với HaProxy và Docker


Stringee Communication APIs là giải pháp cung cấp các tính năng giao tiếp như gọi thoại, gọi video, tin nhắn chat, SMS hay tổng đài CSKH cho phép tích hợp trực tiếp vào ứng dụng/website của doanh nghiệp nhanh chóng. Nhờ đó giúp tiết kiệm đến 80% thời gian và chi phí cho doanh nghiệp bởi thông thường nếu tự phát triển các tính năng này có thể mất từ 1 - 3 năm.

Bộ API giao tiếp của Stringee hiện đang được tin dùng bởi các doanh nghiệp ở mọi quy mô, lĩnh vực ngành nghề như TPBank, VOVBacsi24, VNDirect, Shinhan Finance, Ahamove, Logivan, Homedy,  Adavigo, bTaskee…

Quý bạn đọc quan tâm xin mời đăng ký NHẬN TƯ VẤN TẠI ĐÂY: