Khi xây dựng một ứng dụng hoặc dự án lớn, việc lựa chọn hệ quản trị cơ sở dữ liệu là một trong những quyết định quan trọng nhất mà nhà phát triển phải đối mặt. PostgreSQL và MySQL là hai trong số những DBMS mã nguồn mở phổ biến nhất trên thế giới, và mỗi hệ thống có những ưu điểm và tính năng riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh giữa PostgreSQL và MySQL trong lập trình để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp cho dự án của mình.

1. Định nghĩa của PostgreSQL và mySQL

PostgreSQL và MySQL đều là hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Database Management System - DBMS) phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Dưới đây là mô tả ngắn về hai hệ thống này:

1.1 PostgreSQL

PostgreSQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở, được phát triển ban đầu bởi Đại học California, Berkeley, vào năm 1986. Nó được thiết kế để hỗ trợ nhiều tính năng cơ bản của SQL (Structured Query Language), bao gồm truy vấn, lưu trữ dữ liệu, quản lý tương tranh, và hỗ trợ các tính năng tiên tiến như JSON, trình tự, khung nhìn (view), ghi nhật ký (log), và nhiều hơn nữa.

PostgreSQL bao gồm:

  • Hỗ trợ nhiều tính năng tiên tiến, đặc biệt là trong việc xử lý dữ liệu phức tạp.
  • Tích hợp tốt với nhiều ngôn ngữ lập trình và ứng dụng.
  • Hỗ trợ cho các quy tắc kiểm tra và trigger (điều kiện và hành động) để kiểm soát dữ liệu.
  • Được cộng đồng mã nguồn mở hỗ trợ tích cực và có một cộng đồng người dùng lớn.

1.2 MySQL

MySQL cũng là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở, được phát triển bởi một công ty Thụy Điển, MySQL AB, vào những năm 1990. Sau đó, nó được mua lại bởi Oracle Corporation. MySQL được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng web và được tích hợp vào nhiều ứng dụng và hệ thống do tính đơn giản và hiệu suất tốt.

MySQL bao gồm:

  • Tốc độ và hiệu suất cao cho các truy vấn đơn giản và ứng dụng có lưu lượng truy cập lớn.
  • Dễ dàng cài đặt, cấu hình và sử dụng.
  • Hỗ trợ các tính năng cơ bản của SQL và tương thích với chuẩn SQL.
  • Hỗ trợ tích cực từ cộng đồng và có sự phát triển liên tục từ Oracle Corporation.

Tùy thuộc vào yêu cầu và quy mô của dự án, người dùng có thể chọn PostgreSQL hoặc MySQL để làm hệ quản trị cơ sở dữ liệu cho ứng dụng của mình.

2. Tính năng nổi bật của PostgreSQL và mySQL

PostgreSQL và MySQL là hai hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phổ biến, mỗi hệ thống có những tính năng nổi bật riêng. Dưới đây là một số tính năng nổi bật của từng hệ thống:

PostgreSQL:

Độ tin cậy và bền bỉ: PostgreSQL được coi là một trong những hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS) đáng tin cậy nhất. Nó hỗ trợ kiểm tra đồng thuận, bảo đảm tính toàn vẹn của dữ liệu và khắc phục sự cố một cách hiệu quả.

Mở rộng cao: PostgreSQL hỗ trợ nhiều phương pháp mở rộng, bao gồm phân chia dữ liệu, replica và partitioning, giúp nó dễ dàng mở rộng để đáp ứng các yêu cầu của các ứng dụng lớn và phức tạp.

Hỗ trợ cho các kiểu dữ liệu phức tạp: PostgreSQL cho phép bạn định nghĩa các kiểu dữ liệu tùy chỉnh, điều này rất hữu ích khi bạn cần lưu trữ dữ liệu phức tạp như JSON, ARRAY, hình học và ngày tháng.

Hỗ trợ các tính năng SQL tiên tiến: PostgreSQL tuân thủ tiêu chuẩn SQL ANSI và cung cấp nhiều tính năng SQL tiên tiến như subquery phức tạp, window functions và các phép toán trên JSON.

Đội ngũ phát triển đông đảo: PostgreSQL có cộng đồng rộng lớn và nhiều nhà phát triển đóng góp, do đó nó liên tục được cập nhật và cải tiến.

MySQL:

Tốc độ và hiệu suất: MySQL được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất và tốc độ thực thi truy vấn. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng web có lưu lượng cao vì khả năng xử lý truy vấn nhanh chóng.

Dễ sử dụng và cài đặt: MySQL có giao diện đơn giản và dễ sử dụng, đặc biệt phù hợp với những người mới bắt đầu làm quen với hệ quản trị cơ sở dữ liệu.

Hỗ trợ mạnh mẽ cho ứng dụng web: MySQL thường được sử dụng như là hệ quản trị cơ sở dữ liệu cho các ứng dụng web, như WordPress, Joomla và các ứng dụng dựa trên PHP.

Hỗ trợ nhiều phiên bản và nền tảng: MySQL hỗ trợ nhiều phiên bản và có sẵn trên nhiều nền tảng, bao gồm Linux, Windows và macOS.

Hỗ trợ cluster và replcation: MySQL cung cấp khả năng tạo cluster và sao chép dữ liệu tự động, giúp nâng cao tính sẵn sàng và khả năng chịu lỗi của hệ thống.

3. So sánh giữa mySQL và PostgreSQL trong lập trình

MySQL và PostgreSQL là hai hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở phổ biến. Dưới đây là một số so sánh giữa hai cơ sở dữ liệu này trong lập trình:

3.1 Độ phổ biến và sử dụng:

  • MySQL thường được sử dụng trong các ứng dụng web nhỏ đến trung bình, các trang web cá nhân và các ứng dụng khác có lượng truy vấn đơn giản và nhẹ nhàng.
  • PostgreSQL thường được ưa chuộng trong các ứng dụng doanh nghiệp lớn hoặc phức tạp hơn, nơi yêu cầu tính toàn vẹn, bảo mật và mở rộng cao hơn.

3.2 Tính năng và hỗ trợ chuẩn SQL:

  • PostgreSQL hỗ trợ rất nhiều tính năng của chuẩn SQL và cung cấp một loạt các kiểu dữ liệu và tính năng phong phú. Nó cũng hỗ trợ các tính năng nâng cao như các loại dữ liệu người dùng tự định nghĩa (user-defined types) và chức năng (functions).
  • MySQL cũng hỗ trợ một số tính năng chuẩn SQL, nhưng trong quá khứ, nó có thể hạn chế một số tính năng so với PostgreSQL. Tuy nhiên, điều này đã được cải thiện qua các phiên bản mới và MySQL đã tiến gần hơn với chuẩn SQL.

3.3 Hiệu suất và tối ưu hóa:

  • MySQL có xu hướng hoạt động hiệu quả với các ứng dụng có lượng truy vấn lớn và đơn giản. Nó được tối ưu hóa để xử lý các yêu cầu đơn giản và có hiệu năng cao trong trường hợp này.
  • PostgreSQL, mặc dù có hiệu năng tốt, thường được coi là phù hợp hơn với các ứng dụng phức tạp và yêu cầu truy vấn phức tạp. Nó có một bộ truy vấn thông minh hơn, cho phép tối ưu hóa phức tạp hơn.

3.4 Độ bảo mật:

  • PostgreSQL được coi là mạnh mẽ hơn về bảo mật và cung cấp nhiều tính năng an ninh như hỗ trợ SSL, quản lý quyền truy cập chi tiết và kiểm tra dữ liệu đầu vào nghiêm ngặt hơn.
  • MySQL cũng có mức bảo mật tốt, nhưng trong quá khứ đã có một số lỗ hổng bảo mật. Tuy nhiên, nhà phát triển đã khắc phục các vấn đề này và cải thiện tính bảo mật theo thời gian.

3.5 Giấy phép sử dụng:

  • PostgreSQL sử dụng giấy phép BSD, cho phép bạn sử dụng, sửa đổi và phân phối mã nguồn mở theo ý muốn của bạn.
  • MySQL sử dụng một hỗn hợp giấy phép GPL và giấy phép thương mại. Nếu bạn sử dụng phiên bản thương mại, bạn cần phải mua giấy phép.

MySQL sẽ được sử dụng trong các ứng dụng web nhỏ đến trung bình, và nó rất phổ biến trong cộng đồng lập trình viên. Khi nó ưu tiên cho các ứng dụng có lượng truy vấn đơn giản và nhẹ nhàng. Điểm mạnh của MySQL nằm ở hiệu suất tốt, giúp xử lý một lượng lớn các yêu cầu truy vấn cơ bản một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Nếu muốn xây dựng các ứng dụng phức tạp hoặc có lượng truy vấn lớn, cũng như đòi hỏi tính toàn vẹn, bảo mật và mở rộng cao hơn. PostgreSQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mạnh mẽ, hỗ trợ rất nhiều tính năng chuẩn SQL và cung cấp một loạt các kiểu dữ liệu và tính năng phong phú. Bên cạnh đó, PostgreSQL cũng hỗ trợ các tính năng nâng cao như các loại dữ liệu người dùng tự định nghĩa và chức năng, giúp cho việc xử lý dữ liệu phức tạp trở nên dễ dàng hơn.

Đối với vấn đề bảo mật, PostgreSQL có sự ưu việt hơn. Nó cung cấp nhiều tính năng an ninh như hỗ trợ SSL, quản lý quyền truy cập chi tiết và kiểm tra dữ liệu đầu vào một cách nghiêm ngặt. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh tiềm ẩn.

Mặt khác, MySQL cũng có mức bảo mật tốt, nhưng trong quá khứ, có một số lỗ hổng bảo mật đã được phát hiện. Tuy nhiên, nhà phát triển đã tích cực khắc phục các vấn đề này qua các phiên bản mới và cải thiện tính bảo mật theo thời gian.

Tạm kết

Tóm lại, sự lựa chọn giữa MySQL và PostgreSQL trong lập trình phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và tính chất dự án. Nếu bạn có một ứng dụng đơn giản và nhẹ nhàng, MySQL có thể là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, nếu bạn đang xây dựng một ứng dụng phức tạp với tính toàn vẹn dữ liệu và tính bảo mật cao, PostgreSQL có thể là sự lựa chọn tốt hơn.

Stringee API cung cấp các tính năng như gọi thoại, gọi video, tin nhắn chat, SMS hay tổng đài chăm sóc khách hàng (CSKH) có thể được nhúng trực tiếp vào các ứng dụng/website của doanh nghiệp nhanh chóng. Điều này giúp tiết kiệm đến 80% thời gian và chi phí cho doanh nghiệp, trong khi nếu tự phát triển các tính năng này có thể mất từ 1 - 3 năm.