Code Refactoring là khái niệm quen thuộc đối với các lập trình viên. Trong đó, Refactoring (tái cấu trúc) nhằm chỉ hành động làm “sạch” và thiết kế lại cấu trúc của code. Trong bài viết Stringee cùng bạn tìm hiểu cụ thể Code Refactoring là gì và những kĩ thuật tái cấu trúc mã nguồn trong thiết kế. 

1. Code Refactoring là gì?

Code refactoring (tái cấu trúc mã nguồn) là quá trình sửa đổi cấu trúc của mã nguồn mà không làm thay đổi hành vi bên ngoài của phần mềm. Mục tiêu chính của việc refactoring là cải thiện cấu trúc mã nguồn một cách tối ưu hơn, làm cho nó dễ hiểu hơn, dễ bảo trì hơn và giảm thiểu khả năng gặp lỗi.

Refactoring không thay đổi tính năng hay chức năng của phần mềm, mà chỉ tập trung vào cải thiện cấu trúc bên trong của nó. Trong quá trình refactoring, các mẫu thiết kế tốt hơn có thể được áp dụng, các phương thức và lớp có thể được tái sử dụng và mã nguồn có thể được tối ưu hóa để cải thiện hiệu suất hoặc sự rõ ràng.

Quá trình refactoring thường được thực hiện trong quá trình phát triển liên tục (continuous development) hoặc khi phần mềm cần được cải thiện sau khi đã phát hành. Việc thực hiện refactoring cần được thực hiện cẩn thận và kiểm thử kỹ lưỡng để đảm bảo tính ổn định của phần mềm không bị ảnh hưởng.

2. Lợi ích của Code Refactoring

Code refactoring mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho quá trình phát triển phần mềm và hiệu suất của sản phẩm cuối cùng. Dưới đây là một số lợi ích chính của code refactoring:

Tất nhiên, dưới đây là một danh sách đầy đủ hơn về lợi ích của code refactoring:

Tăng tính rõ ràng và dễ đọc: Refactoring giúp làm cho mã nguồn dễ hiểu hơn, rõ ràng hơn và dễ đọc hơn. Điều này giúp cho nhà phát triển hiểu code nhanh chóng và giảm thiểu thời gian tìm hiểu các phần mã phức tạp. Mã rõ ràng hơn cũng làm cho việc tìm lỗi và sửa lỗi trở nên dễ dàng hơn.

Giảm độ phức tạp của mã: Refactoring giúp giảm bớt sự phức tạp của mã nguồn bằng cách tách thành các phần nhỏ hơn, đơn giản hơn. Điều này giúp giảm khả năng xảy ra lỗi và dễ dàng bảo trì phần mềm sau này.

Tái sử dụng mã nguồn: Quá trình refactoring thường tạo ra các phương thức và lớp có thể tái sử dụng trong dự án hoặc trong các dự án khác. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi viết mã mới và giúp tăng hiệu quả phát triển.

Cải thiện hiệu suất: Bằng cách tối ưu hóa mã nguồn, refactoring có thể cải thiện hiệu suất của phần mềm mà không làm thay đổi chức năng. Mã được tối ưu hóa có thể thực thi nhanh hơn và tốn ít tài nguyên hơn.

Chuẩn hóa mã nguồn: Refactoring giúp chuẩn hóa mã nguồn, đảm bảo rằng nó tuân theo các quy chuẩn và hướng dẫn lập trình của dự án hoặc công ty. Điều này giúp cải thiện sự thống nhất trong cấu trúc mã và giúp dễ dàng hợp tác giữa các thành viên trong nhóm phát triển.

Tăng độ tin cậy và ổn định: Refactoring giúp làm giảm sự phụ thuộc vào mã không tối ưu, giảm thiểu khả năng xảy ra lỗi và hỗ trợ phát triển các tính năng mới một cách an toàn hơn. Điều này cải thiện độ tin cậy và ổn định của phần mềm.

Hỗ trợ kiểm thử: Khi mã nguồn được refactoring một cách hợp lý, việc kiểm thử trở nên dễ dàng hơn. Code refactoring có thể giúp tách các phần độc lập để kiểm tra một cách hiệu quả hơn và tăng khả năng tìm ra lỗi trong quá trình kiểm thử.

Hỗ trợ sự mở rộng và mô-đun hóa: Khi mã nguồn được refactoring, nó trở nên dễ dàng mở rộng và thêm tính năng mới mà không làm ảnh hưởng đến các phần khác. Điều này hỗ trợ mô-đun hóa và giúp quản lý mã nguồn một cách hiệu quả hơn.

Gia tăng khả năng tái sử dụng mã: Khi mã nguồn được cấu trúc tốt hơn, nó trở nên dễ dàng tái sử dụng trong các dự án khác, giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên phát triển.

Tạo sự tự tin cho nhà phát triển: Refactoring giúp loại bỏ những cảm giác không chắc chắn về mã nguồn, giúp nhà phát triển tự tin hơn khi phải làm việc với các phần mã phức tạp hoặc không rõ ràng.

3. Khi nào cần dùng Code Refactoring

Trong tóm tắt, code refactoring cần được thực hiện khi mã nguồn trở nên khó hiểu, phức tạp, có lỗi, hoặc khi bạn cần thêm tính năng mới hoặc tuân theo các quy chuẩn và hướng dẫn lập trình. Quá trình này giúp cải thiện hiệu quả phát triển, tăng tính ổn định và đảm bảo tính linh hoạt của phần mềm.

Code refactoring là một hoạt động không thể thiếu và cực kỳ quan trọng trong quá trình phát triển phần mềm. Khi dự án tiến triển, mã nguồn có thể trở nên rắc rối, phức tạp, khó hiểu, hoặc chứa nhiều lỗi. Điều này dẫn đến khó khăn trong việc bảo trì, mở rộng và cập nhật tính năng mới.

Tại những điểm này, code refactoring là chìa khóa để "làm mới" mã nguồn. Quá trình này tập trung vào việc tái cấu trúc mã mà không làm thay đổi hành vi của phần mềm. Mục tiêu là cải thiện cấu trúc mã để nó trở nên rõ ràng, dễ đọc, dễ bảo trì và hiệu quả hơn. Khi thực hiện code refactoring, các nhà phát triển tập trung vào việc tách mã thành các phần nhỏ hơn, tái sử dụng, và tối ưu hóa hiệu suất.

Một trong những tình huống phổ biến khi cần code refactoring là khi dự án trở nên phức tạp do sự thêm tính năng mới liên tục. Sự tích hợp các tính năng này có thể làm mã nguồn trở nên rối mắt và khó kiểm tra. Refactoring giúp giảm độ phức tạp bằng cách tách mã thành các phần độc lập và tối ưu cấu trúc tổng thể của phần mềm.

Ngoài ra, code refactoring cũng giúp phát hiện và khắc phục lỗi. Khi gặp phải các vấn đề hoặc bug, kiểm tra lại cấu trúc mã có thể giúp tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ và dễ dàng sửa lỗi. Việc tái cấu trúc mã nguồn làm cho nó dễ dàng hơn trong việc kiểm tra và debug.

Một lợi ích quan trọng khác của code refactoring là khả năng tái sử dụng mã. Bằng cách tối ưu hóa mã, các phương thức và lớp có thể được tái sử dụng trong dự án hiện tại và các dự án tương lai. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc phát triển phần mềm mới.

Nếu dự án không tuân thủ tiêu chuẩn và hướng dẫn lập trình, code refactoring cũng là giải pháp. Quá trình này giúp chuẩn hóa mã nguồn và đảm bảo tính thống nhất trong dự án, từ đó tạo ra một mã nguồn sạch và dễ bảo trì.

4. Những kĩ thuật để Code Refactoring - tái cấu trúc mã nguồn

Code refactoring là một quá trình quan trọng trong quá trình phát triển phần mềm, nhằm cải thiện chất lượng của mã nguồn và làm cho phần mềm dễ bảo trì, mở rộng và tái sử dụng hơn. Khi dự án phát triển, mã nguồn có thể trở nên rối rắm, khó hiểu và chứa nhiều lỗi. Điều này gây khó khăn trong việc hiểu mã, tìm kiếm lỗi và thêm tính năng mới. Trong trường hợp này, code refactoring trở thành một công cụ mạnh mẽ để làm mới mã nguồn và cải thiện hiệu suất của phần mềm.

Quá trình code refactoring bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau. Một trong những kỹ thuật phổ biến là tách phương thức (Extract Method), cho phép tách một đoạn mã lớn thành một phương thức riêng biệt. Điều này giúp mã nguồn trở nên rõ ràng hơn và dễ đọc hơn, cũng như tăng tính tái sử dụng.

Nếu có nhiều phần mã giống nhau xuất hiện nhiều lần trong dự án, kỹ thuật gộp mã (Remove Duplication) giúp loại bỏ sự trùng lặp không cần thiết và giảm bớt độ phức tạp của mã nguồn.

Thay đổi tên biến, phương thức và lớp (Rename) là một kỹ thuật quan trọng khác của code refactoring. Khi đổi tên một cách rõ ràng và mô tả đúng chức năng của biến hay phương thức, mã nguồn trở nên dễ hiểu hơn và việc bảo trì dễ dàng hơn.

Trong trường hợp một lớp trở nên quá lớn hoặc thực hiện quá nhiều chức năng, kỹ thuật tách lớp (Extract Class) có thể được áp dụng để chia thành các lớp nhỏ hơn và độc lập.

Code refactoring cũng có thể áp dụng cho việc tối ưu hóa vòng lặp (Loop Refactoring) hoặc thay thế cấu trúc điều kiện (Replace Conditional with Polymorphism) để làm cho mã nguồn trở nên hiệu quả hơn và dễ mở rộng.

Tạm kết

Có thể nói Code refactoring đòi hỏi kiến thức và kỹ năng, nhưng hiệu quả của chúng đối với quá trình phát triển phần mềm là không thể phủ nhận. Chính vì vậy, code refactoring cần được thực hiện một cách cẩn thận, kiểm tra kỹ lưỡng và thường xuyên để đảm bảo tính ổn định và đáng tin cậy của mã nguồn. Việc sử dụng các kỹ thuật refactoring một cách chủ động và thông minh sẽ giúp dự án phát triển hiệu quả và thành công hơn.

Stringee API cung cấp các tính năng như gọi thoại, gọi video, tin nhắn chat, SMS hay tổng đài chăm sóc khách hàng (CSKH) có thể được nhúng trực tiếp vào các ứng dụng/website của doanh nghiệp nhanh chóng. Điều này giúp tiết kiệm đến 80% thời gian và chi phí cho doanh nghiệp, trong khi nếu tự phát triển các tính năng này có thể mất từ 1 - 3 năm.