Trong thế giới công nghệ hiện đại, ngôn ngữ lập trình đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc xây dựng và phát triển các ứng dụng, trang web, và phần mềm. Với hàng trăm ngôn ngữ lập trình khác nhau, lựa chọn một ngôn ngữ phù hợp là điều quan trọng đối với các nhà phát triển. Trong bài viết này, Stringee sẽ cùng bạn khám phá một số ngôn ngữ lập trình cơ bản và tìm hiểu về đặc điểm và ứng dụng của chúng.

Bạn muốn trở thành một nhà lập trình PHP chuyên nghiệp? Hãy bắt đầu với cuốn Ebook hữu ích từ Stringee! 

>>> ĐĂNG KÝ NHẬN EBOOK PHP MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY:  

1. Ngôn ngữ lập trình là gì?

Ngôn ngữ lập trình là một dạng ngôn ngữ hình thức gồm tập hợp các câu lệnh để thực hiện các thuật toán. Ngôn ngữ lập trình do con người tạo với mục đích sử dụng riêng khi lập trình trên máy tính.

Với ngôn ngữ này, người lập trình sẽ mô tả cụ thể chương trình hoạt động trên các thiết bị điện tử. Ngược lại, các thiết bị điện tử sẽ hoạt động dựa trên câu lệnh của ngôn ngữ lập trình.

2. Các thành phần cơ bản của một ngôn ngữ lập trình

Các thành phần cơ bản của một ngôn ngữ lập trình bao gồm:

Cú pháp (Syntax): Là tập hợp các quy tắc và cấu trúc ngôn ngữ được sử dụng để viết mã lập trình. Cú pháp xác định cách mà các từ khóa, biểu thức, lệnh và khối mã được sắp xếp và sử dụng trong ngôn ngữ.

  • Biến (Variables): Đại diện cho một vùng nhớ được dùng để lưu trữ dữ liệu trong quá trình thực thi chương trình. Biến có kiểu dữ liệu và tên riêng, và giá trị của biến có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình.
  • Kiểu dữ liệu (Data Types): Xác định loại dữ liệu mà một biến có thể chứa, bao gồm các kiểu dữ liệu cơ bản như số nguyên, số thực, chuỗi, boolean, và các kiểu dữ liệu phức tạp như mảng, danh sách, và đối tượng.
  • Biểu thức (Expressions): Là sự kết hợp của các giá trị, toán tử và hàm để thực hiện một phép tính hoặc trả về một giá trị. Biểu thức có thể được sử dụng để thực hiện các phép tính toán, so sánh, gán giá trị và thực hiện các hoạt động khác trong chương trình.
  • Câu lệnh (Statements): Là các đơn vị cú pháp đơn lẻ trong một chương trình, thực hiện một tác vụ cụ thể. Câu lệnh có thể bao gồm gán giá trị biến, điều khiển luồng chương trình (như lệnh if-else, vòng lặp), và gọi hàm.
  • Hàm (Functions): Là một khối mã độc lập thực hiện một tác vụ cụ thể và có thể được gọi từ các phần khác của chương trình. Hàm nhận đầu vào (tham số) và có thể trả về một giá trị kết quả.
  • Cấu trúc điều khiển (Control Structures): Điều khiển luồng của chương trình, bao gồm các cấu trúc như if-else, vòng lặp for/while, switch-case. Các cấu trúc điều khiển cho phép chương trình thực hiện các hành động khác nhau dựa trên điều kiện và logic xác định.
  • Thư viện (Library): Là tập hợp các mã nguồn có sẵn được viết trước để cung cấp các chức năng và tài nguyên tiện ích cho việc phát triển phần mềm. Thư viện giúp tiết kiệm thời gian và công sức bằng cách cung cấp các phương thức, lớp và hàm đã được xây dựng sẵn.
  • Giao diện lập trình ứng dụng (Application Programming Interface - API): Là một tập hợp các hàm và giao thức mà một ngôn ngữ lập trình cung cấp để tương tác với các thành phần khác trong một hệ thống. API cho phép ứng dụng truy cập và sử dụng các tính năng của hệ thống hoặc các dịch vụ bên ngoài.
  • Debugging và bộ điều khiển (Debugging and Control Flow): Cung cấp các công cụ và kỹ thuật để kiểm tra và sửa lỗi trong chương trình. Điều khiển luồng cho phép kiểm soát việc thực thi mã lập trình, bao gồm bước tiến (step), tạm dừng (pause), và theo dõi (monitor) quá trình thực thi.

Đây chỉ là một số thành phần cơ bản trong một ngôn ngữ lập trình. Các ngôn ngữ lập trình khác có thể có các thành phần và tính năng khác nhau, tùy thuộc vào thiết kế và mục đích sử dụng của chúng.

3. Các ngôn ngữ lập trình phổ biến

Trên thực tế, ngôn ngữ lập trình có hàng nghìn loại khác nhau.Tùy theo nguyên tắc của từng loại, ngôn ngữ được viết dưới dạng mệnh lệnh hoặc khai báo. Dưới đây là top 9 loại ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện nay:

Ngôn ngữ Python

Đây là một loại ngôn ngữ lập trình đa năng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực từ thiết bị điện tử đến phát triển web. Đối với nhiều lập trình viên, Python được đánh giá là ngôn ngữ lập trình dễ sử dụng. Cú pháp của Python khá đơn giản, dễ hiểu. Bên cạnh đó, Python còn được tích hợp thêm một số ngôn ngữ phổ biến khác là C và C ++.

Python là ngôn ngữ của nền tảng của nhiều ứng dụng nổi tiếng như Instagram và Pinterest. Tuy nhiên, Python lại không không phù hợp cho việc xây dựng các ứng dụng trên di động. Đây được xem là nhược điểm lớn của Python.

Ngôn ngữ Java

Java là ngôn ngữ lập trình quen thuộc trên các ứng dụng, thiết bị có dạng máy chủ và máy khách. Do đó, ngôn ngữ lập trình Java luôn là sự lựa chọn cho hệ thống thiết bị của các các doanh nghiệp lớn trên thế giới.

Tính chất của ngôn ngữ lập trình Java có thiết kế “hợp lỏng lẻo”. Điều này cho phép bất kỳ chương trình nào được lập trình bằng ngôn ngữ Java đều có thể chạy trên nền tảng có hỗ trợ Java. Do đó, Java được gọi là “ngôn ngữ viết một lần chạy mọi nơi”.

Thực tế, ngôn ngữ lập trình Java được ứng dụng khá nhiều trong phát triển hệ thống, phát triển phần mềm, ứng dụng di động. Java còn trở thành ngôn ngữ được giảng dạy trong lĩnh vực khoa học máy tính AP. Đặc biệt nhất, Java chính là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trong hệ điều hành di động Android.

Nhược điểm của ngôn ngữ Java là không phù hợp với các chương trình chạy chạy trên đám mây. Thêm vào đó, công ty sở hữu Java là công ty phần mềm Oracle còn thực hiện tính phí cấp phép. Theo đó, bất kỳ đơn vị nào muốn sử dụng Bộ công cụ phát triển Java đều phải trả phí cho Oracle.

Ngôn ngữ PHP

PHP là một ngôn ngữ lập trình phía máy chủ (server-side) mạnh mẽ và phổ biến được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực phát triển web. Ngôn ngữ này đã trở thành một công nghệ quan trọng cho việc xây dựng các trang web động và ứng dụng web.

Với cú pháp dễ hiểu và gần giống với các ngôn ngữ lập trình khác như C và Java, PHP rất dễ học và sử dụng. Nó cung cấp các tính năng mạnh mẽ để xử lý biểu mẫu, tương tác với cơ sở dữ liệu, và tạo ra nội dung động trên trang web. PHP hỗ trợ các thư viện và framework phổ biến như Laravel, Symfony và CodeIgniter, giúp tăng tốc quá trình phát triển và cung cấp kiến trúc tốt cho các dự án web lớn.

Một ưu điểm quan trọng của PHP là tính tương thích và khả năng chạy trên hầu hết các hệ điều hành và máy chủ web phổ biến, bao gồm Windows, Linux, macOS và Apache, Nginx. Điều này mang lại sự linh hoạt và khả năng triển khai dễ dàng cho các ứng dụng PHP.

PHP cũng có một cộng đồng lớn và tích cực, cung cấp nhiều tài liệu, tài nguyên và hỗ trợ từ các lập trình viên khác. Sự phát triển liên tục của PHP và cộng đồng đảm bảo rằng ngôn ngữ này không ngừng cải thiện và đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của phát triển web.

Ngôn ngữ JavaScript

JavaScript là một ngôn ngữ lập trình phía máy khách (client-side) mạnh mẽ và phổ biến được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực phát triển web. Được tạo ra vào những năm 1990, JavaScript đã trở thành một công nghệ quan trọng cho việc tạo ra các trang web tương tác, ứng dụng web và các ứng dụng di động.

Ngôn ngữ này hỗ trợ các tính năng như xử lý sự kiện, thay đổi nội dung trang web, tương tác với các yêu cầu từ máy chủ và tạo ra hiệu ứng đồ họa và hoạt hình.

JavaScript cung cấp các thư viện và framework mạnh mẽ như jQuery, React, Angular và Vue.js, giúp tăng tốc quá trình phát triển và cung cấp kiến trúc tốt cho các ứng dụng web phức tạp. Ngoài ra, JavaScript cũng có khả năng tích hợp với các công nghệ khác như HTML và CSS để tạo ra trang web đa phương tiện và ứng dụng web đa nền tảng.

Một điểm mạnh của JavaScript là khả năng chạy trên mọi trình duyệt web hiện đại, bao gồm Chrome, Firefox, Safari và Edge. Điều này đảm bảo rằng các ứng dụng JavaScript có thể hoạt động trên nhiều nền tảng và thiết bị khác nhau mà không cần thay đổi mã nguồn.

Ngôn ngữ lập trình C

Ngôn ngữ lập trình C là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và phổ biến đã xuất hiện từ những năm 1970. Được phát triển bởi Dennis Ritchie tại Bell Laboratories, C đã trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình quan trọng nhất trong lịch sử công nghệ thông tin.

C được thiết kế với mục đích chính là viết các ứng dụng hệ thống và phần mềm nền tảng. Với cú pháp đơn giản và rõ ràng, C dễ học và hiểu, giúp lập trình viên nắm bắt nhanh chóng cách thức hoạt động của ngôn ngữ. Điều này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển ứng dụng có hiệu suất cao và quản lý tài nguyên hiệu quả.

Cung cấp các tính năng mạnh mẽ như con trỏ, cấu trúc dữ liệu và hàm thư viện tiêu chuẩn, C cho phép lập trình viên có sự kiểm soát cao đối với chương trình. Một trong những đặc điểm nổi bật của C là khả năng tương thích đa nền tảng. Có thể sử dụng C trên nhiều hệ điều hành như Windows, Linux, macOS và nhiều kiến trúc phổ biến khác nhau. Điều này cho phép lập trình viên phát triển ứng dụng đa nền tảng và tái sử dụng mã nguồn trên các môi trường khác nhau.

Tạm kết

Các ngôn ngữ lập trình cơ bản đang đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển các hệ thống thông tin hiện đại. 

Mỗi ngôn ngữ mang đến những đặc điểm và ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của từng dự án. Hiểu và sử dụng thành thạo một hoặc nhiều ngôn ngữ lập trình cơ bản sẽ giúp bạn trở thành một developer giỏi trong tương lai. Vậy hãy bắt đầu hành trình khám phá và chinh phục thế giới của các ngôn ngữ lập trình cơ bản.

Tại Việt Nam hiện nay, Stringee là đơn vị tiên phong cung cấp các API và SDK cho các lập trình viên để tích hợp các tính năng liên lạc trực tiếp như cuộc gọi điện thoại (voice call), tin nhắn, video call, tính năng chat, contact center vào ứng dụng/website của mình. Các SDK được Stringee cung cấp có thể kể đến như Web SDK (Javascript); Mobile SDK bao gồm iOS, Android, Flutter, React Native, Phonegap; và Rest API cho phần backend.. Nhờ đó, việc tích hợp các tính năng liên lạc trực tiếp vào ứng dụng trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.

Quý bạn đọc có nhu cầu tìm hiểu xin mời đăng ký dùng thử miễn phí bộ thư viện Stringee Communication APIs trong 30 ngày tại đây: