Trong lập trình, kiểu dữ liệu là một khái niệm rất quan trọng. Các biến có thể lưu trữ dữ liệu thuộc nhiều kiểu khác nhau và các kiểu khác nhau có thể làm những việc khác nhau. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ liệt kê tất cả các loại dữ liệu cơ bản trong Pythons và thảo luận về chức năng của từng loại. Nếu bạn đang bắt đầu học Python, trước tiên hãy bắt đầu với các kiến thức này nhé!

1. Kiểu dữ liệu số trong Python

Có ba kiểu số trong Python: int float complex a. int

Int, hoặc integer, là một số nguyên, dương hoặc âm, không có số thập phân, có độ dài không giới hạn.

    a = 1
    b = 1105200006022000
    c = -12345

b. float

  Float, hoặc "số dấu phẩy động" là một số, dương hoặc âm, chứa một hoặc nhiều số thập phân. 
    a = 1.23
    b = 2.0
    c = -1.23

C. Complex Complex (số phức) được viết với "j" là phần ảo:

    a = 3 +5j;
    b = 5j;
    c = -5j

2. Chuỗi trong Python

Chuỗi là một chuỗi các ký tự. Python hỗ trợ các ký tự Unicode. Nói chung, các chuỗi được biểu thị bằng dấu ngoặc đơn hoặc dấu ngoặc kép.
    a = “Hello World” #  Cũng giống như
    a=  ‘Hello World’

Bạn có thể gán một chuỗi nhiều dòng cho một biến bằng cách sử dụng ba dấu ngoặc kép:

    a = " " "Lorem ipsum dolor sit amet,
    consectetur adipiscing elit, 
    sed do eiusmod tempor incididunt ut labore et dolore magna aliqua." " " 
    print(a)

Cũng có thể dùng dấu ngoặc đơn:

    a = ‘ ‘ ‘Lorem ipsum dolor sit amet,
    consectetur adipiscing elit, 
    sed do eiusmod tempor incididunt ut labore et dolore magna aliqua.’ ‘ ‘
    print(a)

Chuỗi là mảng các ký tự Giống như nhiều ngôn ngữ lập trình phổ biến khác, chuỗi trong Python là các mảng byte đại diện cho các ký tự unicode. Tuy nhiên, Python không có kiểu dữ liệu ký tự, một ký tự đơn giản chỉ là một chuỗi có độ dài là 1. Dấu ngoặc vuông có thể được sử dụng để truy cập các phần tử của chuỗi. Ví dụ:

    a = "Stringee" 
    print(a[1])

Kết quả sẽ in ra “t”

3. Kiểu dữ liệu boolean trong Python

     Trong lập trình, bạn thường cần biết một biểu thức là True hoặc False. Bạn có thể đánh giá bất kỳ biểu thức nào trong Python và nhận được một trong hai câu trả lời, True hoặc False. Khi bạn so sánh hai giá trị, biểu thức được đánh giá và Python trả về câu trả lời Boolean:
    print(1 > 2)  #  False
    print(1 == 2) # False
    print(1 < 2) # True

Các giá trị True

Hầu hết tất cả các giá trị đều là True, nếu nó có nội dung: Bất kỳ các chuỗi đều là True ngoại trừ chuỗi rỗng. Bất kỳ số nào cũng là True ngoại trừ 0 Các giá trị False

Trong Python, không có nhiều giá trị được đánh giá False. Có một số giá trị sau được hiểu là False: [], {}, “”, (), Số 0, None, False.

4. Kiểu dữ liệu danh sách(list) trong Python

Danh sách là một kiểu dữ liệu linh hoạt độc quyền trong Python. Theo một nghĩa nào đó, nó giống như mảng trong các ngôn ngữ lập trình khác. Nhưng điều thú vị về danh sách trong Python là nó có thể chứa đồng thời nhiều loại dữ liệu khác nhau. Danh sách chính thức là một chuỗi có thứ tự của một số dữ liệu được viết bằng dấu ngoặc vuông ([]) và dấu phẩy (,).

Bạn có thể thao tác với list giống như mảng nhưng không thể ép kiểu phần tử được lưu trữ trong list. Ví dụ:

    list = [1, 3.5, "Hello"]
    print(list) # In ra list
    print(list[2]) # In ra “Hello”

Bạn có thể khởi tạo một danh sách mới bằng cách sử dụng hàm list()

    thislist = list(("apple", "banana", "cherry")) # lưu ý 2 cặp dấu ngoặc tròn 
    print(thislist)

5. Tuple trong Python

Tuple trong Python là một kiểu dữ liệu được sử dụng để lưu trữ các đối tượng (chẳng hạn như hằng số) sẽ không bị sửa đổi sau này. Phần lưu trữ còn lại rất giống với kiểu dữ liệu danh sách (list) đã nói ở phía trên. Để khai báo enum người dùng cần khai báo như sau (val1, val2, … , valn) mà trong đó val1, val2, …, valn là những giá trị của tuple.

a. Trong Python, tuple được viết bằng dấu ngoặc tròn:

    thistuple = ("apple", "banana", "cherry") # Cách khai báo tương tự với list
    print(thistuple)

b. Tạo Tuple với một mục

Để tạo một bộ dữ liệu tuple chỉ có một phần tử, bạn phải thêm dấu phẩy sau phần tử đó, nếu không Python sẽ không nhận ra nó là một tuple.

    # Đây là cách khởi tạo đúng
    thistuple = ("apple",) 
    print(type(thistuple)) 
    # Đây là cách khởi tạo sai
    thistuple = ("apple") 
    print(type(thistuple))

c. Có thể dùng hàm tuple() để tạo một tuple

    thistuple = tuple(("apple", "banana", "cherry")) # lưu ý 2 cặp dấu ngoặc tròn
    print(thistuple)

6. Python Dictionaries

Python dictionaries là kiểu dữ liệu dạng bảng, trong đó các phần tử được sắp xếp dựa trên khóa (key) thay vì chỉ số như trong danh sách (list). Python dictionaries bao gồm các cặp khóa-giá trị, trong đó mỗi khóa là duy nhất và không thay đổi, và tương ứng với mỗi khóa là một giá trị có thể thay đổi. Các khóa trong từ điển là không có thứ tự, có nghĩa là việc truy cập các phần tử của từ điển không được thực hiện dựa trên chỉ số như trong danh sách mà dựa trên khóa của chúng. Để tạo một Python dictionaries, bạn có thể sử dụng cú pháp dưới đây:

    my_dict = {"key1": value1, "key2": value2, ...}

Cũng có thể sử dụng hàm tạo dict() để tạo dictionary mới:

    pairs = [("key1", value1), ("key2", value2)] 
    my_dict = dict(pairs)

7. Python sets

Python sets là một kiểu dữ liệu được sử dụng để lưu trữ các phần tử không có thứ tự và duy nhất. Sets trong Python là một tập hợp không chứa các phần tử trùng lặp và không có thứ tự cụ thể. Sets trong Python được định nghĩa bằng cặp ngoặc nhọn {} hoặc hàm set(). Để khởi tạo một set rỗng, bạn có thể sử dụng cú pháp {} hoặc set():

    my_set = set()
    # Hoặc
    my_set = {}

Để khởi tạo một set với các phần tử, bạn có thể sử dụng cú pháp sau:

   my_set = {element1, element2, element3, ...}
   my_set = {1, 2, 3, 4, 5}

Tổng kết

Khi làm việc với các kiểu dữ liệu, bạn hãy nhớ rằng mỗi kiểu dữ liệu có các đặc điểm và phương thức riêng. Bạn nên đọc thêm tài liệu chính thức của Python và thực hành nhiều để làm quen với cách sử dụng và xử lý các kiểu dữ liệu này. Điều này sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng lập trình Python một cách hiệu quả.

Stringee API cung cấp các tính năng như gọi thoại, gọi video, tin nhắn chat, SMS hay tổng đài chăm sóc khách hàng (CSKH) có thể được nhúng trực tiếp vào các ứng dụng/website của doanh nghiệp nhanh chóng. Điều này giúp tiết kiệm đến 80% thời gian và chi phí cho doanh nghiệp, trong khi nếu tự phát triển các tính năng này có thể mất từ 1 - 3 năm.