JavaScript là gì? Đây là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng rộng rãi trên trang web. Với khả năng tương tác với HTML và CSS, JavaScript cho phép bạn tạo ra những trang web động, trực quan và thú vị.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu những kiến thức cơ bản về JavaScript, giúp bạn bắt đầu tìm hiểu về ngôn ngữ lập trình này một cách dễ dàng và nhanh chóng.
1. Javascript là gì?
JavaScript là một ngôn ngữ lập trình phía client được sử dụng để tạo ra các trang web tương tác. Nó là một trong những ngôn ngữ lập trình phía client phổ biến nhất trên thế giới, cho phép các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng web động, các trò chơi trực tuyến, các hiệu ứng hình ảnh và các tính năng tương tác khác trên các trang web.
JavaScript thường được sử dụng kết hợp với HTML và CSS để tạo ra các trang web đáp ứng và hiệu quả hơn. Nó có thể được sử dụng để thêm các tính năng động vào các trang web, bao gồm các hộp thoại thông báo, các hiệu ứng chuyển động, các phương thức gửi và nhận dữ liệu từ máy chủ, và rất nhiều tính năng khác.
JavaScript có thể chạy trên nhiều nền tảng khác nhau, bao gồm các trình duyệt web như Chrome, Firefox, Safari và Edge, cũng như trên máy chủ thông qua các nền tảng như Node.js.
2. Lịch sử phát triển của JavaScript
Trong lĩnh lực phát triển web, JavaScript là ngôn ngữ lập trình phổ biến và được sử dụng rộng rãi. Đây là ngôn ngữ được Brendan Eich phát triển vào năm 1995. Ban đầu, JavaScript được thiết kế để tương tác với các trang web động và cung cấp các chức năng tương tác động cho người dùng.
Trong suốt 28 năm, JavaScript đã trải qua rất nhiều thay đổi. Sau khi Netscape tuyên bố rằng JavaScript sẽ được chuẩn hóa, ECMA International (European Computer Manufacturers Association) đã tiếp nhận JavaScript và đổi tên thành ECMAScript. ECMAScript đã trở thành một tiêu chuẩn quốc tế và là nền tảng cho các ngôn ngữ lập trình khác như TypeScript và CoffeeScript.
Năm 2000, JavaScript được cải tiến để có thể xử lý các ứng dụng web động và phức tạp hơn. Nhiều thư viện và framework JavaScript như jQuery, AngularJS, ReactJS và VueJS ra đời và hỗ trợ cho việc phát triển ứng dụng web ngày càng dễ dàng hơn.
Năm 2009, Node.js ra đời cho phép JavaScript chạy trên máy chủ và thực hiện các tác vụ phức tạp như xử lý dữ liệu và tạo các ứng dụng web đa nền tảng.
3. Các khái niệm cơ bản trong JavaScript
Cùng tìm hiểu các khái niệm cơ bản trong JavaScript
2.1. Biến và kiểu dữ liệu
Biến là một đối tượng được sử dụng để lưu trữ giá trị. Mỗi biến có tên và có thể chứa một giá trị của một kiểu dữ liệu nào đó.
Các kiểu dữ liệu cơ bản trong JavaScript bao gồm:
- Kiểu số: là các giá trị số, bao gồm cả số nguyên và số thập phân.
- Kiểu chuỗi: là các chuỗi ký tự.
- Kiểu logic: chỉ có hai giá trị true hoặc false.
- Kiểu null: biểu diễn giá trị không tồn tại.
- Kiểu undefined: biểu diễn giá trị chưa được định nghĩa.
- Kiểu đối tượng: là một đối tượng đại diện cho một thực thể có thể có các thuộc tính và phương thức.
- Kiểu mảng: là một kiểu đặc biệt của đối tượng, mà nó lưu trữ một tập hợp các giá trị.
2.2. Hàm
Hàm là một khối mã được đặt tên, có thể được tái sử dụng để thực hiện một tác vụ hoặc tính toán giá trị trả về. Hàm có thể chứa một hoặc nhiều thông số đầu vào, được truyền vào hàm khi nó được gọi. Hàm cũng có thể trả về một giá trị kết quả hoặc không trả về gì cả.
2.3. Câu lệnh điều kiện và vòng lặp
Câu lệnh điều kiện là một cấu trúc cho phép chúng ta kiểm tra một điều kiện nào đó và thực hiện một hành động nếu điều kiện đó đúng hoặc sai. Câu lệnh điều kiện thường được sử dụng để kiểm tra giá trị của một biến hoặc kết quả của một hàm và thực hiện các hành động tương ứng.
Vòng lặp là một cấu trúc cho phép chúng ta lặp lại một số lượng lớn hành động một cách dễ dàng và hiệu quả. Vòng lặp thường được sử dụng để thực hiện một loạt các hành động hoặc xử lý một số lượng lớn dữ liệu.
2.4. Mảng và đối tượng
Mảng là một tập hợp các giá trị được lưu trữ theo một thứ tự nhất định và được truy cập thông qua chỉ số của chúng. Chỉ số của mảng bắt đầu từ 0 và tăng dần cho đến số phần tử trong mảng trừ 1. Một mảng có thể chứa bất kỳ kiểu dữ liệu nào, bao gồm số, chuỗi, đối tượng, hàm và thậm chí cả mảng khác.
Đối tượng là một thực thể có thuộc tính và phương thức. Một đối tượng được định nghĩa bởi một tập hợp các cặp thuộc tính và giá trị.
4. Các thư viện và Framework phổ biến của JavaScript
4.1. Thư viện jQuery
jQuery là một thư viện JavaScript rất phổ biến được sử dụng để xử lý và thao tác với các thành phần trên trang web, giúp cho việc tương tác với các phần tử HTML, CSS và thậm chí là các tài nguyên khác trở nên dễ dàng hơn.
jQuery cung cấp rất nhiều tính năng hữu ích và thao tác đơn giản hóa việc viết mã JavaScript, cho phép bạn tạo ra các hiệu ứng động và các chức năng tương tác trên trang web một cách dễ dàng và nhanh chóng.
4.2. Các Framework phổ biến
JavaScript là một ngôn ngữ lập trình phổ biến và có nhiều thư viện và framework hỗ trợ cho việc phát triển các ứng dụng web và mobile. Dưới đây là một số thư viện và framework phổ biến của JavaScript:
- ReactJS: là một thư viện JavaScript phổ biến để xây dựng giao diện người dùng (UI) cho các ứng dụng web. ReactJS được phát triển bởi Facebook và được sử dụng trong nhiều ứng dụng web lớn như Facebook, Instagram và Airbnb.
- AngularJS: là một framework JavaScript phổ biến để xây dựng các ứng dụng web động. AngularJS được phát triển bởi Google và sử dụng các khái niệm như MVC (Model-View-Controller) để giúp các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng web phức tạp.
- VueJS: là một framework JavaScript dựa trên ReactJS và AngularJS. VueJS cung cấp các tính năng tương tự như ReactJS và AngularJS, nhưng lại có cú pháp đơn giản và dễ dàng học hơn.
>>>> Đọc thêm: Open Source là gì? 5 loại mã nguồn mở tốt nhất
3. Tạm kết
Hy vọng với bài viết này, bạn đã trả lời cho câu hỏi “JavaScript là gì?”. Qua đó, có được cái nhìn tổng quan về ngôn ngữ lập trình JavaScript cùng những kiến thức cơ bản về lập trình và khoa học máy tính. Bây giờ, bạn có thể bắt đầu áp dụng những kiến thức này vào thực tế, tạo ra các ứng dụng web đẹp và chuyên nghiệp.