Javascript là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện nay và được sử dụng rộng rãi trên các trang web và ứng dụng web. Với sự phát triển của Javascript, Ecma International - một tổ chức chuẩn hóa công nghệ, đã đưa ra phiên bản mới của Javascript, gọi là EcmaScript 6, hoặc viết tắt là ES6.
Vậy Javascript ES6 là gì?
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ES6 và những đặc điểm mới của phiên bản này, bao gồm arrow functions, template literals, và destructuring assignment. Bắt đầu học về Javascript ES6 ngay bây giờ để nâng cao kỹ năng lập trình của bạn!
1. Javascript ES6 là gì?
Javascript ES6 (EcmaScript 6) là một phiên bản của ngôn ngữ lập trình Javascript. ES6 được Ecma International - một tổ chức chuẩn hóa công nghệ, đưa ra vào năm 2015 nhằm cải thiện và bổ sung thêm tính năng cho Javascript.
ES6 bao gồm nhiều tính năng mới và cải tiến, từ cú pháp đến cách làm việc với các đối tượng trong Javascript. Những tính năng này giúp cho việc lập trình trở nên dễ dàng hơn và tăng tính tương thích cho mã nguồn khi sử dụng trên các trình duyệt hiện đại. Hiện nay, Javascript ES6 đã được hỗ trợ rộng rãi trên các trình duyệt và đang dần trở thành chuẩn mới cho ngôn ngữ lập trình Javascript.
Những tính năng mới và cải tiến trong ES6 bao gồm:
- Arrow functions
- Template literals
- Destructuring assignment
- Rest parameters
- Spread syntax
- Classes
2. Các đặc điểm của phiên bản EcmaScript 6
2.1. Arrow functions
Tính năng này cho phép người lập trình tạo ra các hàm ngắn gọn hơn, dễ đọc hơn và sử dụng cú pháp đơn giản hơn so với việc sử dụng các phương pháp khác. Với arrow functions, người lập trình có thể viết mã nguồn của mình một cách ngắn gọn hơn, giảm thiểu lượng mã lặp lại và tăng khả năng tái sử dụng của mã.
Một số đặc điểm chính của arrow functions bao gồm:
- Không cần dùng từ khóa function để khai báo hàm, thay vào đó là cú pháp với dấu mũi tên (=>).
- Nếu hàm chỉ có một tham số, ta có thể bỏ qua dấu ngoặc đơn quanh tham số.
- Nếu hàm chỉ có một câu lệnh return, ta có thể bỏ qua từ khóa return và dấu ngoặc đơn quanh câu lệnh đó.
2.2. Template literals
Tính năng này giúp người lập trình tạo ra các chuỗi kết hợp giữa văn bản tĩnh và biểu thức Javascript một cách dễ dàng hơn, giảm thiểu lượng mã lặp lại và tăng tính sáng tạo của mã.
Một số đặc điểm chính của template literals bao gồm:
- Sử dụng dấu `` để bao quanh chuỗi.
- Sử dụng ký tự $ và cặp dấu {} để bao quanh biểu thức Javascript trong chuỗi.
- Có thể sử dụng các biểu thức Javascript bên trong chuỗi để tạo ra chuỗi động.
Template literals giúp cho việc tạo ra các chuỗi động trở nên dễ dàng hơn và giảm thiểu lượng mã lặp lại trong quá trình lập trình Javascript.
2.3. Destructuring assignment
Tính năng destructuring assignment cho phép người lập trình có thể giải nén (destructure) các giá trị từ các mảng hoặc đối tượng thành các biến riêng lẻ một cách dễ dàng và thuận tiện.
Một số đặc điểm chính của destructuring assignment bao gồm:
- Sử dụng cú pháp { } để giải nén các thuộc tính trong đối tượng.
- Sử dụng cú pháp [ ] để giải nén các phần tử trong mảng.
- Có thể giải nén các giá trị lồng nhau.
Với destructuring assignment, người lập trình có thể truy cập vào các phần tử trong mảng hoặc thuộc tính trong đối tượng một cách nhanh chóng và dễ dàng hơn bằng cách sử dụng cú pháp đặc biệt. Việc này giúp cho mã của người lập trình trở nên ngắn gọn, dễ đọc và dễ bảo trì hơn.
2.4. Rest parameters
Rest parameters cho phép người lập trình có thể truyền vào hàm một số lượng tham số không xác định trước, và các tham số này sẽ được tổng hợp lại thành một mảng (array) trong hàm.
Một số đặc điểm chính của rest parameters bao gồm:
- Sử dụng cú pháp ... để đại diện cho rest parameters.
- Rest parameters phải được đặt ở cuối cùng trong danh sách các tham số của hàm.
- Có thể sử dụng rest parameters với các tham số khác trong cùng một hàm.
Với tính năng này, người lập trình có thể truyền vào hàm một số lượng tham số tùy ý, và các tham số này sẽ được tổng hợp lại thành một mảng trong hàm. Việc này giúp cho mã của người lập trình trở nên ngắn gọn hơn và cũng giúp cho việc xử lý các đối số trong hàm trở nên dễ dàng hơn.
2.5. Spread syntax
Spread syntax là một tính năng rất hữu ích trong việc xử lý mảng và đối tượng trong Javascript. Nó giúp cho việc thao tác với các phần tử của mảng hoặc đối tượng trở nên dễ dàng hơn và cũng giúp cho mã của người lập trình trở nên ngắn gọn hơn. Lập trình viên có thể "trải" các phần tử của một mảng hoặc các thuộc tính của một đối tượng ra thành các phần tử độc lập.
Một số đặc điểm chính của spread syntax bao gồm:
- Sử dụng cú pháp ... để đại diện cho spread syntax.
- Spread syntax có thể được sử dụng để trải mảng ra thành các phần tử độc lập.
- Spread syntax cũng có thể được sử dụng để trải các thuộc tính của một đối tượng ra thành các phần tử độc lập.
2.6. Classes
Với tính năng classes, người lập trình có thể định nghĩa các lớp đối tượng và các thuộc tính, phương thức của lớp một cách dễ dàng và trực quan hơn. Cú pháp của classes tương tự như cú pháp của các ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng khác, giúp cho việc học và sử dụng classes trở nên đơn giản hơn.
Một số đặc điểm chính của classes trong ES6 bao gồm:
- Sử dụng cú pháp "class" để định nghĩa một lớp đối tượng.
- Sử dụng từ khóa "constructor" để khởi tạo các thuộc tính của đối tượng.
- Sử dụng từ khóa "extends" để kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp cha.
- Các phương thức trong classes được định nghĩa dưới dạng các hàm bình thường, tuy nhiên chúng được gán cho thuộc tính của lớp thay vì được định nghĩa trực tiếp trong prototype.
3. Tạm kết
Qua bài viết này bạn đã tìm được câu trả lời cho câu hỏi “Javascript ES6 là gì?”. Như chúng ta đã thấy, ES6 đã cải thiện rất nhiều tính năng của ngôn ngữ Javascript, giúp các nhà phát triển viết mã nguồn dễ đọc và dễ bảo trì hơn. Với sự phổ biến và sự hỗ trợ rộng rãi từ các trình duyệt hiện nay, ES6 đang dần trở thành chuẩn mới của Javascript.
ES6 chỉ là một phần của việc học lập trình Javascript. Để trở thành một nhà phát triển Javascript tốt, bạn cần phải tiếp tục tìm hiểu và nghiên cứu các công nghệ mới nhất liên quan đến ngôn ngữ này.