Docker Swarm là gì? Đây là một trong những câu hỏi mà hầu hết những người làm lập trình web đều tìm tòi. Nếu bạn cũng đang gặp phải vướng mắc này hãy cùng Stringee tìm hiểu những thông tin chi tiết về Docker Swarm ngay tại bài viết này nhé. 

1. Docker Swarm là gì?

Docker Swarm là một công cụ quản lý và triển khai các ứng dụng dựa trên Docker trên một cụm máy chủ (cluster). Nó là một phần của hệ sinh thái Docker và cho phép bạn tạo và quản lý các môi trường ứng dụng phân tán trên nhiều máy chủ.

Docker Swarm hoạt động bằng cách tạo một cụm máy chủ Docker, trong đó mỗi máy chủ được gọi là một nút (node). Các nút này cùng nhau tạo thành một cụm, và bạn có thể triển khai các ứng dụng Docker trên cụm này.

Các ứng dụng Docker trong Docker Swarm được quản lý bởi một thành phần gọi là Swarm Manager. Swarm Manager quản lý cụm và xác định cách triển khai ứng dụng trên các nút trong cụm. Nó cũng xử lý việc phân phối tải trên các nút và giám sát trạng thái của cụm.

2. Thành phần và kiến trúc của Docker Swarm

Dưới đây là một số thành phần và kiến trúc quan trọng trong Docker Swarm:

Swarm Manager: Là thành phần quản lý cụm trong Docker Swarm. Nó là trung tâm điều khiển của cụm và chịu trách nhiệm quản lý và điều phối các nút và dịch vụ trong cụm. Swarm Manager duy trì trạng thái của cụm, xử lý yêu cầu triển khai và quản lý các tác vụ như cân bằng tải và khám phá dịch vụ.

Swarm Node: Là các máy chủ trong cụm Docker Swarm. Các Swarm Node tham gia vào cụm và thực thi các tác vụ được chỉ định bởi Swarm Manager. Các nút có thể là các máy tính vật lý hoặc máy ảo. Cụm có thể chứa một hoặc nhiều Swarm Node.

Service: Là đơn vị triển khai ứng dụng trong Docker Swarm. Một dịch vụ được định nghĩa bằng Docker Compose hoặc thông qua các tệp cấu hình YAML. Dịch vụ có thể bao gồm một hoặc nhiều bản sao của container. Swarm Manager quản lý việc triển khai và quản lý số lượng bản sao và vị trí của các container trong cụm.

Overlay Network: Là một mạng ảo được tạo ra trên các nút trong cụm Docker Swarm. Overlay Network cho phép các container trong cùng một dịch vụ giao tiếp với nhau thông qua tên dịch vụ thay vì địa chỉ IP. Điều này đảm bảo tính nhất quán và khả năng mở rộng trong quá trình triển khai các ứng dụng phân tán.

Swarm Secrets: Là cơ chế để quản lý và bảo vệ thông tin nhạy cảm như mật khẩu, chứng chỉ SSL trong Docker Swarm. Swarm Secrets giúp bảo vệ thông tin này bằng cách mã hóa và phân phối an toàn đến các container chỉ khi cần thiết.

Load Balancing: Docker Swarm cung cấp tính năng cân bằng tải tự động cho các dịch vụ trong cụm. Swarm Manager phân phối các yêu cầu đến các container trong dịch vụ một cách công bằng và hiệu quả để tăng hiệu suất và sẵn sàng của ứng dụng.

Rolling Updates: Docker Swarm hỗ trợ cập nhật từng phần (rolling updates) cho các dịch vụ trong cụm. Swarm Manager cho phép bạn cập nhật một số container một cách an toàn và liên tục, đảm bảo rằng ứng dụng vẫn hoạt động trong quá trình cập nhật.

Các thành phần và kiến trúc này là những yếu tố quan trọng trong việc xây dựng và quản lý cụm Docker Swarm. Chúng cung cấp các tính năng như quản lý cụm, triển khai dịch vụ, cân bằng tải tự động và cập nhật từng phần, giúp bạn xây dựng và quản lý các ứng dụng phân tán một cách hiệu quả trong môi trường Docker.

3. Nên sử dụng Docker Swarm khi nào?

Khi đã hiểu rõ Docker Swarm, chắc chắn bạn sẽ thắc mắc rằng không biết nên sử dụng Docker khi nào cho hợp lý? Và dưới đây là thời điểm thích hợp để các bạn có thể sử dụng nó:

  • Khi bạn triển khai kiến trúc Microservices.
  • Khi các bạn muốn xây dựng ứng dụng thường sẽ cần đến scale một cách linh hoạt hơn. 
  • Khi mọi người không muốn mất quá nhiều thời gian để config server và máy local trong cùng một môi trường mà vẫn có thể chạy được ứng dụng. Bạn hoàn toàn có thể sử dụng một lần mà chạy ở nhiều nơi. 
  • Các sản phẩm của công ty mà bạn đang cần cách tiếp cận để xây dựng cũng như đưa server lên, thì việc thực thi những ứng dụng đó sẽ cần hoàn thiện nhanh chóng một cách dễ dàng nhất.

4. Cách sử dụng với Docker Swarm

Để sử dụng Docker Swarm, hãy tuân thủ các bước sau:

Bước 1: Cài đặt Docker và khởi động Docker Swarm

  • Cài đặt Docker trên máy tính hoặc máy chủ của bạn. Bạn có thể tìm hướng dẫn cài đặt Docker phù hợp với hệ điều hành của mình trên trang web chính thức của Docker.
  • Sau khi cài đặt Docker thành công, mở terminal hoặc command prompt và khởi động Docker Swarm bằng lệnh sau:

`

docker swarm init

`

  • Lệnh trên sẽ khởi tạo một Swarm Manager và bạn sẽ nhận được một mã thông báo (token) để tham gia vào cụm Swarm. Hãy lưu mã thông báo này cho các nút khác tham gia cụm.

Bước 2: Thêm nút vào cụm Swarm

  • Trên các máy chủ khác mà bạn muốn thêm vào cụm Swarm, mở terminal hoặc command prompt và chạy lệnh sau:

`

docker swarm join --token <token> <ip-address>:<port>

`

  • Thay thế `<token>` bằng mã thông báo (token) mà bạn đã nhận được từ bước trước.
  • Thay thế `<ip-address>` và `<port>` bằng địa chỉ IP và cổng của Swarm Manager. Điều này cho phép các máy chủ khác tham gia vào cụm Swarm.

Bước 3: Triển khai dịch vụ

  • Tạo một tệp cấu hình Docker Compose hoặc YAML để định nghĩa dịch vụ bạn muốn triển khai trong cụm Swarm. Tệp cấu hình này sẽ chứa thông tin về các container, mạng, cân bằng tải và các cài đặt khác liên quan.
  • Sử dụng lệnh sau để triển khai dịch vụ từ tệp cấu hình:

`

docker stack deploy -c <file> <stack-name>

`

  • Thay thế `<file>` bằng đường dẫn tới tệp cấu hình Docker Compose hoặc YAML.
  • Thay thế `<stack-name>` bằng tên của stack (cụm dịch vụ) bạn muốn triển khai. Đây là tên duy nhất để xác định cụm dịch vụ trong cụm Swarm.

Bước 4: Quản lý và giám sát cụm Swarm

  • Sử dụng các lệnh Docker Swarm để quản lý và giám sát cụm Swarm. Ví dụ:
  • Để xem trạng thái của cụm Swarm:

  `

  docker node ls

  `

  • Để xem danh sách các dịch vụ đang chạy trong cụm:

  `

  docker service ls

  `

  • Để xem chi tiết về một dịch vụ cụ thể:

  `

  docker service ps <service-name>

  `

  • Và còn nhiều lệnh khác để quản lý và giám sát các hoạt động trong cụm Swarm.

Đây là một hướng dẫn cơ bản về cách sử dụng Docker Swarm. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các tùy chọn và tính năng khác của Docker Swarm trong tài liệu chính thức của Docker.

Tạm kết

Trên đây là những thông tin chi tiết về Docker Swarm và có thể áp dụng được vào dự án của mình. Hy vọng bài viết này giúp các bạn có thể hiểu được rõ hơn về Docker Swarm hơn. 

Stringee API cung cấp các tính năng như gọi thoại, gọi video, tin nhắn chat, SMS hay tổng đài chăm sóc khách hàng (CSKH) có thể được nhúng trực tiếp vào các ứng dụng/website của doanh nghiệp nhanh chóng. Điều này giúp tiết kiệm đến 80% thời gian và chi phí cho doanh nghiệp, trong khi nếu tự phát triển các tính năng này có thể mất từ 1 - 3 năm.

Mời quý doanh nghiệp đăng ký ngay tại đây: