Class Diagram là gì? Đây là một phần quan trọng trong mô hình hóa phân cấp, được sử dụng rộng rãi trong việc thiết kế phần mềm. Nó giúp mô tả cấu trúc và mối quan hệ giữa các lớp trong hệ thống phần mềm một cách rõ ràng và logic.

Để thiết kế được Class Diagram, bạn phải trải qua các bước như xác định các lớp, thuộc tính và phương thức, thiết lập quan hệ giữa các lớp và đưa ra mô hình tổng quan về cấu trúc hệ thống.

Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về định nghĩa về Class Diagram, các tính chất cơ bản và cách thiết kế một Class Diagram hoàn chỉnh.

1. Class Diagram là gì?

Class Diagram là một loại biểu đồ trong kỹ thuật phần mềm, được sử dụng để mô tả cấu trúc và mối quan hệ giữa các lớp trong một hệ thống phần mềm. Nó là một phần quan trọng của mô hình hóa phân cấp, hay còn được gọi là UML (Unified Modeling Language), được sử dụng rộng rãi trong việc phát triển phần mềm.    

2. Các thành phần cơ bản của Class Diagram

  • Lớp (Class): Lớp đại diện cho một đối tượng trong hệ thống phần mềm nhằm miêu tả thuộc tính và phương thức của đối tượng đó.
  • Thuộc tính (Attribute): Thuộc tính là các đặc điểm/thông tin liên quan đến một lớp. Thuộc tính có thể là các biến, hằng số, hoặc các đối tượng khác.
  • Phương thức (Method):  Phương thức là các hành động hoặc chức năng mà đối tượng có thể thực hiện. Chúng mô tả cách thức xử lý dữ liệu của lớp.
  • Quan hệ (Relationship):  Quan hệ là đại diện cho mối liên kết hoặc tương tác giữa các lớp trong hệ thống
  • Đa số (Multiplicity): Multiplicity chỉ ra số lượng đối tượng mà một quan hệ có thể có với đối tượng khác. Nó thể hiện bằng các ký hiệu số hoặc từ khóa.
  • Giao diện (Interface): Giao diện xác định các phương thức mà một lớp hoặc một nhóm lớp phải triển khai.

>>> Xem thêm bài viết:

- Hướng dẫn cài đặt Web server Apache trên CentOS 7

- Cài đặt cấu hình cân bằng tải với HaProxy và Docker

- Tìm hiểu về ràng buộc (Constraint) trong SQL

3. Tính chất cơ bản của Class Diagram 

Các tính chất cơ bản của Class Diagram

3.1. Tính trừu tượng

Class Diagram cho phép trừu tượng hóa thông tin về các đối tượng và tập trung vào các thuộc tính và phương thức quan trọng của chúng. Điều này giúp giảm sự phức tạp và tăng tính rõ ràng của biểu đồ.  

3.2. Tính liên kết

Class Diagram có thể mô tả mối quan hệ liên kết giữa các lớp. Liên kết có thể là một quan hệ đơn giản, hai chiều hoặc đa chiều, và có thể có các đặc điểm như độ mạnh yếu, độ phức tạp và đa dạng. 

3.3. Tính gắn kết

Class Diagram có thể mô tả mối quan hệ gắn kết giữa các lớp, trong đó một lớp có thể bao gồm các thành phần khác. Gắn kết có thể là gắn kết toàn bộ (composition) hoặc gắn kết phần (aggregation), thể hiện mối quan hệ toàn vẹn giữa các thành phần.

3.4. Tính thừa kế

Class Diagram cho phép sử dụng tính chất thừa kế để tạo ra các lớp con dựa trên các lớp cha. Lớp con có thể kế thừa các thuộc tính và phương thức từ lớp cha, tạo ra một cấu trúc phân cấp và tái sử dụng mã nguồn.

3.5. Tính đóng gói

Class Diagram hỗ trợ tính đóng gói, trong đó các thuộc tính và phương thức được gói gọn và che dấu bên trong lớp. Điều này giúp đảm bảo tính riêng tư và bảo mật của dữ liệu và chức năng.

3.6. Tính đa hình

Tính đa hình của Class Diagram cho phép các lớp con có thể định nghĩa lại (override) các phương thức của lớp cha. Vì vậy, các đối tượng cùng kiểu được xử lý khác nhau dựa trên các đặc điểm riêng của chúng.

>>> Xem thêm bài viết:

- Tìm hiểu về ràng buộc (Constraint) trong SQL

- Monitoring trên K8s cluster với Prometheus và Grafana

- MongoDB là gì? Hiểu về cơ sở dữ liệu phi quan hệ MongoDB

4. Cách thiết kế Class Diagram

Thiết kế Class Diagram là một quá trình tương đối nên nó có thể được cập nhật và điều chỉnh theo yêu cầu và sự phát triển của hệ thống phần mềm. Ngoài ra, sử dụng các nguyên tắc và quy ước chuẩn trong việc thiết kế Class Diagram sẽ giúp đảm bảo tính rõ ràng và dễ hiểu của biểu đồ.

4.1. Xác định yêu cầu và phân tích hệ thống

Điều đầu tiên là bạn cần thu thập thông tin về yêu cầu chức năng và phi chức năng của hệ thống. Sau khi thu thập đầy đủ các thông tin, bạn bước đến việc phân tích các tính năng và quy trình kinh doanh liên quan. 

4.2. Tìm các lớp (class) dự kiến 

Bạn cần xác định các đối tượng trong hệ thống và tạo ra các lớp tương ứng. Sau đó, bạn đặt tên cho mỗi lớp một cách rõ ràng và mô tả các chức năng và trách nhiệm chính của lớp đó.

4.3. Xác định các thuộc tính và phương thức cho lớp  

Để xác định các thuộc tính, bạn có thể phân tích thông tin từ các form mẫu có sẵn. Ví dụ các thuộc tính của lớp Customer sẽ thể hiện trên Form đăng ký thông tin khách hàng.

Tiếp theo, bạn cần tìm phương thức (method) - là cách hoạt động mà các đối tượng của lớp này có thể thực hiện

4.4. Thiết lập các quan hệ giữa các lớp và tìm các lớp phát sinh 

Tiếp đến, bạn cần phân tích các quan hệ giữa các lớp và định nghĩa các lớp phát sinh ra sau khi thiết lập các quan hệ.

Ví dụ, lớp ATM transactions có thể chia thành nhiều loại giao dịch khác nhau như Transfer, Deposit, Withdraw và có quan hệ thừa kế với nhau. Lớp Accounts có thể chia thành nhiều tài khoản như Current Account và Saving Account và có quan hệ thừa kế với nhau.

4.5. Vẽ và kiểm tra Class Diagram 

Để vẽ nên một Class Diagram, bạn có thể sử dụng các công cụ vẽ biểu đồ như Draw.io, Microsoft Visio hoặc các công cụ UML khác. Sau khi hoàn thiện vẽ Class Diagram, bạn cần kiểm tra và đảm bảo tính chính xác và rõ ràng của biểu đồ.

Tạm kết 

Vậy là qua bài viết này bạn đã có thể biết được “Class Diagram là gì?” Chúng ta cũng đã được làm quen với các tính chất cơ bản và quy tắc thiết kế trong quá trình tạo Class Diagram. Bằng cách áp dụng các nguyên tắc và phương pháp này, chúng ta có thể tạo ra một biểu đồ Class Diagram chính xác và dễ đọc, giúp tăng tính rõ ràng và sự hiểu biết về cấu trúc hệ thống phần mềm.  

Stringee API cung cấp đầy đủ các API như Voice, Video, SMS, Chat Video Conference, Contact Center để tích hợp nhanh chóng vào các phần mềm có sẵn của doanh nghiệp. Khi doanh nghiệp có một ứng dụng như mobile app, website, hoặc hệ thống CRM, ERP nhưng chưa có các tính năng giao tiếp như chat, email, gọi điện, gọi video với khách hàng thì chỉ cần tích hợp Stringee trong vòng 2h, tiết kiệm đến 80% thời gian và chi phí so với tự phát triển.

Stringee hiện phục vụ hơn 1000 khách hàng doanh nghiệp ở nhiều lĩnh vực khác nhau với 55 triệu người dùng cuối, 2.5 triệu phút gọi/ngày, 800 nghìn người dùng hoạt động/ngày. Tiêu biểu như giải pháp Video Call eKYC cho TPBank, Techcombank, HDBank; giải pháp tổng đài chăm sóc khách hàng đa kênh cho bảo hiểm PTI, VietinBank, Hanwha Life, Đất Xanh; hay giải pháp Video Call cho các ứng dụng y tế, khám bệnh từ xa như VOVbacsi24, eDoctor,...