Các phương pháp kiểm thử phần mềm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của phần mềm. Nếu sản phẩm chứa các lỗi hoặc không đáp ứng được các yêu cầu của người dùng, nó có thể gây ra các hậu quả nghiêm trọng cho doanh nghiệp, bao gồm mất tiền, mất uy tín và mất khách hàng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các phương pháp kiểm thử phần mềm cần biết, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức và phương pháp kiểm thử phần mềm để đưa ra quyết định chọn lựa phương pháp kiểm thử phù hợp nhất cho sản phẩm của mình. 

1. Khái niệm và vai trò của kiểm thử phần mềm

Kiểm thử phần mềm là một quá trình quan trọng trong quá trình phát triển phần mềm, nhằm đảm bảo rằng phần mềm được phát triển đáp ứng được các yêu cầu, chức năng và hiệu suất được định nghĩa trước đó. Đây là một bước quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo sự thành công của sản phẩm phần mềm. 

Vai trò của kiểm thử phần mềm là giúp cho nhà phát triển phần mềm đảm bảo rằng phần mềm sẽ hoạt động đúng và đáp ứng được yêu cầu của khách hàng. Kiểm thử phần mềm giúp tăng tính tin cậy, khả năng sử dụng và hiệu quả của sản phẩm phần mềm, đồng thời giảm thiểu các rủi ro và chi phí cho việc sửa chữa lỗi trong quá trình sử dụng sản phẩm. Ngoài ra, kiểm thử phần mềm còn giúp cho nhà phát triển phần mềm có thể nâng cao chất lượng và tăng cường cạnh tranh trên thị trường.

2. Các phương pháp kiểm thử phần mềm 

2.1. Kiểm thử hộp trắng (White box testing)

Kiểm thử hộp trắng là một phương pháp kiểm thử phần mềm trong đó kiểm thử viên có kiến thức về cấu trúc, nội bộ và mã nguồn của phần mềm. Kiểm thử hộp trắng được thực hiện bằng cách kiểm tra mã nguồn của phần mềm, các biến và hàm, các điều kiện và vòng lặp để đảm bảo rằng các thành phần của phần mềm hoạt động chính xác và hiệu quả.

Kiểm thử hộp trắng được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm: 

  • API Testing là kiểm thử ứng dụng bằng cách dùng hàm API private và public. 
  • Code Coverage là việc tạo trường hợp test nhằm thỏa mãn điều kiện bao phủ code – code coverage. 
  • Fault Injection Methods sẽ đưa một số lỗi vào để test đường dẫn code nhằm cải tiến bao phủ. 
  • Mutation Testing Methods là một trong những loại kiểm thử hộp trắng nhằm thay đổi câu lệnh trong source code, kiểm tra test case có khả năng tìm ra lỗi hay không. 
  • Static testing cho phép các tester không cần hiểu biết về mã lệnh mà chỉ cần căn cứ vào tài liệu đặc tả để xử lý bất cứ chức năng nào. 

Ưu điểm:

  • Giúp hệ thống tối ưu hóa các dòng lệnh một cách đơn giản  
  • Giúp các tester phát hiện lỗi dễ dàng trong mỗi dòng lệnh
  • Loại bỏ nhanh chóng dòng lệnh có lỗi tiềm ẩn hoặc không quan trọng
  • Tester sau khi thực hiện phương pháp kiểm thử phần mềm này sẽ dễ dàng hơn để đạt được độ bao phủ lớn nhất trong các trường hợp kiểm thử sau

Nhược điểm:

  • Khi tìm lỗi tiềm ẩn của hệ thống, có nhiều luồng không thể kiểm tra được bằng cách kiểm tra chi tiết từng dòng lệnh 
  • Cần nhiều tool chuyên biệt, như tool phát hiện/sửa lỗi, phân tích code để có thể duy trì phương pháp kiểm thử hộp trắng 
  • Tester cần có chuyên môn cao và dày dặn kinh nghiệm
  • Giá thành phần mềm sẽ tăng lên đáng kể nếu sử dụng các tester có chuyên môn cao

2.2. Kiểm thử hộp đen (Black box testing)

Kiểm thử hộp đen là một phương pháp kiểm thử phần mềm trong đó kiểm thử viên không có kiến thức về cấu trúc, nội bộ và mã nguồn của phần mềm. Thay vào đó, kiểm thử viên tập trung vào các đầu vào và đầu ra của phần mềm để đảm bảo rằng chúng hoạt động chính xác và đáp ứng các yêu cầu chức năng và phi chức năng của phần mềm.

Ưu điểm:

  • Tester không cần phải truy cập vào từng dòng lệnh 
  • Hiệu quả và phù hợp với hệ thống có số lượng lớn dòng lệnh 
  • Phân biệt một cách rõ ràng quan điểm của nhà phát triển và người dùng
  • Không đòi hỏi tester phải có kiến thức về ngôn ngữ lập trình khi kiểm thử phần mềm

Nhược điểm:

  • Bị giới hạn bởi độ bao phủ của các trường hợp kiểm thử
  • Khó khăn trong việc thiết kế đầy đủ mọi trường hợp kiểm thử 
  • Thực tế không mang lại hiệu quả cao bởi các tester bị giới hạn kiến thức về hệ thống
  • Các tester chỉ tập trung vào dòng lệnh dễ xảy ra lỗi, khó có thể kiểm tra tất cả đoạn lệnh của hệ thống 

2.3. Kiểm thử hộp xám (Gray box testing)

Kiểm thử hộp xám là phương pháp kiểm thử phần mềm kết hợp giữa kiểm thử hộp trắng và hộp đen. Trong kiểm thử hộp xám, kiểm thử viên có một số kiến thức về cấu trúc và nội bộ của phần mềm để phát hiện lỗi và kiểm tra tính toàn vẹn của phần mềm. 

Ưu điểm:

  • Phương pháp kiểm thử phần mềm tối ưu bởi nó là sự kết hợp giữa 2 phương pháp còn lại
  • Các tester chỉ cần dựa vào các tài liệu đặc tả chức năng, định nghĩa giao diện mà không cần dựa vào các dòng lệnh 
  • Với phương pháp này, kịch bản thử nghiệm có thể được thiết kế phức tạp, thông minh và hiệu quả hơn  
  • Việc kiểm thử sẽ được hoàn thiện từ góc nhìn của người sử dụng 

Nhược điểm:

  • Kiểm thử hộp xám cho một ứng dụng có hệ thống phân tán thường gặp khó khăn khi liên kết lỗi 
  • Độ bao phủ của các trường hợp kiểm thử bị giới hạn do kiểm thử hộp xám không dựa trên việc truy cập code  
  • Các luồng đầu vào của hệ thống bị giới hạn về mặt thời gian kiểm thử, cho nên, có rất nhiều luồng hoạt động của hệ thống không được kiểm tra 

Tạm kết 

Tóm lại, trong quá trình phát triển phần mềm, việc kiểm thử là một bước quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm. Các phương pháp kiểm thử phần mềm như kiểm thử hộp đen, kiểm thử hộp trắng và kiểm thử hộp xám đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Tuy nhiên, sự kết hợp và linh hoạt trong việc áp dụng các phương pháp này sẽ giúp đảm bảo rằng các lỗi được phát hiện và sửa chữa trước khi sản phẩm được triển khai ra thị trường.

Việc lựa chọn phương pháp kiểm thử phù hợp và thực hiện chúng một cách hiệu quả đòi hỏi sự chuyên môn, kinh nghiệm và kỹ năng của các chuyên gia kiểm thử. Tuy nhiên, đối với các doanh nghiệp và cá nhân muốn tìm hiểu và nắm vững các phương pháp kiểm thử phần mềm, việc tham khảo các tài liệu, sách vở, bài báo và các khóa học chuyên ngành là một lựa chọn tốt.


Stringee API cung cấp các tính năng như gọi thoại, gọi video, tin nhắn chat, SMS hay tổng đài chăm sóc khách hàng (CSKH) có thể được nhúng trực tiếp vào các ứng dụng/website của doanh nghiệp nhanh chóng. Điều này giúp tiết kiệm đến 80% thời gian và chi phí cho doanh nghiệp, trong khi nếu tự phát triển các tính năng này có thể mất từ 1 - 3 năm.