Cùng với sự phát triển của thời đại công nghệ số 4.0, có nhiều các ứng dụng, phần mềm thậm chí là các ngôn ngữ lập trình mới được ra đời, cập nhật và đang từng bước thể hiện được vai trò và lợi ích mang lại cho người dùng. Trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu về hai loại ngôn ngữ lập trình được sử dụng phổ biến nhất hiện này là C và C++.

1. Ngôn ngữ C là gì?

C là một ngôn ngữ lập trình máy tính được phát triển bởi Dennis M.Ritchie tại Bell Labs vào những năm 1970. Ngôn ngữ lập trình C là ngôn ngữ được sử dụng lần đầu trên hệ thống cài đặt hệ thống điều hành UNIX. Những kiểu dữ liệu chính của C sẽ bao gồm như kiểu số nguyên, kiểu ký tự, kiểu số thực,... C được sử dụng để lập trình hệ thống và hiện vẫn đang được sử dụng rộng rãi bởi tính linh hoạt, hiệu quả của mình.

Một số đặc điểm phổ biến của ngôn ngữ lập trình C gồm:

  • Tính di động cao: Chương trình viết bằng C có thể được biên dịch và chạy trên nhiều nền tảng khác nhau.
  • Tốc độ xử lý nhanh: C cho phép truy cập trực tiếp vào bộ nhớ và các nguồn tài nguyên của hệ thống, giúp tối ưu hiệu suất của chương trình.
  • Dễ dàng tương tác với phần cứng: Lập trình viên có thể tương tác trực tiếp với phần cứng bằng cách sử dụng các địa chỉ bộ nhớ cụ thể.
  • Độ tin cậy cao: Có thể viết các chương trình ổn định và đáng tin cậy vì C đánh giá chặt chẽ các lỗi truy xuất bộ nhớ và kiểu dữ liệu.

2. Ngôn ngữ C++ là gì?

C++ là một ngôn ngữ lập trình được phát triển vào năm 1980 bởi Bjarne Stroustrup. C++ được coi là ngôn ngữ bậc trung (middle-level) như một phần mở rộng của ngôn ngữ lập trình C nhờ những đặc điểm nổi bật bao gồm:

  • Hỗ trợ OOP: C++ cho phép lập trình viên định nghĩa các lớp, đối tượng, kế thừa, đa hình và đóng gói trong chương trình.
  • Tính đa nền tảng: C++ cho phép phát triển ứng dụng trên nhiều nền tảng khác nhau như Windows, Linux, MacOS, Android và iOS.
  • Hiệu suất cao: C++ được thiết kế để tối ưu hiệu suất của chương trình với khả năng tương tác trực tiếp với phần cứng và quản lý bộ nhớ hiệu quả.
  • Tính bảo mật: C++ có thể xử lý các dữ liệu nhạy cảm và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng an ninh và tài chính.

C++ được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm phát triển phần mềm hệ thống, trò chơi điện tử, ứng dụng web, công nghệ đa phương tiện và các hệ thống nhúng.

3. Sự khác nhau giữa C và C++

Việc nắm rõ sự khác nhau giữa C và C++ là rất quan trọng khi bắt đầu học lập trình. Dưới đây là sự khác nhau giữa C và C++: 

  1. Đối tượng hướng đến: C++ là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, trong khi C chỉ hỗ trợ lập trình hướng thủ tục.
  2. Tính đa hình: C++ hỗ trợ tính đa hình, cho phép bạn định nghĩa nhiều phương thức cùng tên nhưng với các tham số và kiểu trả về khác nhau. Còn với C, bạn không thể định nghĩa nhiều hàm cùng tên.
  3. Namespace: C++ hỗ trợ namespaces, cho phép bạn xác định các phạm vi và tránh xung đột tên. Trong khi tất cả các biến và hàm trong C được xác định trong cùng một phạm vi toàn cục.
  4. Nếu như C không hỗ trợ exception handling, overloading, references thì C++ đều hỗ trợ cá thành phần đó cho phép các chương trình xử lý các tình huống ngoại lệ, định nghĩa được nhiều hàm cùng tên, tạo các alias cho các biến đã có.
  5. Thư viện chuẩn: C++ có một thư viện chuẩn rộng hơn so với thư viện chuẩn của C cùng nhiều tính năng mới các hữu ích.

Tóm lại, C++ là một phiên bản mở rộng của C, cung cấp nhiều tính năng mới hơn và hỗ trợ lập trình hướng đối tượng. Tuy nhiên, C vẫn rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như hệ điều hành, driver, các chương trình nhúng và ứng dụng phần cứng.

4. Nên học ngôn ngữ C hay C++?

C và C++ là hai ngôn ngữ lập trình được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin và được coi là các ngôn ngữ lập trình cơ bản. Tuy nhiên, C++ cung cấp nhiều tính năng hơn so với C như đa hình, kế thừa và đóng gói dữ liệu. Điều này làm cho C++ phù hợp hơn với việc phát triển các ứng dụng phức tạp hơn và đòi hỏi hiệu suất cao hơn.

C++ được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như trò chơi điện tử, ứng dụng tài chính và khoa học máy tính. Ngoài ra, C++ còn được sử dụng trong các ứng dụng nhúng, điều khiển thiết bị, truyền thông mạng và xử lý hình ảnh.

Trong khi đó, C là một ngôn ngữ lập trình cơ bản hơn và thường được sử dụng trong các ứng dụng nhúng và hệ điều hành. Nó cung cấp cho người lập trình viên kiến thức cơ bản về lập trình và kiến trúc máy tính. Việc học C có thể giúp bạn hiểu cơ bản về lập trình, tối ưu hóa mã máy và phát triển các ứng dụng cơ bản.

Tóm lại, việc chọn lọc C hay C++ phụ thuộc vào mục đích và mục tiêu của bạn. Nếu bạn đang tìm kiếm một ngôn ngữ lập trình cơ bản để học và hiểu cơ bản về lập trình, thì C là lựa chọn tốt. Nếu bạn muốn phát triển các ứng dụng phức tạp hơn và đòi hỏi hiệu suất cao hơn thì C++ sẽ là sự lựa chọn phù hợp.

Tạm kết

Tổng kết lại, C và C++ là hai ngôn ngữ lập trình phổ biến, có ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực phát triển phần mềm và công nghệ. C là một ngôn ngữ lập trình thủ tục cơ bản, trong khi C++ là một phiên bản tiếp theo của C với nhiều tính năng bổ sung và hỗ trợ đa mô hình lập trình. Khi lựa chọn ngôn ngữ lập trình, nên cân nhắc đến yêu cầu cụ thể của dự án và sở thích, kinh nghiệm của người lập trình để chọn ngôn ngữ phù hợp.